Hải cẩu đọc tiếng anh là gì năm 2024
hải cẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hải cẩu sang Tiếng Anh. Show Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
Em muốn hỏi là "hải cẩu" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Con hải cẩu tiếng Anh là seal, có tên gọi khác là chó biển hay linh cẩu, là một loài động vật thân thiện với con người, học cách đọc và kiến thức liên quan. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một từ vựng về một loài động vật thuộc lớp thú rất dễ thương và thân thiện với con người, đó là hải cẩu. Hải cẩu tuy khá quen thuộc với mọi người nhưng lại có rất ít người biết về cách viết và cách đọc của nó trong tiếng Anh. Do đó, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu về cách dùng từ vựng này nhé! Con hải cẩu tiếng Anh là gìHải cẩu được viết ra sao? Con hải cẩu dịch sang tiếng Anh là seal, là danh từ nói về loại động vật chân vây chuyên sống ở dưới nước. Không dừng lại ở việc sống dưới nước mà chúng có thể thay đổi môi trường sống rất linh hoạt, cả dưới biển sâu và trên bờ bất chấp thời tiết lạnh hay nóng. Thức ăn chính của hải cẩu là cá, giun và các sinh vật nhỏ khác. Chúng đóng vai trò quan trọng đến việc duy trì dịch tễ và kiểm soát số lượng các loại khác trong hệ sinh thái biển Cách đọc từ Seal: /siːl/ Từ vựng hải cẩu có cách động tương đối thống nhất ở các nước châu Âu, bạn đọc hãy tham khảo qua phiên âm sau đây để có một phát âm thật tốt nhé! Một số ví dụ sử dụng từ vựng con hải cẩu tiếng AnhSử dụng từ vựng hải cẩu trong ví dụ. Sau đây là các ví dụ sử dụng từ vựng hải cẩu mà bạn nên biết:
Các cụm từ liên quan đến con hải cẩu tiếng AnhCon hải cẩu dịch sang tiếng Anh và cụm từ liên quan. Sau đây là các cụm từ hay liên quan đến con hải cẩu mà bạn nên biết:
Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng con hải cẩu tiếng AnhHội thoại hay về con hải cẩu bằng tiếng Anh. Sau đây là đoạn hội thoại về hải cẩu mà bạn đọc nên xem qua để có thể hiểu hơn về cách dùng từ này trong giao tiếp: Paul: Sophie, let's go to the zoo tomorrow! (Sophie, ngày mai chúng ta đi sở thú nhé!) Sophie: Let's go to Lille zoo, there are seals there, they are very cute. (Đi sở thú Lille nhé, ở đấy có hải cẩu, chúng rất đáng yêu) Paul: Do you like seals, Sophie? (Cậu thích hải cẩu sao Sophie?) Sophie: That's right Paul, I have a lot of seal teddy bears! (Đúng đấy Paul, Tớ có rất nhiều gấu bông hình hải cẩu đấy!) Paul: I'm very afraid of seals, they're like moving lumps of meat. (Tớ thì rất sợ hải cẩu, chúng như những cục thịt di động) Sophie: Haha, I watched professional seal training videos, they are very obedient and listen to their owners. (Haha, tớ xem những video huấn luyện hải cẩu chuyên nghiệp, chúng rất ngoan và nghe lời chủ) Paul: Really? (Thật sao?) Sophie: That's real! (Thật đấy!) Bên trên là thông tin về từ vựng con hải cẩu tiếng Anh cũng như là cách đọc, các cụm từ, ví dụ sử dụng và đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ này. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc có thể áp dụng được từ vựng hải cẩu vào giao tiếp và đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng về động vật nhé! |