1. Go on a journey = set off on a journey : bắt đầu một chuyến hành trình
– She will go on a terrible journey tomorrow
[Cô ấy sẽ bắt đầu một chuyến đi kinh khủng vào ngày mai]
2. Go on an excursion / a day trip : Đi chơi
Go on a cruise : Đi chơi biển
3. Seasoned traveller : người du hành dày dạn
Commercial traveller : Người đi chào hàng
Business traveller : Khách doanh nhân
– Her father, who used to arrive in a lof of the big cities in the world was a seasoned traveller.
[Bố cô ấy, người từng ghé qua rất nhiều thành phố lớn trên thế giới là một người du hành dày dạn]
4. Travel by sea / rail / land : du lịch đường biển / sắt / bộ
5. Travel on a train / tram / boat : Du lịch trên xe lửa / xe điện / thuyền
6. Ride a bike / horse / camel : Lái xe đạp, cưỡi ngựa, cưỡi lạc đà
7. Set off on one’s travels : Bắt đầu chuyến du lịch
8. I’m off : Tôi rảnh
9. Pack one’s bags : Thu xếp [chuẩn bị đi đâu đó]
10. I’m all ready to go : Luôn sẵn sàng để đi
– “When are you setting off your travels ?”
“I’m off tomorrow. I’ve packed my bags and I’m all ready to go.”
[“Khi nào bạn bắt đầu chuyến du lịch đây ?”
“Ngày mai tôi rảnh. Tôi đã thu xếp và rất sẵn sàng để đi rồi”]
11. Take around + time : Chiếm khoảng chừng [một khoảng thời gian]
– The journey takes around two hours [Chuyến đi chiếm khoảng chừng 2 giờ đồng hồ]
12. Transport connection : Kết nối chuyển tải
13. Get around [phrasal verb] : Đi đây đi đó
– The transport connections are very good. It’s very easy to get around the city without a car
[Kết nối chuyển tải ở đây thật tốt. Tôi có thể đi quanh thành phố dễ dàng mà không cần xe hơi]
14. I’m on my way : Tôi đi bây giờ đây
– I was already on my way to the station when you called
[Tôi đã đi ngay đến nhà ga khi bạn gọi]
15. Are we there yet ? : Chúng ta sắp đến chưa
It’s not far now ! : Không còn xa nữa đâu
16. Fly non-stop : Bay thẳng một mạch
– Let’s fly non-stop from Hochiminh City to Hanoi !
[Hãy bay một mạch từ Tp Hồ Chí Minh tới Hà Nội !]
17. The last leg of the journey : Chặng cuối của chuyến hành trình
– The last leg of the journey was the most difficult, as we had to go by donkey.
[Chặng cuối của chuyến hành trình là khó khăn nhất, vì chúng tôi phải đi bằng lừa]
18. On tour : Đang đi lưu diễn.
– The band are going to be on tour in June and July
[Ban nhạc sẽ đi lưu diễn vào tháng sáu và tháng bảy]
19. Go away for the weekend : Đi nghỉ vào cuối tuần
– They decided to go away for the weekend [Họ quyết định đi nghỉ vào cuối tuần]
20. It takes + time + to do sth : Mất bao lâu để làm gì
– It only takes an hour to get to Danang from Hoian.
[Chỉ mất một tiếng để đi đến Đà Nẵng từ Hội An]
21. Have a look at : Nhìn vào
– I think we need to have a look at the map [Tôi nghĩ chúng ta cần nhìn vào bản đồ]
22. Go by public transport : Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
– Going by public transport can save our money.
[Sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể tiết kiệm tiền cho chúng ta]
go on an excursion tiếp tục cuộc hành trình My mother will go on an excursion this afternoon. Trưa nay, mẹ tôi sẽ tiếp tục cuộc hành trình.
Giải thích: đằng sau cụm từ này thường đi với to + nơi chốn.
Tags: go on an excursion; Từ vựng TOEIC TOEIC vocabulary
Related Posts