Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024

Có nhiều thành viên khác nhau trong một gia đình, từ bố mẹ, anh chị em, đến ông bà, cháu nội. Mỗi người đều có vai trò và ý nghĩa riêng biệt. Trong bài viết, chúng ta sẽ cùng WISE English tìm hiểu và làm quen với những từ vựng cơ bản liên quan đến các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh, từ những người gần gũi nhất đến những người có thể gặp ít hơn.

Nội dung bài viết

I. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Gia đình là một phần rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Việc biết từ vựng về các thành viên trong gia đình không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác mà còn thể hiện sự quan tâm và kính trọng đối với người thân yêu.

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Các thành viên trong gia đình bằng tiếng anh

Tham khảo:

TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ FRIENDS – BẠN BÈ TRONG TIẾNG ANH

Điểm qua một vài từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh nhé!

  • Father – /ˈfɑː.ðər/ – Cha
  • Mother – /ˈmʌð.ər/ – Mẹ
  • Husband – /ˈhʌz.bənd/ – Chồng
  • Wife – /waɪf/ – Vợ
  • Son – /sʌn/ – Con trai
  • Daughter – /ˈdɔː.tər/ – Con gáiParents – /ˈpeərənts/ – Bố mẹ
  • Child – /tʃaɪld/ – Con cái
  • Brother – /ˈbrʌð.ər/ – Anh trai
  • Sister – /ˈsɪs.tər/ – Em gái
  • Stepfather – /ˈstepˌfɑː.ðər/ – Cha kế
  • Stepmother – /ˈstepˌmʌð.ər/ – Mẹ kế
  • Stepson – /ˈstepˌsʌn/ – Con trai kế
  • Stepdaughter – /ˈstepˌdɔː.tər/ – Con gái kế
  • Half-brother – /hɑːfˈbrʌð.ər/ – Anh trai cùng cha/khác mẹ
  • Half-sister – /hɑːfˈsɪs.tər/ – Em gái cùng cha/khác mẹ

II. Từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng

Gia đình lớn cũng là mối quan hệ thân thiết với chúng ta, sự kết nối chính là sợi dây vô hình giúp tình cảm của các thành viên được nhân lên nhiều lần.

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Các thành viên trong gia đình bằng tiếng anh

Cùng tìm hiểu một số từ vựng thành viên trong gia đình lớn bên dưới:

  • Grandfather – /ˈɡrændˌfɑː.ðər/ – Ông nội/ông ngoại
  • Grandmother – /ˈɡrændˌmʌð.ər/ – Bà nội/bà ngoại
  • Grandparents – /ˈɡrændˌpær.ənts/ – Ông bà nội/ông bà ngoại
  • Grandson – /ˈɡrændˌsʌn/ – Cháu trai
  • Granddaughter – /ˈɡrændˌdɔː.tər/ – Cháu gái
  • Grandchildren – /ˈɡrændˌʧɪld.rən/ – Các cháu
  • Aunt – /ænt/ – Cô/bác gái
  • Uncle – /ˈʌŋ.kəl/ – Chú/bác trai
  • Nephew – /ˈnef.juː/ – Cháu trai (con của anh/chị em ruột)
  • Niece – /niːs/ – Cháu gái (con của anh/chị em ruột)
  • Cousin – /ˈkʌz.ən/ – Anh chị em họ
  • Brother-in-law – /ˈbrʌð.ər ɪn ˌlɔː/ – Em rể/ Anh rể
  • Sister-in-law – /ˈsɪs.tər ɪn ˌlɔː/ – Em dâu/Chị dâu
  • Daughter-in-law – /ˈdɔː.tər ɪn ˌlɔː/ – Con dâu
  • Mother-in-law – /ˈmʌð.ər ɪn ˌlɔː/ – Mẹ chồng/ Mẹ vợ
  • Father-in-law – /ˈfɑː.ðər ɪn ˌlɔː/ – Ba chồng/ Ba vợ
  • Godfather – /ˈɡɒdfɑːðər/ – Cha đỡ đầu
  • Godmother – /ˈɡɒdmʌðər/ – Mẹ đỡ đầu

III. Một số từ vựng tiếng Anh khác về gia đình

Ngoài những từ vựng cơ bản như ‘parents’, ‘siblings’ và ‘children’, còn rất nhiều thuật ngữ khác để mô tả các mối quan hệ và vai trò trong gia đình.

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Các thành viên trong gia đình bằng tiếng anh

Hãy cùng tìm hiểu và mở rộng từ vựng về gia đình để có thể diễn đạt một cách chính xác hơn về người thân yêu của mình!

  • Heir – /eər/ – Người thừa kế
  • Descendant – /dɪˈsendənt/ – Hậu duệ
  • Forefather – /ˈfɔːˌfɑː.ðər/ – Tổ tiên, người dựng nên dòng họ/ gia đình
  • Ancestor – /ˈæn.ses.tər/ – Tổ tiên
  • Offspring – /ˈɔːfˌsprɪŋ/ – Con cái, con cháu
  • Single parent – /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeər.ənt/ – Bố mẹ đơn thân
  • Divorce – /dɪˈvɔːs/ – Ly hôn
  • Bitter divorce – /ˈbɪt.ər dɪˈvɔːs/ – Ly thân
  • Messy divorce – /ˈmes.i dɪˈvɔːs/ – Ly thân có tranh chấp tài sản
  • Custody of the children – /ˈkʌs.tə.di ʌv ðə ˈʧɪl.drən/ – Quyền nuôi con
  • The blue-eyed boy – /ðə ˌbluː ˈaɪd ˌbɔɪ/ – Đứa con cưng, người được yêu thích đặc biệt
  • Only child – /ˈoʊn.li ʧaɪld/ – Con một
  • Adopt – /əˈdɑːpt/ – Nhận nuôi
  • Orphan – /ˈɔːr.fən/ – Trẻ mồ côi

Xem thêm:

BẬT MÍ TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG VÀ PHƯƠNG TIỆN TRONG TIẾNG ANH

IV. Cụm từ về gia đình bằng tiếng Anh

Sử dụng những cụm từ này để mô tả và cảm xúc đối với gia đình. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng và có ý nghĩa đa dạng trong chủ đề gia đình:

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Cụm từ về gia đình bằng tiếng Anh

  • Bring up – Nuôi nấng, dạy dỗ (raise a child).

Ex: She did a great job bringing up her children.

  • Look after – Chăm sóc, trông nom (take care of).

Ex: She looks after her younger brother while their parents are at work.

  • Take care of – Chăm sóc, lo lắng cho ai đó (be responsible for someone’s well-being).

Ex: I’ll take care of my little sister while you’re gone.

  • Get along with – Hoà thuận, hòa hợp với (have a good relationship with).

Ex: She gets along very well with her in-laws.

  • Lean on – Dựa dẫm vào, tin tưởng (rely on for support or help).

Ex: He knows he can lean on his parents for advice.

  • Count on – Tin tưởng, dựa vào (rely on someone for support or help).

Ex: You can count on me to help you with the project.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024

  • Bring together – Đưa lại gần nhau, hợp nhất (reunite).

Ex: The family reunion brought together relatives from all over the country.

  • Look up to – Kính trọng, ngưỡng mộ (respect and admire).

Ex: He has always looked up to his older sister as a role model.

  • Tell off: la mắng

Ex: She told her children off for not doing their homework.

  • Give birth: Sinh con.

Ex: She gave birth to a healthy baby boy last week.

  • Get married: Kết hôn.

Ex: They got married in a beautiful ceremony by the beach.

V. Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Cùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh về chủ đề gia đình bên dưới:

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

  • Blood is thicker than water – Một giọt máu đào hơn ao nước lã.Like father, like son – Cha nào con nấy.
  • A chip off the old block – Giống hệt cha.
  • Home sweet home – Ngôi nhà ngọt ngào.
  • The apple doesn’t fall far from the tree – Con hư tại mẹ cha.
  • Home is where the heart is – Ngôi nhà chính là nơi trái tim thuộc về.

VI. Mẫu câu giao tiếp hay chủ đề gia đình

Gia đình là nguồn cảm hứng và nguồn động lực trong cuộc sống. Chia sẻ về gia đình không chỉ tạo nên sự kết nối mà còn giúp người khác hiểu hơn về gia đình của mình. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp hay, bạn có thể vận dụng chúng trong bài thi Speaking hoặc trong giao tiếp hằng ngày!

  • Giới thiệu về gia đình:

“I have a small family. There’s my mom, dad, and my younger sister.”

(Tôi có một gia đình nhỏ. Có mẹ, bố và em gái của tôi.)

“I’m the oldest of four siblings. I have two sisters and a brother.”

(Tôi là anh chị cả trong bốn người con. Tôi có hai em gái và một em trai.)

  • Hỏi về gia đình của người khác:

“Do you have any siblings?”

(Bạn có anh chị em không?)

“Are your parents still living with you?”

(Ba mẹ của bạn còn sống cùng bạn không?)

  • Kể về các hoạt động gia đình:

“We usually have a family dinner on Sundays.”

(Chúng tôi thường có bữa tối gia đình vào Chủ Nhật.)

“During holidays, we often go on trips together.”

(Trong các dịp lễ, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.)

  • Chia sẻ những kỷ niệm đặc biệt:

“We had a wonderful family reunion last summer.”

(Chúng tôi có một cuộc sum họp gia đình tuyệt vời vào mùa hè năm ngoái.)

“My parents just celebrated their 30th wedding anniversary.”

(Ba mẹ tôi vừa kỷ niệm 30 năm ngày cưới.)

Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu giao tiếp hay chủ đề gia đình

  • Bày tỏ tình cảm đối với gia đình:

“I cherish the time I spend with my family.”

(Tôi trân trọng thời gian ở bên gia đình.)

“My family means the world to me.”

(Gia đình của tôi là tất cả.)

  • Đề cập đến kế hoạch tương lai liên quan đến gia đình:

“We’re thinking about taking a family trip next month.”

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch cùng gia đình vào tháng sau.)

“I hope to start a family of my own someday.”

(Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ có gia đình riêng của mình.)

VII. Kết luận

Từ vựng về các thành viên trong gia đình tiếng Anh đã được bật mí ở bài viết trên. Hãy cùng WISE English góp nhặt thật nhiều từ vựng cho mình nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!