Gia đình lớn của tôi tiếng anh là gì năm 2024
Có nhiều thành viên khác nhau trong một gia đình, từ bố mẹ, anh chị em, đến ông bà, cháu nội. Mỗi người đều có vai trò và ý nghĩa riêng biệt. Trong bài viết, chúng ta sẽ cùng WISE English tìm hiểu và làm quen với những từ vựng cơ bản liên quan đến các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh, từ những người gần gũi nhất đến những người có thể gặp ít hơn. Show Nội dung bài viếtI. Từ vựng về các thành viên trong gia đìnhGia đình là một phần rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Việc biết từ vựng về các thành viên trong gia đình không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác mà còn thể hiện sự quan tâm và kính trọng đối với người thân yêu. Các thành viên trong gia đình bằng tiếng anhTham khảo: TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ FRIENDS – BẠN BÈ TRONG TIẾNG ANH Điểm qua một vài từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh nhé!
II. Từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộngGia đình lớn cũng là mối quan hệ thân thiết với chúng ta, sự kết nối chính là sợi dây vô hình giúp tình cảm của các thành viên được nhân lên nhiều lần. Các thành viên trong gia đình bằng tiếng anhCùng tìm hiểu một số từ vựng thành viên trong gia đình lớn bên dưới:
III. Một số từ vựng tiếng Anh khác về gia đìnhNgoài những từ vựng cơ bản như ‘parents’, ‘siblings’ và ‘children’, còn rất nhiều thuật ngữ khác để mô tả các mối quan hệ và vai trò trong gia đình. Các thành viên trong gia đình bằng tiếng anhHãy cùng tìm hiểu và mở rộng từ vựng về gia đình để có thể diễn đạt một cách chính xác hơn về người thân yêu của mình!
Xem thêm: BẬT MÍ TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG VÀ PHƯƠNG TIỆN TRONG TIẾNG ANH IV. Cụm từ về gia đình bằng tiếng AnhSử dụng những cụm từ này để mô tả và cảm xúc đối với gia đình. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng và có ý nghĩa đa dạng trong chủ đề gia đình: Cụm từ về gia đình bằng tiếng Anh
Ex: She did a great job bringing up her children.
Ex: She looks after her younger brother while their parents are at work.
Ex: I’ll take care of my little sister while you’re gone.
Ex: She gets along very well with her in-laws.
Ex: He knows he can lean on his parents for advice.
Ex: You can count on me to help you with the project. Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ
Ex: The family reunion brought together relatives from all over the country.
Ex: He has always looked up to his older sister as a role model.
Ex: She told her children off for not doing their homework.
Ex: She gave birth to a healthy baby boy last week.
Ex: They got married in a beautiful ceremony by the beach. V. Các thành ngữ tiếng Anh về gia đìnhCùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh về chủ đề gia đình bên dưới:
VI. Mẫu câu giao tiếp hay chủ đề gia đìnhGia đình là nguồn cảm hứng và nguồn động lực trong cuộc sống. Chia sẻ về gia đình không chỉ tạo nên sự kết nối mà còn giúp người khác hiểu hơn về gia đình của mình. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp hay, bạn có thể vận dụng chúng trong bài thi Speaking hoặc trong giao tiếp hằng ngày!
“I have a small family. There’s my mom, dad, and my younger sister.” (Tôi có một gia đình nhỏ. Có mẹ, bố và em gái của tôi.) “I’m the oldest of four siblings. I have two sisters and a brother.” (Tôi là anh chị cả trong bốn người con. Tôi có hai em gái và một em trai.)
“Do you have any siblings?” (Bạn có anh chị em không?) “Are your parents still living with you?” (Ba mẹ của bạn còn sống cùng bạn không?)
“We usually have a family dinner on Sundays.” (Chúng tôi thường có bữa tối gia đình vào Chủ Nhật.) “During holidays, we often go on trips together.” (Trong các dịp lễ, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.)
“We had a wonderful family reunion last summer.” (Chúng tôi có một cuộc sum họp gia đình tuyệt vời vào mùa hè năm ngoái.) “My parents just celebrated their 30th wedding anniversary.” (Ba mẹ tôi vừa kỷ niệm 30 năm ngày cưới.) Mẫu câu giao tiếp hay chủ đề gia đình
“I cherish the time I spend with my family.” (Tôi trân trọng thời gian ở bên gia đình.) “My family means the world to me.” (Gia đình của tôi là tất cả.)
“We’re thinking about taking a family trip next month.” (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch cùng gia đình vào tháng sau.) “I hope to start a family of my own someday.” (Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ có gia đình riêng của mình.) VII. Kết luậnTừ vựng về các thành viên trong gia đình tiếng Anh đã được bật mí ở bài viết trên. Hãy cùng WISE English góp nhặt thật nhiều từ vựng cho mình nhé! Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! |