Don t care nghĩa là gì năm 2024

i don’t care nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ i don’t care Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa i don’t care mình

1

3

Don t care nghĩa là gì năm 2024
0
Don t care nghĩa là gì năm 2024

Nghĩa của cụm từ: Tôi không quan tâm (cố tình không để tâm đến việc nào đó) Ví dụ: Người yêu cũ của cô đã đi Singapore đi 2 hôm rồi. - Tôi không quan tâm anh ta làm gì ở đâu. (Your ex went to Singapore two days ago. - I don't care what is he doing or where he is.)

Don t care nghĩa là gì năm 2024
nga - Ngày 08 tháng 10 năm 2018

“I do not mind” là diễn đạt thông dụng trong Tiếng Anh hằng ngày, dùng để diễn tả câu trả lời một cách lịch sự khi đứng trước các lựa chọn khác nhau.

  • “I do not care” có nét nghĩa tương đồng và khác biệt, cần sử dụng đúng ngữ cảnh phù hợp.

I do not mind nghĩa là gì?

“I do not mind” là một câu nói được sử dụng rất thông dụng. Vậy “I do not mind” có nghĩa là gì? Sử dụng “I do not mind” như thế nào để hợp ngữ cảnh? Để ứng dụng được cụm từ “I do not mind”, trước hết người học cần hiểu rõ nghĩa của cụm từ này.

Theo định nghĩa của từ điển Collins:

Nếu phải chọn giữa hai vật hoặc sự lựa chọn nào đó, người nói có thể dùng câu “I do not mind” để diễn tả một cách lịch sự: “cái nào cũng được”.

Ví dụ:

'Which one do you prefer? Black or white?'—'I do not mind.'

“Bạn muốn cái nào? Màu đen hay trắng?” – “Cái nào cũng được”

Don t care nghĩa là gì năm 2024
Cách phát âm của cụm “I do not mind” cũng không quá phức tạp. Không có sự nối âm trong câu này nên người học thường sẽ không gặp khó khăn để phát âm chuẩn. Khi phát âm, trọng âm thường rơi vào hai chữ mang nghĩa quan trọng, đó chính là “not” và “mind”, vì đây là hai từ chuyển tải ý nghĩa của câu này. Người học có thể luyện tập phát âm của cụm từ này theo những nguồn học liệu uy tín, tác giả đề xuất Từ điển Longman Dictionary.

Link: https://www.ldoceonline.com/dictionary/not-mind

Khi nào thì dùng cụm I do not mind?

  • Cụm từ “I do not mind” được sử dụng khi người nói đứng trước hai sự lựa chọn.

Ví dụ:

‘Do you want to go shopping out now or tomorrow?’ ‘I do not really mind.’ (“Bạn muốn đi mua sắm hôm nay hay ngày mai?” “Tôi sao cũng được.”)

  • Cụm từ I do not mind cũng thường đứng trước các từ để hỏi như cấu trúc: I not mind what/who/where etc.

Ví dụ:

“I do not mind what to eat.” (“Tôi ăn cái gì cũng được.”)

“I do not mind where we are off to.” (“Chúng ta đi đâu cũng được.”)

Lưu ý: Trong cấu trúc này, “I do not mind” truyền tải ý nghĩa “Tôi không có mong muốn gì đặt biệt lắm, sao cũng được.”

Một số cụm từ có liên quan đến I do not mind trong tiếng Anh

Bên dưới là tổng hợp một số từ vựng và cấu trúc liên quan đến cụm “I do not mind” để người đọc tham khảo thêm, bao gồm cụm/câu, cách phát âm, và ví dụ cụ thể. Người học được khuyến khích vận dụng các cụm từ vựng này vào đời sống hằng ngày thường xuyên để đa dạng hơn vốn tiếng Anh của mình.

  • Do not even care

/du nɑt ˈivɪn kɛr/

Ví dụ:

I don’t even care if anything bad happens to them. (Tôi thậm chí còn chẳng quan tâm nếu có chuyện gì tồi tệ xảy đến với họ.)

  • Do as you like/wish

/du æz ju laɪk/wɪʃ/

used to agree to a request, especially when you do not approve:

Sử dụng để đồng ý với một yêu cầu nào đó (đặc biệt khi bản thân không đồng tình.)

Ví dụ:

"I think we should leave now." "Do as you wish." (“Tôi nghĩ chúng ta nên đi thôi.” “Tùy ý bạn thôi.”)

Don t care nghĩa là gì năm 2024
Trong văn nói tiếng Anh hằng ngày, , “I don’t care” and “I don’t mind” là hai cụm từ được sử dụng để diễn tả một người nào đó không thể hiện sự quan tâm hoặc dính líu tới sự việc đang xảy ra. Trong khi hai cụm từ này chuyển tải ý nghĩa rất tương đồng, có một vài tình huống mà hai cụm này có sự khác biệt rõ rệt.

Trong một vài trường hợp, “I do not mind” là một cách lịch sự hơn để truyền đạt ý tưởng bạn đang không bận tâm lắm đến một tình huống đang được bàn đến. “I do not care” cũng có thể dùng một cách lịch sự, nhưng thông thường cụm từ này được dùng với ý xúc phạm, thô lỗ, hoặc châm biếm. Tùy vào tình huống cụ thể mà ý nghĩa của cụm từ sẽ được hiểu khác nhau, xét các ví dụ sau:

  • Polite

Would you like to go to the café tonight?

Sure, I don’t mind. (Sure, I don’t care.)

(Lịch sự

Bạn đi cà phê với tôi tối nay nhé?

Chắc chắn rồi. Tôi đi được.)

  • Sarcastic or Rude

I am so looking forward to seeing everyone at the café tonight, aren’t you?

I don’t care.

(Châm biếm hoặc thô lỗ

Tôi đang rất háo hức chào đón tất cả mọi người đến quán cà phê vào tối nay, bạn cũng thế đúng không?

Tôi chả quan tâm.)

Mom says you can’t go to the concert tonight.

I don’t care.

(Mẹ nói em không được đi xem hòa nhạc tối nay.

Em chả quan tâm.)

When you criticize me, I feel like you devalue me as a person.

I don’t care how you feel, it’s the truth.

(Khi bạn chỉ trích tôi, tôi thấy như mình đang bị hạ thấp danh phẩm.

Tôi chẳng quan tâm bạn cảm thấy thế nào, đó là sự thật.)

Bài viết liên quan:

  • Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
  • Lời chúc giáng sinh tiếng Anh
  • Call it a day | Phân biệt với Call it a night & Call it even

Tổng kết

Qua bài viết này, mong rằng người đọc đã nắm bắt được kiến thức chủ điểm tiếng Anh giao tiếp “” và có thể vận dụng hợp lý vào các tình huống phù hợp trong giao tiếp hằng ngày.