Đại học Tài nguyên và Môi trường TP Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2016
Đang cập nhật
Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Vật lí, Hoá học | 19.25 | |
2 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 19.25 | |
3 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Sinh học, Hoá học | 19.25 | |
4 | D850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.75 | |
5 | D850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.75 | |
6 | D850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.75 | |
7 | D850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.75 | |
8 | D340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.75 | |
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.75 | |
10 | D340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.75 | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.75 | |
12 | D440201 | Địa chất học | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.75 | |
13 | D440201 | Địa chất học | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.75 | |
14 | D440201 | Địa chất học | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.75 | |
15 | D520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.5 | |
16 | D520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.5 | |
17 | D520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.5 | |
18 | D440221 | Khí tượng học | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.25 | |
19 | D440221 | Khí tượng học | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.25 | |
20 | D440221 | Khí tượng học | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.25 | |
21 | D440221 | Khí tượng học | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 16.25 | |
22 | D440224 | Thủy văn | - Toán, Vật lí, Hoá học | 15.75 | |
23 | D440224 | Thủy văn | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15.75 | |
24 | D440224 | Thủy văn | - Toán, Sinh học, Hoá học | 15.75 | |
25 | D440224 | Thủy văn | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15.75 | |
26 | D110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.25 | |
27 | D110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
28 | D110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.25 | |
29 | D480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.25 | |
30 | D480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
31 | D480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.25 | |
32 | D480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.25 |
Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2014
Chưa cập nhật
Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2013
Chưa cập nhật
AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !
Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 094 5353 298
Website: //aum.edu.vn/