Đánh giá grand i10 sedan 2023

Mẫu xe hạng A cỡ nhỏ Hyundai Grand i10 thế hệ mới đã chính thức ra mắt khách Việt vào 10h sáng 6/8 với 2 kiểu dáng hatchback và sedan có giá từ 360 - 455 triệu. Đây được xem là động thái nâng cấp cần thiết để Grand i10 duy trì được sức hút và khả năng cạnh tranh trong phân khúc ô tô hạng A.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

NGOẠI THẤT

Phần đầu xe phiên bản Hatchback của Hyundai Grand i10 2024 có thiết kế mới với trang bị lưới tản nhiệt mở rộng hơn.Trang bị đèn định bị ban ngày dạng lưỡi liềm gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

Mẫu xe cỡ nhỏ Grand i10 Hatchback 2024 vẫn chỉ sử dụng đèn pha Halogen thường chứ không có bóng Projector như kỳ vọng, đèn sương mù cũng tương tự nhưng được đặt vào hốc gió hình tam giác mới.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

Ở phần thân xe, cải tiến mới nằm ở bộ mâm phay bóng 2 màu tươi mới hơn kích thước 15 inch tiêu chuẩn, tay nắm cửa bọc crom tích hợp nút bấm mở khóa thông minh. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp xi-nhan, có sấy.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

Phần đuôi xe thiết kế góc cạnh hơn đời cũ, sử dụng đèn hậu Halogen thường

Đánh giá grand i10 sedan 2023

NỘI THẤT

Hyundai Grand i10 1.2 AT 2024 sở hữu thiết kế hoàn toàn mới, với sự xuất hiện của những đường vân dập 3D nổi xuất hiện ở táp-li cửa và bảng táp-lô trung tâm giúp xe hiện đại hơn. Thiết kế màn hình giải trí đặt nổi nối liền với bảng đồng hồ sau lái cho phép kết nối với điện thoại thông minh.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

Hệ thống thông tin giải trí trên xe sử dụng Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. Kết nối Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto, 4 loa. Đặc biệt Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

Hyundai Grand i10 Hatchback bản cao cấp này sử dụng ghế ngồi bọc da điểm xuyết với những viền đỏ nổi bật, cửa gió điều dạng tuabin cũng điểm có thêm chi tiết đỏ tương tự.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

Grand i10 2024 được trang bị điều hòa chỉnh cơ là chi tiết thua thiệt so với các đối thủ cùng phân khúc. Nhưng điểm cộng là Hyundai Grand i10 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị cửa gió điều hòa hàng ghế sau, đây là chi tiết mà nhiều mẫu xe hạng B không có.

Đánh giá grand i10 sedan 2023

VẬN HÀNH

Hyundai Grand i10 1.2 AT được trang bị động cơ Kappa 1.2L MPi được hiệu chỉnh cho công suất 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 114Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ trên của xe sẽ kết hợp với hộp số tự động 4 cấp cùng hệ dẫn động cầu trước. Xe được trang bị Điều khiển hành trình Cruise Control Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm.

Grand i10 2022 thế hệ mới được thay đổi mạnh mẽ về thiết kế. Trang bị trang bị kiểm soát hành trình (cruise control) và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau hiếm hoi trong phân khúc giúp dòng xe Grand i10 cạnh tranh cao.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật dòng xe Hyundai Grand i10 Sedan

Tổng quan Hạng xe Hạng A Số chỗ 5 Kiểu dáng Sedan Xuất xứ Lắp ráp trong nước Giá niêm yết 380.000.000

Kích thước / Trọng lượng Chiều dài (mm) 3.995 Chiều rộng (mm) 1.680 Chiều cao (mm) 1.520 Chiều dài cơ sở (mm) 2.450 Kích thước lốp xe 165/70R14 Khoảng sáng gầm xe (mm) 157 Trọng lượng không tải(kg) 940 Dung tích khoang hành lý(Kg) Chưa có thông tin Dung tích bình nhiên liệu (lít) 37 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1488/1503 Trọng lượng toàn tải (kg) 1.400 Bán kính vòng quay tối thiểu Chưa có thông tin Đường kính lazăng 14 inch

Động cơ / Hộp số Dung tích xy lanh (cc) 1.197 Tên động cơ Kappa 1.2 MPI Hộp số Số sàn Công suất tối đa (Hp/rpm) 82 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114 Hệ thống truyền động FWD Loại động cơ Hút khí tự nhiên Loại nhiên liệu Xăng Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 6,8 Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin Cấu tạo động cơ I4 Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 4,6 Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 5,4 Trợ lực lái Điện Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin

Khung gầm Hệ thống treo trước MacPherson Hệ thống treo sau Thanh xoắn Phanh trước Đĩa Phanh sau Tang trống Cầu trúc khung gầm Unibody

Ngoại thất Đèn chiếu gần Halogen Đèn chiếu xa Halogen Đèn hậu Led Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện Đèn LED ban ngày Không Đèn pha tự động bật/tắt Không Đèn sương mù Không Cảm biến gạt mưa tự động Không Cửa sổ Chỉnh điện Cốp sau Cơ Giá nóc Không

Nội thất Điều hòa Chỉnh cơ Âm thanh 4 loa Kết nối Radio Khởi động nút bấm Không Ghế tài Chỉnh tay 4 hướng Ghế phụ Chỉnh cơ Số vùng điều hòa 1 vùng Kích thước màn hình trung tâm (inch) Không Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ Vô lăng có nút bấm tích hợp Không Phanh tay Cơ Cửa sổ trời No Bảng đồng hồ tài xế Cơ Lẫy chuyển số Không Nhớ ghế Không Cửa gió hàng ghế sau Có Màn hình chạm cảm ứng Không Giữ phanh tự động - Auto Hold Không Cảm biến áp suất lốp Không Rèm che nắng phía sau Không Sạc không dây Không Bệ tỳ tay Không Đàm thoại rảnh tay Không Điều khiển giọng nói Không

An toàn - Tiện nghi Keyless entry Không Đề nổ từ xa Không HUD Không Camera 360 Không Camera lùi Không Cảm biến lùi Không Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không Chốt cửa tự động Không Cruise Control Không Adaptive Cruise Control Không Speed Limit Không Cân bằng điện tử - ESC Không Chống bó cứng phanh - ABS Không Kiểm soát lực kéo - TCS Không Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Không Phân bổ lực phanh điện tử Không Cảnh báo phanh khẩn cấp Không Hỗ trợ xuống dốc Không Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không Cảnh báo chệch làn đường Không Hỗ trợ duy trì làn đường Không Phòng tránh va chạm điểm mù Không Cảnh báo điểm mù Không Phòng tránh va chạm phía trước Không Cảnh báo va chạm phía trước Không Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không