Cuộc thi bơi lội tiếng anh là gì năm 2024
Hoc tieng Anh về môn thể thao đã đủ làm bạn thấy thú vị chưa. Đây là những môn thể thao khá quen thuộc, chúng ta hãy cùng học tên của chúng nhé. Show .jpg) Từ vựng về các môn thể thao
Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Xem thêm bài viết : Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông 2. Ball/bɔːl/: quả bóng 3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày 4. Boxing glove/ˈbäksing ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc 5. Cricket bat/ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crikê 6. Fishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá 7. Football boots/ˈfʊtbɔːl buːt/s: giày đá bóng 8. Football/ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá 9. Golf clubˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn 10. Hockey stick/ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu 11. Ice skates/ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng 12. Pool cue/puːl kjuː/: gậy chơi bi-a 13. Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: quả bóng bầu dục 14. Running shoes/ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy 15. Skateboard/ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt 16. Skis/skiː/: ván trượt tuyết 17. Squash racquet/skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần 18. Tennis racquet/ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis Địa điểm chơi thể thao1. Boxing ring/ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/: võ đài quyền anh 2. Cricket ground/ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crikê 3. Football pitch/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá 4. Golf course/ˈɡɑːlf kɔːrs/: sân gôn 5. Gym/dʒɪm/: phòng tập 6. Ice rink/ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng 7. Racetrack/ˈreɪstræk/: đường đua 7. Running track/ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua 8. Squash court/skwɑːʃ kɔːrt/: sân chơi bóng quần 9. Stand/stænd/: khán đài 10. Swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi 11. Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis 12. Competition/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu Trên đây là tổng hợp những từ vựng về các môn thể thao thông dụng. Còn môn thể thao nào mà bạn chứ biết từ tiếng Anh không? Cùng tiếp tục theo dõi các bài Viết của Langmaster để cập nhật vốn từ vựng của bản thân nhé! Môn bơi lội trong Tiếng Anh là gì?swim. Tom bảo tôi rằng cậu ấy thích bơi lội. Tự bơi trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?Ngoài từ quen thuộc "swim", bạn có biết "bơi ngửa" hay "bơi chó" trong tiếng Anh đọc như thế nào? Thầy Quang Nguyen, chuyên gia đào tạo phát âm tiếng Anh hướng dẫn cách đọc một số từ vựng phổ biến với môn thể thao này. Cầu thủ bơi lội Tiếng Anh là gì?swimmer là bản dịch của "tuyển thủ bơi lội" thành Tiếng Anh. |