Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkɜː.tə.si/
Hoa Kỳ[ˈkɜː.tə.si]
Danh từSửa đổi
courtesy /ˈkɜː.tə.si/
- Lịch thiệp, nhã nhặn.
- Tác phong lịch thiệp, tác phong nhã nhặn.
Thành ngữSửa đổi
- by courtesy: Do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ.
- to pay a courtesy visit to someone: Đến thăm xã giao người nào.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]