Answers [ ]
Đáp án:
`text{1929 g = 1 kg 929 g}`
Giải thích các bước giải:
`text{1929 g = 1 kg 929 g}`
Giải thích:
`text{Ta có:}`
`text{1929 g = 1000 g + 929 g}`
`text{Lại có:}`
`text{1 kg = 1000 g}`
`=>` `text{1000g = 1kg}`
`=>` `text{1929 g = 1000 g + 929 g = 1 kg + 929 g}`
`=>text{1929 g = 1 kg 929 g}`
Vậy `text{1929 g = 1 kg 929 g}`Đáp án+Giải thích các bước giải:
$1929g=1000g+929g$
$Đổi, 1000g=1kg$
$Vậy,1929g=1kg929g$
Bảng chuyển đổi Gam ra Kilôgam
0 g | 0 kg |
1 g | 0,001 kg |
2 g | 0,002 kg |
3 g | 0,003 kg |
4 g | 0,004 kg |
5 g | 0,005 kg |
6 g | 0,006 kg |
7 g | 0,007 kg |
8 g | 0,008 kg |
9 g | 0,009 kg |
10 g | 0,01 kg |
20 g | 0,02 kg |
30 g | 0,03 kg |
40 g | 0,04 kg |
50g | 0,05 kg |
60 g | 0,06 kg |
70 g | 0,07 kg |
80 g | 0,08 kg |
90 g | 0,09 kg |
100g | 0,1 kg |
1000 g | 1 kg |
1 Gam dài bao nhiêu Kilôgam?
1 Gam [g] = 0,001 Kilôgam [kg] - Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Gam sang Kilôgam, và các đơn vị khác.