Con mực tiếng trung là gì năm 2024
Đa dạng vốn từ vựng giúp ích cho bạn rất nhiều để bạn có thể tự tin giao tiếp mà không gặp khó khăn nào dù là lĩnh vực nào đi chăng nữa. Bạn đang tìm câu trả lời thích hợp cho mình với câu hỏi học tiếng trung ở đâu? Tiếng trung Ánh Dương là câu trả lời thích đáng cho bạn! Từ vựng tiếng trung là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc học tiếng trung giúp bạn chinh phục tốt mọi kĩ năng từ nghe, nói, đọc cho đến viết. Yếu tố này giúp ích cho bạn rất nhiều để bạn có thể tự tin giao tiếp mà không gặp khó khăn nào dù là lĩnh vực nào đi chăng nữa. Dưới biển có rất nhiều sinh vật, loài cá mà chúng ta chưa biết. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL khám phá đáy đại dương qua chủ đề từ vựng về các loại sinh vật dưới biển nhé. \>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thủy hải sản \>>> Tên các con vật bằng tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Cá chày 鳟鱼 Zūn yú Cá đối 鲻鱼 Zī yú Cá chào mào 竹麦鱼、鲂鮄 Zhú mài yú, fáng fú Cá sòng Nhật Bản 竹荚鱼 Zhú jiá yú Trai ngọc 珠蚌 Zhū bàng Sứa lược 栉水母 Zhì shuǐmǔ Bạch tuộc 章鱼 Zhāngyú Cua đồng 泽蟹 Zé xiè Cá giống 育苗 Yùmiáo Bọ nước Daphnia 鱼虫 Yú chóng Cá mực, mực ống 鱿鱼 Yóuyú Cá trắng bạc 银鱼 Yín yú Cá chim trắng 银鲳、镜鱼、平鱼 Yín chāng, jìng yú, píng yú Cá đuối 鳐鱼 Yáo yú Cá whiting (1 loại cá tuyết) 牙鳕鱼 Yá xuěyú Cá tầm 鲟鱼 Xún yú Cá tuyết 鳕鱼 Xuěyú Sò huyết 血蚶 Xuè hān Cá phèn 须鲷 Xū diāo Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi 星鱼 Xīng yú Cá nhám điểm sao 星鲨 Xīng shā Cua 蟹 Xiè Tôm nhỏ 小虾 Xiǎo xiā Cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm 暹罗鳄 Xiān luó è Cá bống (trắng) 虾虎鱼 Xiā hǔ yú Cá mực, mực nang 乌贼 Wūzéi Cá quả, cá chuối, cá lóc 乌鱼 Wū yú Ốc sên 蜗牛 Wōniú Cá ngừ đại dương 鲔鱼 Wěi yú Ếch 蛙、田鸡 Wā, tiánjī Cá nóc 鲀、河豚 Tún, hétún Ốc đồng, ốc rạ 田螺 Tiánluó Cá cơm 鯷鱼 Tí yú Động vật hình rêu 苔藓虫 Táixiǎn chóng Cá bơn 鳎鱼 Tǎ yú Động vật dưới nước 水族 Shuǐzú Đỉa 水蛭 Shuǐzhì Thủy tức (động vật nguyên sinh) 水螅 Shuǐxī Rái cá 水獭 Shuǐtǎ Sinh vật dưới nước 水底生物 Shuǐdǐ shēngwù Cá mao tiên 狮子鱼 Shīzi yú Cá cháy 鲥鱼 Shí yú Cá mú, cá song 石斑鱼 Shí bān yú Cá mập 鲨鱼 Shāyú Con san hô 珊瑚虫 Shānhúchóng San hô 珊瑚 Shānhú Sò điệp 扇贝 Shànbèi Cá sardine, cá trích 沙丁鱼 Shādīngyú Loài thân mềm/ nhuyễn thể 软体类 Ruǎntǐ lèi Mực ống 柔鱼、枪乌贼 Róu yú, qiāng wūzéi Cá thu đao 秋刀鱼 Qiū dāoyú Cá thu 鲭鱼 Qīng yú Cá vây tay 腔棘鱼 Qiāng jí yú Cá cờ 旗鱼 Qí yú Rạm 蟛蜞 Péng qí Cá rô 攀鲈 Pān lú Cá chạch 泥鳅 Níqiū Cá nheo (cá da trơn) 鲇鱼 Nián yú Cá tuế bùn 泥狗鱼 Ní gǒu yú Cá nhà táng 抹香鲸 Mǒxiāngjīng Cua lông 毛蟹、河螃蟹 Máoxiè, hé pángxiè Trùng trục 矛蚌 Máo bàng Cá chình 鳗鱼、海鳗 Mányú, hǎi mán Cá vược Nhật Bản 鲈鱼 Lúyú Cá rô phi 罗非鱼 Luó fēi yú San hô cành đa mi 鹿角杯形瑚 Lùjiǎo bēi xíng hú Tôm hùm 龙虾 Lóngxiā Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng 龙井鱼 Lóngjǐng yú Cá chép 鲤鱼 Lǐyú Cá trôi 鲮鱼 Líng yú Cá bơn Đại Tây Dương 菱鲆 Líng píng Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) 鳞虾 Lín xiā Sứa cubozoa, sứa hộp 立方水母 Lìfāng shuǐmǔ Loài lưỡng cư 两栖类 Liǎngqī lèi Cá voi xanh 蓝鲸 Lán jīng Nòng nọc 蝌蚪 Kēdǒu Cá thòi lòi 巨型弹涂鱼 Jùxíng tántúyú Cá diếc 鲫鱼 Jìyú Cá vàng, cá cảnh 金鱼 Jīnyú Cá ngừ California 金枪鱼 Jīnqiāngyú Cá kình, cá voi 鲸鱼 Jīngyú Tôm ký cư, ốc mượn hồn 寄居蟹 Jìjū xiè Cá mập quạ 角鲨 Jiǎo shā Cá kiếm 剑鱼 Jiàn yú Loài có vỏ cứng 甲壳类 Jiǎ qiào lèi Lươn 黄鳝、鳝鱼 Huángshàn, shàn yú Cá đù vàng 黄花鱼 Huánghuā yú Cá trắm cỏ 鲩鱼、草鱼 Huàn yú, cǎoyú Cá mè 花鲢、胖头鱼 Huā lián, pàngtóuyú Sam 鲎 Hòu Cá hồng 红鱼 Hóng yú San hô đỏ 红珊瑚虫 Hóng shānhúchóng Cá chép đỏ 红鲤鱼 Hóng lǐyú Cá ê phin, cá tuyết chấm đen 黑线鳕 Hēi xiàn xuě San hô đen 黑珊瑚虫 Hēi shānhúchóng Cá trắm đen 黑鲩 Hēi huàn Tôm càng 河虾 Hé xiā Hải ly đầm lầy 河狸鼠 Hé lí shǔ Trai sông 河蚌 Hé bàng Hàu 蚝、牡蛎 Háo, mǔlì Sò 蚶子 Hān zi Sứa 海蜇、水母 Hǎizhē, shuǐmǔ Cá biển 海鱼 Hǎiyú Sao biển 海星 Hǎixīng Voi biển 海象 Hǎixiàng Cá heo 海豚 Hǎitún Sư tử biển 海狮 Hǎishī Hải sâm 海参 Hǎishēn Rắn biển 海蛇 Hǎishé Hải tiêu 海鞘 Hǎiqiào Lợn biển 海牛 Hǎiniú Bọt biển (động vật không xương sống dưới nước) 海绵 Hǎimián Cá ngựa 海马 Hǎimǎ Hải ly 海狸、河狸 Hǎilí, hé lí Rùa biển 海龟 Hǎiguī Hải cẩu 海狗、海熊 Hǎigǒu, hǎi xióng Báo biển 海豹 Hǎibào Nhện biển 海蜘蛛 Hǎi zhīzhū Cá cơm biển 海蜒、鯷鱼 Hǎi yán, tí yú Vịt biển 海鸭 Hǎi yā Ghẹ 海蟹 Hǎi xiè Thỏ biển 海兔 Hǎi tù Cá giò 海鲡鱼 Hǎi lí yú Hải quỳ 海葵 Hǎi kuí Nhím biển, cầu gai 海刺猬, 海胆 Hǎi cìwèi, hǎidǎn San hô lông chim 海笔 Hǎi bǐ Huệ biển (động vật da gai) 海百合 Hǎi bǎihé Cá hồi 鲑鱼 Guīyú Rùa 龟、乌龟 Guī, wūguī Cá chó, cá măng 狗鱼 Gǒu yú Cá đuôi phượng 凤尾鱼 Fèngwěiyú Cá trích 鲱鱼 Fēiyú Cá chuồn 飞鱼 Fēiyú Cá phổi 肺鱼 Fèi yú Ốc tù và 法螺 Fǎluó Cá sấu 鳄鱼 Èyú Tôm he 对虾、明虾 Duìxiā, míng xiā Cá sấu mõm ngắn 短吻鳄 Duǎn wěn è Cá voi có ngà, kì lân biển 独角鲸 Dú jiǎo jīng Cá chọi, cá đá 斗鱼 Dòu yú Cá vền 鲷 Diāo Cá đuối điện 电鳐 Diàn yáo Cá chình điện 电鳗 Diàn mán Cá cóc Tam Đảo 德氏瘰螈 Dé shì luǒ yuán Vẹm 淡菜 Dàn cài Cá hố 带鱼 Dàiyú Đồi mồi 玳瑁 Dàimào Tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt 大红虾 Dàhóng xiā Cá mập trắng 大白鲨 Dàbái shā Cá hồi chinook 大马哈鱼 Dà mǎ hā yú Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương 大比目鱼 Dà bǐmùyú Cá ngựa gai 刺海马 Cì hǎimǎ Con hà 船蛆 Chuán qū Cá chim 鲳鱼 Chāng yú Cá nhám đuôi dài 长尾鲨 Cháng wěi shā Cóc 蟾蜍、蛤蟆 Chánchú, hámá Sứa bàn tay nghiêng 侧腕水母 Cè wàn shuǐmǔ Cá đé 曹白鱼 Cáo bái yú Ba ba 鳖 Biē Cá vền trắng 鳊鱼 Biān yú Cá nhám dẹt 扁鲨 Biǎn shā Bào ngư 鲍鱼 Bàoyú Tôm sú 斑节对虾 Bān jié duìxiā Hải cẩu đốm 斑海豹 Bān hǎibào Cá chình Nhật Bản, cá lạc 白鳝 Báishàn Cá ngão gù 白鱼 Bái yú Cá mè trắng 白鲢、鲢鱼 Bái lián, lián yú Cá miệng tròn 八目鱼 Bā mù yú |