Chi phí hoa hồng tiếng anh là gì năm 2024
Trong cuộc sống với nhiều lĩnh vực khác nhau đặc biệt là kinh doanh, môi giới chúng ta vẫn bắt gặp từ Tiền hoa hồng. Đây là một thuật ngữ quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách gọi đúng trong tiếng Anh. Bài viết sau đây studytienganh giải thích Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì và những ví dụ, định nghĩa, mời bạn cùng theo dõi! Show Tiền hoa hồng trong Tiếng Anh là gìTrong tiếng Anh, Tiền hoa hồng là Commission Commission có nghĩa là tiền hoa hồng trong tiếng Việt, chỉ tên gọi của một số tiền như thù lao trả cho người môi giới, kinh doanh, trung gian kết nối trong việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ. Các khoản tiền hoa hồng được tính toán tùy theo quy định của công ty hay quy ước hai bên với nhau thường tính theo tỉ lệ phần trăm hoặc theo sản phẩm. Hình ảnh minh họa bài viết giải thích Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì Thông tin chi tiết từ vựngCách viết: Commission Nghĩa tiếng Anh: a payment to someone who sells goods that is directly related to the amount sold, or a system that uses such payments Nghĩa tiếng Việt: Tiền hoa hồng - khoản thanh toán cho người bán hàng hóa có liên quan trực tiếp đến số lượng đã bán hoặc hệ thống sử dụng các khoản thanh toán đó Tiền hoa hồng trong tiếng Anh là Commission Ví dụ Anh ViệtVí dụ về các trường hợp sử dụng Commission - tiền hoa hồng để minh họa cho các cách sử dụng được chia sẻ sau đây. Mời bạn tham khảo để nhanh chóng ghi nhớ và đào sâu kiến thức về từ vựng.
Tiền hoa hồng - Commission là khoản tiền chi trả cho bên trung gian nhờ hoàn thành nhiệm vụ Một số từ vựng tiếng anh liên quanBảng tổng hợp nhiều từ và cụm từ có liên quan đến từ tiền hoa hồng - Commission được giải thích chi tiết cùng nhiều ví dụ minh họa, là tài liệu hấp dẫn để bạn mở rộng kiến thức của mình. Từ/ cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa Brokerage môi giới
Sales staff Nhân viên kinh doanh
salary tiền lương
người trung gian trung gian
percentages phần trăm
discount chiết khấu
Như vậy những chia sẻ của studytienganh xin được khép lại tại đây với lời nhắn nhủ tới người học về quá trình học tập tiếng Anh cần sự kiên trì, nỗ lực và đúng phương pháp. Mỗi ngày hãy truy cập studytienganh để cùng nhau học tập và biến việc học trở nên dễ dàng hơn nhé! Hoa hồng doanh thu tiếng Anh là gì?Tiền hoa hồng (tiếng Anh là commission) là cụm từ được dùng phổ biến hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Đây là khoản tiền mà người bán hàng hoặc các chi nhánh, bộ phận nhận được khi bán sản phẩm, dịch vụ, đem lại doanh thu cho tổ chức, doanh nghiệp. Chi phí hoa hồng là gì?Tiền hoa hồng là khoản chi phí mà nhân viên bán hàng được nhận khi bán các sản phẩm, dịch vụ của cửa hàng và mang lại doanh thu theo yêu cầu nhất định. Khoản tiền này thường sẽ được đôi bên thỏa thuận rõ ràng và thống nhất dựa trên hợp đồng trước khi giao dịch được diễn ra. Tại sao lại gọi là tiền hoa hồng?Tiền hoa hồng là khoản thu nhập thêm bên cạnh mức lương cố định mỗi tháng, được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động. Các doanh nghiệp hiện nay thường trích trực tiếp một khoản tiền từ doanh thu mà nhân viên bán hàng đã mang lại cho công ty như một khoản hoa hồng. Ăn hoa hồng là gì?Tiền hoa hồng là khoản thu nhập được kể đến sau mức lương cố định hàng tháng trong quá trình thỏa thuận lương giữa người lao động và người sử dụng lao động. Các công ty thường trực tiếp trích một khoản từ doanh thu mà người nhân viên bán hàng đã đem lại cho phía công ty là tiền hoa hồng. |