Cây tùng bách tiếng anh là gì
Hàng triệu cây tùng bị hạ, và những người đã xem thường lời cảnh cáo bị mất mạng. Show
Millions of fir trees were leveled, and the lives of unheeding people were snuffed out. jw2019 Cây keo, cây sim và cây tùng. The acacia and the myrtle and the pine tree. jw2019 Cây tùng này sống trong sân nhà thờ của nhà thờ St. Digain ở làng Llangernyw. This yew tree lives in the churchyard of St. Digain’s Church in Llangernyw village. WikiMatrix Ấu trùng ăn lá của dicotyledons và cây tùng bách như Podocarpus (Dugdale et al. 1999). The larvae feed on the leaves of dicotyledons and conifers including Podocarpus (Dugdale et al. 1999). WikiMatrix Rừng cây tùng bách trên núi Kinpu. The conifer forest in Mount Kinpu. WikiMatrix Mũi tên có mùi nhựa cây tùng và rượu whiskey. The arrows smell of sequoia sap and whiskey. OpenSubtitles2018. v3 Những cây cao lớn như cây tùng và cây sim thay thế cho gai góc và cây tầm ma. Towering trees, such as the juniper and the myrtle, replace thorns and nettles. jw2019 Cây tùng Llangernyw ( (nghe)) là một cây thanh tùng cổ (Thanh tùng châu Âu) ở làng Llangernyw, Conwy, Bắc Wales. The Llangernyw Yew ( (listen)) is an ancient yew (Taxus baccata) in the village of Llangernyw, Conwy, North Wales. WikiMatrix Xung quanh anh là những ngọn đồi bao phủ bởi cỏ dại, những cây tùng bách và cây đại kích vàng. Around him are hills covered in wild grass, coniferous trees, and yellow euphorbia. Literature Cây thủy tùng là cây quan trọng nhất trong các cây chữa lành. The yew tree is the most important of the healing trees. OpenSubtitles2018. v3 Ấy là dân cao như cây tuyết tùng, mạnh như cây sồi; Who was as tall as the cedars and as strong as the oaks; jw2019 Vùng đất thấp Prikhankayskaya rộng lớn trải dài ở phía tây và tây nam của Primorsky, được các rừng cây tùng bách rụng lá bao phủ. The vast Khanka Lowlands extends into the West and the South-West of Primorye, carpeted by coniferous–deciduous forests. WikiMatrix
Xem thêm: Thực vật thân thảo – Wikipedia tiếng Việt Ta sẽ đốn những cây tuyết tùng cao ngất, những cây bách xù tươi tốt. I will cut down its lofty cedars, its choice juniper trees. jw2019 26 Một cây có thể sống hàng trăm năm; vài cây như cây cổ thụ cù tùng (sequoia) và cây bách tùng có thể sống hàng ngàn năm. A tree may live for hundreds of years; some, such as sequoias and bristlecone pines, for thousands of years. jw2019 Dầu đến cây tùng cây bách ở Li-ban cũng nhân cớ ngươi mà vui-mừng, và nói rằng: Từ khi ngươi ngã xuống rồi, không ai trèo lên để đốn ta nữa”. Even the juniper trees have also rejoiced at you, the cedars of Lebanon, saying, ‘Ever since you have lain down, no woodcutter comes up against us.’” jw2019 Ví dụ, khi Julius Caesar đến Bắc Phi, một vùng rộng lớn ở Bắc phi bị các rừng cây tuyết tùng và cây bách che phủ. So for instance, when Julius Caesar arrived in North Africa, huge areas of North Africa were covered in cedar and cypress forests. ted2019 Lời tiên tri về Đấng Mê-si—Cây tuyết tùng oai phong Messianic Prophecy —The Majestic Cedar Tree jw2019 Ai Cập, cây tuyết tùng cao vút bị đổ (1-18) The fall of Egypt, the lofty cedar (1-18) jw2019 Cây tuyết tùng của Li-băng cũng thế. Along with the cedars of Lebʹa·non. jw2019 Họ dừng chân nghỉ ngơi dưới những nhánh cây thủy tùng. They stopped to rest under the branches of a yew tree. OpenSubtitles2018. v3 KHUNG THÔNG TIN 8A: Lời tiên tri về Đấng Mê-si—Cây tuyết tùng oai phong TEACHING BOX 8A: Messianic Prophecy —The Majestic Cedar Tree jw2019 2 Hỡi cây bách xù, hãy gào thét lên vì cây tuyết tùng ngã rồi; 2 Wail, you juniper, for the cedar has fallen; jw2019 Như cây tuyết tùng gần nguồn nước. Like cedars by the waters.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia jw2019 Dịch Nghĩa loai tung bach - loại tùng bách Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề cây tùng tháp tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :
2. cây tùng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
3. Cây Tùng Tháp – Công Trình
4. Cây Tùng Tháp – Green Trees
5. TỪ VỰNG VỀ CÂY CỐI… – Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
6. Cây tùng tháp – Là cây gì – Cây xanh ngoại thất. – VIETWIKI.VN
7. Cây Tùng – Top 18 Loại phổ biến tại Việt Nam – Xanh Bonsai
8. Bách tán – Wikipedia tiếng Việt
9. Cây Tùng là cây gì? Cây Tùng hợp với mệnh gì? Tuổi nào …
10. Cây tùng tháp – Song Thái Việt Nam
11. Top 12 các loại cây tùng đẹp nhất Việt Nam và thế giới
12. Cây tùng tháp – cây tạo cảnh quan đẹp – Chợ hoa Việt
13. CÂY TUYẾT TÙNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
14. CHẬU CÂY TÙNG THÁP( CÂY TÙNG CỐI) LÙN BONSAI …
15. cây tùng thơm tiếng anh – Công dụng của cây
16. cây tùng tháp Hải Phòng – Ngọc Nam Landscape
17. GO! Độc Tài Sinh Thái: Trái Đất trước, con người sau
18. TOP 15 Các Loại Cây Xanh Trồng Trong Công Viên Nhiều Nhất
19. Cây tùng tháp tại nam định giá rẻ
|