Camry trd 2023 1/4 dặm
Đây là những chiếc Toyota Camry 0-60 lần và 1/4 dặm mới nhất được lấy từ các nguồn tạp chí ô tô uy tín như Car and Driver, MotorTrend và Road & Track. Có nhiều lý do tại sao thời gian 0-60 lần và 1/4 dặm có thể khác nhau, bao gồm cả người lái xe, điều kiện thời tiết, độ hao mòn của xe trong quá trình thử nghiệm, v.v. Bằng cách cung cấp cho bạn danh sách tất cả các xe Toyota Camry 0-60 lần và thời gian một phần tư dặm, bạn có thể có được ý tưởng chung về những con số hiệu suất có thể đạt được với Toyota Camry cho tất cả các mẫu xe có sẵn trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi Show
Hiển thị tùy chọn & thông tin Chọn một trang trí Cài lại Chuyển đổi sang số liệu Hiển thị thông tin động cơ Hiển thị MPG / L/100KM Huyền thoại (dành cho xe điện, xe hybrid và xe hydro) kW Công suất động cơ kWh Dung lượng pin TrimEngineDrive TypeTrans. 0-601/4 MileMpg EPA C/H/Nguồn quan sátToyota Camry 2023Lai SE Nightshade2. 5L I-4 + ElecFWDCVT7. 4 giây15. 8 giây @ 90. 9 mph44/47/---- mpgXu hướng động cơToyota Camry 2021Lai XSE2. 5L I-4 + ElecFWDCVT7. 4 giây15. 8 giây @ 90. 6 mph44/47/---- mpgMotor TrendSE2. 5L I-4FWD8A7. 5 giây15. 8 giây @ 90. 4 mph 28/39/---- mpg MotorTrendToyota Camry 2020LE2. 5L I-4FWD8A7. 3 giây15. 7 giây @ 92 mph28/39/31 mpgCar và DriverTRD3. 5L V6FWD8A5. 6 giây14. 2 giây @ 101 mph22/31/21 mpgCar và DriverTRD3. 5L V6FWD8A5. 8 giây14. 4 giây @ 99. 8 mph22/31/---- mpgMotor TrendTRD3. 5L V6FWD8A6. 5 giây15. 0 giây @ 98 mph22/31/25. 5 mpgTuần xe máyToyota Camry 2019XLE V63. 5L V6FWD8A6. 0 giây14. 6 giây @ 98. 4 mph22/33/---- mpgXu hướng động cơToyota Camry 2018Lai LE2. 5L I-4 + Điện 1. 6-kWhFWDCVT7. 4 giây15. 6 giây @ 92. 6 mph51/53/---- mpgMotor TrendHybrid XLE2. 5L I-4 + Điện 1. 6-kWhFWDCVT7. 9 giây16. 0 giây @ 91 mph44/47/40 mpgCar và DriverSE2. 5L I-4FWD8A7. 9 giây16. 2 giây @ 90 mph28/39/32 mpgCar và DriverXLE2. 5L I-4FWD8A7. 6 giây15. 9 giây @ 90. 2 mph28/39/---- mpgMotor TrendXSE V63. 5L V6FWD8A5. 8 giây14. 4 giây @ 100 mph22/32/24 mpgCar và DriverXSE V63. 5L V6FWD8A5. 8 giây14. 3 giây @ 99. 6 mph22/32/---- mpgXu hướng động cơToyota Camry 2017Lai SE2. 5L I-4 + Điện 1. 6-kWhFWDCVT7. 2 giây15. 6 giây @ 92 mph40/37/31 mpgCar và DriverXSE2. 5L I-4FWD6A8. 5 giây16. 5 giây @ 86. 5 mph24/33/---- mpgMotor TrendXSE V63. 5L V6FWD6A6. 1 giây14. 6 giây @ 98 mph 21/30/25 mpg Xe hơi và Người lái xeToyota Camry 2016SE2. 5L I-4FWD6A8. 0 giây16. 2 giây @ 88 mph 25/35/23 mpg Xe hơi và Người lái xeToyota Camry 2015Lai SE2. 5L I-4 + Elec 105-kW 1. 6-kWhFWDCVT7. 2 giây15. 6 giây @ 92 mph40/38/31 mpgCar và DriverHybrid SE2. 5L I-4 + Elec 105-kW 1. 6-kWhFWDCVT7. 1 giây15. 5 giây @ 91 mph40/38/36. 5 mpgMotor TrendXLE2. 5L I-4FWD6A7. 9 giây16. 2 giây @ 88 mph25/35/24 mpgCar và DriverXSE V63. 5L V6FWD6A5. 8 giây14. 3 giây @ 100 mph21/31/24 mpgCar và DriverXSE V63. 5L V6FWD6A6. 1 giây14. 5 giây @ 98 mph 21/31/---- mpg Xu hướng động cơ XSE V63. 5L V6FWD6A6. 2 giây14. 9 giây @ 99 mph21/31/24. 8 mpgTuần xe máyToyota Camry 2013SE2. 5L I-4FWD6A8. 1 giây16. 2 giây @ 87 mph25/35/32. 7 mpgXu hướng động cơToyota Camry 2012Lai XLE2. 5L I-4 + Elec 105-kW 1. 6-kWhFWDCVT7. 3 giây15. 7 giây @ 92 mph40/38/30 mpgCar và DriverHybrid XLE2. 5L I-4 + Elec 105-kW 1. 6-kWhFWDCVT7. 2 giây15. 5 giây @ 91. 5 mph40/38/36. 9 mpg MotorTrend Hybrid XLE 2. 5L I-4 + Elec 105-kW 1. 6-kWhFWDCVT7. 2 giây15. 5 giây @ 91 mph40/38/40 mpgMotor WeekLE2. 5L I-4FWD6A7. 8 giây15. 9 giây @ 89. 3 mph25/35/34. 1 mpgMotor TrendSE2. 5L I-4FWD6A8. 2 giây16. 3 giây @ 88 mph 25/35/26 mpg Xe và Tài xế V63. 5L V6FWD6A5. 8 giây14. 3 giây @ 101 mph 21/30/25 mpg Xe và Người lái V63. 5L V6FWD6A5. 8 giây14. 2 giây @ 100. 6 mph21/30/24. 7 mpgMotor TrendXLE2. 5L I-4FWD6A8. 1 giây16. 1 giây @ 88. 4 mph25/35/26. 1 mpgXu hướng động cơMua bán Toyota Camry 2010LE2. 5L I-4FWD6A8. 4 giây16. 4 giây @ 86. 1 mph22/32/22 mpgMotor TrendSE2. 5L I-4FWD6A8. 1 giây16. 4 giây @ 86 mph22/32/26 mpgXe và Người lái xeToyota Camry 2009Lai2. 4L I-4 + Elec 105-kWFWDCVT7. 6 giây15. 9 giây @ 90 mph33/34/31 mpgXe và Người lái xeToyota Camry 2008LE2. 4L I-4FWD5A8. 9 giây17. 0 giây @ 83 mph21/31/26 mpgCar và DriverLE (PZEV)2. 4L I-4FWD5A8. 5 giây16. 6 giây @ 84. 6 mph21/31/23. 8 mpgXu hướng động cơMua bán Toyota Camry 2007Lai2. 4L I-4 + ElecFWDCVT7. 7 giây16. 3 giây @ 92 mph33/34/33 mpgCar và DriverHybrid2. 4L I-4 + ElecFWDCVT7. 7 giây15. 9 giây @ 89. 1 mph33/34/33. 5 mpgMotor TrendHybrid2. 4L I-4 + ElecFWDCVT7. 9 giây16. 1 giây @ 89. 7 mph33/34/---- mpgMotor TrendLE2. 4L I-4FWD5A8. 7 giây16. 8 giây @ 84 mph 21/30/24 mpg Xe hơi và Người lái xe 2. 4L I-4FWD5M8. 6 giây16. 9 giây @ 86 mph 21/31/---- mpg Xe và Tài xế V63. 5L V6FWD6A5. 8 giây14. 3 giây @ 99 mph19/28/---- mpgCar và DriverSE V63. 5L V6FWD6A5. 8 giây14. 3 giây @ 93 mph19/28/---- mpgCar và DriverSE V63. 5L V6FWD6A6. 0 giây14. 5 giây @ 97. 5 mph19/28/---- mpgMotor TrendSE V63. 5L V6FWD6A6. 1 giây14. 6 giây @ 97 mph19/28/---- mpgMotor TrendSE V63. 5L V6FWD6A6. 2 giây14. 6 giây @ 96. 8 dặm/giờ19/28/20. 2 mpgMotor TrendSE V63. 5L V6FWD6A6. 8 giây14. 9 giây @ 99 mph19/28/26 mpgTuần xe máyMua bán Toyota Camry 2006XLE V63. 0L V6FWD5A7. 6 giây15. 9 giây @ 89 mph 18/26/20 mpg Xe hơi và Người lái xeMua bán Toyota Camry 2005LÊ V63. 0L V6FWD5A7. 2 giây15. 6 giây @ 89. 3 mph18/26/21. 8 mpgXu hướng động cơMua bán Toyota Camry 2004Solara SE V6 Coupe3. 3L V6FWD5A7. 0 giây15. 16 giây @ 92. 56 mph 18/27/---- mpg MotorTrend Solara SE V6 Coupe 3. 3L V6FWD5A6. 7 giây15. 2 giây @ 91 mph 18/27/24 mpg MotorWeek Solara SE Sport V6 Coupe 3. 3L V6FWD5A6. 9 giây15. 4 giây @ 92 mph18/27/---- mpgCar và DriverSolara SLE V6 Convertible3. 3L V6FWD5A7. 3 giây15. 6 giây @ 91 mph18/27/---- mpgCar và DriverSolara SLE V6 Convertible3. 3L V6FWD5A7. 1 giây15. 3 giây @ 90. 9 mph18/27/---- mpgXu hướng động cơMua bán Toyota Camry 2003LE2. 4L I-4FWD4A9. 5 giây17. 1 giây @ 81. 2 mph 21/29/---- mpg MotorTrend 2. 4L I-4FWD5M8. 3 giây16. 5 giây @ 85 mph 21/30/23 mpg Xe hơi và Người lái xeMua bán Toyota Camry 2002LE2. 4L I-4FWD4A9. 23 giây16. 89 giây @ 82. 25 mph 21/29/---- mpg MotorTrend 2. 4L I-4FWD5M8. 41 giây16. 28 giây @ 85. 59 mph 21/30/---- mpg Motor TrendS V63. 0L V6FWD4A8. 2 giây16. 4 giây @ 86 mph 18/26/24 mpg Xe và Người lái V63. 0L V6FWD4A8. 0 giây16. 09 giây @ 86. 76 mph18/26/18. 9 mpgMotor TrendXLE V63. 0L V6FWD4A8. 1 giây16. 2 giây @ 88 mph18/26/---- mpgTuần lễ động cơToyota Camry 2001Solara SE V6 mui trần3. 0L V6FWD4A8. 2 giây16. 0 giây @ 87 mph17/24/25 mpgMotor WeekSolara SLE V6 Convertible3. 0L V6FWD4A8. 5 giây16. 6 giây @ 84 mph17/24/19 mpgCar và DriverSolara SLE V6 Convertible3. 0L V6FWD4A8. 4 giây16. 4 giây @ 84. 6 mph17/24/---- mpgXu hướng động cơToyota Camry 2000LÊ V63. 0L V6FWD4A8. 0 giây16. 1 giây @ 85. 8 mph 17/25/---- mpg MotorTrend Solara TRD V6 Coupe 3. Bình tăng áp 0L V6FWD5M5. 6 giây14. 3 giây @ 99. 3 mph----/----/---- mpgXu hướng động cơMua bán Toyota Camry 1999Solara SE V6 Coupe3. 0L V6FWD5M6. 9 giây15. 3 giây @ 91. 5 mph 18/26/---- mpg MotorTrend Solara SE V6 Coupe 3. 0L V6FWD5M7. 1 giây15. 6 giây @ 90. 4 mph 18/26/---- mpg MotorTrend Solara TRD V6 Coupe 3. Bình tăng áp 0L V6FWD5M6. 3 giây14. 9 giây @ 95 dặm/giờ---//---//--- mpg Xe hơi và Người lái xeToyota Camry 1998XLE V63. 0L V6FWD4A7. 8 giây15. 9 giây @ 86. 1 mph17/25/20. 4 mpgXu hướng động cơToyota Camry 1997CE V63. 0L V6FWD5M7. 0 giây15. 4 giây @ 90. 6 mph18/26/---- mpgMotor TrendLE V63. 0L V6FWD4A7. 7 giây15. 9 giây @ 88. 7 mph17/24/---- mpgMotor TrendLE V63. 0L V6FWD4A7. 9 giây16. 0 giây @ 86. 8 mph 17/24/---- mpg MotorTrendToyota Camry 1995LE2. 2L I-4FWD4A12. 0 giây18. 5 giây @ 75. 3 mph19/26/---- mpgMotor TrendLE V63. 0L V6FWD4A8. 0 giây16. 0 giây @ 88. 9 mph18/26/---- mpgXu hướng động cơMua bán Toyota Camry 1987Deluxe2. 0L I-4FWD5M9. 2 giây17. 0 giây @ 80 mph23/31/26 mpgXe và Người lái xeToyota Camry 1983LE2. 0L I-4FWD4A11. 8 giây18. 4 giây @ 75 mph23/29//27 mpgCar và DriverLE2. 0L I-4FWD4A12. 69 giây19. 25 giây @ 72. 8 mph23/29/25. 5 mpgXu hướng động cơBấm để bình luận Để lại một câu trả lờiĐịa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu * Nhận xét * Tên * Email * Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần bình luận tiếp theo
Tổng số ô tô 973 Tổng số bài kiểm tra 11.530 Gửi thẳng tới hộp thư đến của bạnNhận tin tức mới nhất về Ô tô và các bài kiểm tra hiệu suất ngay trong hộp thư đến của bạn Tên Phổ biến nhất 0-60 lần
Danh sách hàng đầu
Camry TRD nhanh như thế nào trong một phần tư dặm?Thông số kỹ thuật của Toyota Camry TRD V6 2022 bao gồm hệ thống treo điều chỉnh thể thao, rôto phanh trước lớn hơn và một số bộ phận khí động học bên ngoài. Cuộc chạy 1/4 dặm của Camry TRD 2022 hoàn thành sau 14. 2 giây trong khi đạt tốc độ tối đa 135 dặm/giờ.
Thời gian 1/4 dặm của Camry TRD 2023 là bao nhiêu?Thời gian đi được một phần tư dặm của Toyota Camry 2023 là bao nhiêu? . 9 giây ở dạng tiêu chuẩn, trong khi mẫu TRD V6 mất 14. 2 giây để làm điều tương tự.
Camry TRD 2023 có tốc độ bao nhiêu?Số 3. Đơn vị 5 lít giúp TRD sedan tăng tốc từ 0 đến 60 mph trong khoảng 5. 8 giây theo thử nghiệm độc lập và XLE hoàn thành công việc trong khoảng sáu giây. TRD cũng có tốc độ tối đa 135 mph . |