Bài tập tính từ sở hữu tiếng anh năm 2024

Tính từ sở hữu (possessive adjective) sẽ giúp bạn đặt câu rõ ràng và ngắn gọn. Khi đó, kỹ năng viết câu của bạn cũng ngày càng “xịn xò” hơn. Hãy luyện viết tiếng Anh thường xuyên để nâng cao cả các kỹ năng giao tiếp khác nhé!

Chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ gì với tính từ sở hữu trong tiếng Anh rồi phải không? Đây được coi là một kiến thức căn bản mà người mới học cần nắm được để có thể giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên bạn đã hiểu hết cách dùng của tính từ sở hữu hay chưa? Hãy theo chân Sedu A để tìm hiểu sâu về phần ngữ pháp này nhé.

Mục lục

1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive adjective) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật và một đối tượng khác. Chúng thường đứng trước danh từ để nêu rõ người hoặc vật sở hữu hoặc quan hệ đó.

Bài tập tính từ sở hữu tiếng anh năm 2024

Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

2. Cách dùng tính từ sở hữu

2.1. Đặt tính từ sở hữu trước danh từ

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ mà nó sở hữu hoặc quan hệ đến.

Ví dụ:

His sister is a doctor.

(Chị gái của anh ấy là bác sĩ.)

Her dog is very cute.

(Con chó của cô ấy rất dễ thương.)

2.2. Tính từ sở hữu thay thế danh từ

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng để thay thế danh từ đã được đề cập trước đó để tránh lặp lại.

Ví dụ:

This is my book, and that one is yours.

(Đây là sách của tôi, và cái kia là của bạn.)

→ Tính từ sở hữu được sử dụng để biểu thị sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật trong câu. Chúng giúp làm rõ ngữ pháp và quan hệ giữa các thành phần câu và rất quan trọng trong việc diễn đạt thông tin trong tiếng Anh.

3. Phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronouns) đều được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật và một đối tượng khác trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại từ này:

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Mục đích sử dụng

Sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh để mô tả sở hữu hoặc quan hệ của người hoặc vật với một đối tượng khác.

Sử dụng để thay thế danh từ và chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ mà không cần sử dụng danh từ đi kèm

Vị trí trong câu

Đứng trước danh từ mà nó sở hữu

Ví dụ: my car (xe của tôi), their house (ngôi nhà của họ).

Được sử dụng mà không cần kèm theo danh từ

Ví dụ: mine (của tôi), theirs (của họ).

Ví dụ

This is my car. It is blue. (Đây là xe của tôi. Nó màu xanh.)

The red car is mine.

(Chiếc xe màu đỏ là của tôi.)

Bài tập tính từ sở hữu tiếng anh năm 2024

Sự khác biệt thường thấy là đại từ sở hữu không cần danh từ đi kèm, còn tính từ sở hữu thì có

4. Bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống:

  1. The house on the corner is _____ (she) and _____ (he) children's house.
  2. Is this _____ (you) car? No, it's _____ (we) car.
  3. That book isn't _____ (I), it's _____ (he).
  4. Can I borrow _____ (you) laptop? I left _____ (I) at home.
  5. The students were proud of _____ (they) achievements and _____ (they) teachers' guidance.
  6. The company appreciated _____ (we) hard work and _____ (they) dedication.
  7. This is not _____ (he) fault, it's _____ (I) mistake.
  8. The concert was amazing. _____ (you) performance was outstanding.
  9. Is this pen _____ (you)? No, it's _____ (she) pen.
  10. The team celebrated _____ (they) victory and _____ (our) coach's guidance.

Bài tập tính từ sở hữu tiếng anh năm 2024

Chăm chỉ làm bài tập về tính từ sở hữu sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ hiệu quả

ĐÁP ÁN

  1. The house on the corner is her and his children's house.
  2. Is this your car? No, it's our car.
  3. That book isn't mine, it's his.
  4. Can I borrow your laptop? I left mine at home.
  5. The students were proud of their achievements and their teachers' guidance.
  6. The company appreciated our hard work and their dedication.
  7. This is not his fault, it's my mistake.
  8. The concert was amazing. Your performance was outstanding.
  9. Is this pen yours? No, it's hers.
  10. The team celebrated their victory and our coach's guidance.

Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu xong về cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này bạn có thể nắm vững được phần kiến thức này và áp dụng nó vào các tình huống tiếng Anh thực tế. Đừng quên theo dõi Sedu A để cập nhật thêm các kiến thức tiếng Anh khác nữa nhé.