Anh văn 6 unit 12 a closer look 1 năm 2024
Vui lòng kiểm tra kết nối mạng! Sách mềmPhiên làm việc hết hạn. Vui lòng đăng nhập để tiếp tục! Sách mềmVui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình {{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }} Note Font: Typing text Font: Q.5, Số 308 đường Trần Phú, Phường 8
Tp. Thủ Đức, Số 1A -1B đường Dân Chủ, Phường Bình Thọ Q.7, Số 133 đường Nguyễn Thị Thập, Khu Dân Cư Him Lam, P. Tân Hưng
Q.10, Số 6 đường 3 Tháng 2, Phường 12 Tp. Thủ Đức, 148 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu
Q.4, Số 130 đường Khánh Hội, Phường 6 TP. Thủ Đức (Q.2), Số 58B đường Trần Não, Phường Bình An
Chúng ta sử dụng các tính từ so sánh nhất để so sánh ba hoặc nhiều người hoặc nhiều sự vật/ con người. Adjective (Tính từ) Superlative (So sánh nhất) Rule (Quy tắc) one syllable (một âm tiết) fast fastest + est large largest + st two syllables (hai âm tiết) hot hot + test noisy noisiest + y -> iest Lời giải chi tiết: Adjectives (Tính từ) Superlative form (Dạng so sánh nhất) fast (nhanh) fastest tall (cao) tallest noisy (ồn ào) noisiest nice (tuyệt vời) nicest hot (nóng) hottest light (nhẹ) lightest quiet (yên tĩnh) quietest heavy (nặng) heaviest large (rộng) largest Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Complete the following sentences with the superlative form of the adjectives in brackets. 1 is an example. (Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc. Câu 1 là ví dụ minh họa.) 1. Bonbon can move 10 tons; it’s the strongest of all. (strong) (Bonbon có thể di chuyển 10 tấn; nó mạnh nhất trong tất cả.) 2. This robot can understand all of what we say. It’s the ........... In the robot show. (smart) 3. He is the........... in our class; he is about 1.8 m tall. (tall) 4. This is the ............. of all home robots; we can put it in our bag. (small) 5. This robot is only 200 dollars. It's the ........... in our shop. (cheap) Lời giải chi tiết: 2. smartest 3. tallest 4. smallest 5. cheapest 2. This robot can understand all of what we say. It’s the smartest in the robot show. (Robot này có thể hiểu tất cả những gì chúng ta nói. Nó thông minh nhất trong triển lãm robot.) 3. He is the tallest in our class; he is about 1.8 m tall. (Anh ấy cao nhất trong lớp của chúng tôi; anh ấy cao khoảng 1,8m.) 4. This is the smallest of all home robots; we can put it in our bag. (Đây là robot nhỏ nhất trong số tất cả các robot gia đình; chúng tôi có thể đặt nó trong túi của chúng tôi.) 5. This robot is only 200 dollars. It's the cheapest in our shop. (Robot này chỉ có 200 đô la. Nó là rẻ nhất trong cửa hàng của chúng tôi.) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Complete the following sentences with comparative or superlative form of the adjectives in brackets. (Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.) 1. My brother has a ............ room than me. (tidy) 2. The ........... desert of all is Sahara and it’s in Afnca. (hot) 3. Travelling by plane is ......... than going by car. (fast) 4. Who is the .................. in your family? (tall) 5. I think dogs are ........... than cats. (smart) Lời giải chi tiết: 1. tidier 2. hottest 3. faster 4. tallest 5. smarter 1. My brother has a tidier room than me. (Anh trai tôi có một căn phòng ngăn nắp hơn tôi.) 2. The hottest desert of all is Sahara and it’s in Afnca. (Sa mạc nóng nhất là Sahara và nó ở Afnca.) 3. Travelling by plane is faster than going by car. (Đi máy bay nhanh hơn đi ô tô.) 4. Who is the tallest in your family? (Ai cao nhất trong gia đình bạn?) 5. I think dogs are smarter than cats. (Tôi nghĩ chó thông minh hơn mèo.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Work in pairs. Look at the information of the three robots: M10, H9, and A3 and talk about each of them, using superlative adjectives. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào thông tin của ba robot: M10, H9 và A3 và nói về từng robot, sử dụng các tính từ so sánh nhất.) |