Anh sách bài tập mai lan hương lop 9 năm 2024

Kích thước: 17 x 24cm Tác giả: Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan Nhà xuất bản: NXB Đà Nẵng Giới thiệu sách:

Bài Tập Tiếng Anh 9 là tập hợp các bài tập thực hành về từ vựng (vocabulary), ngữ pháp (grammar), đàm thoại (conversation) và đọc hiểu (reading comprehension), nhằm giúp học sinh luyện tập các nội dung trọng tâm của bài học. Các bài tập được biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit), gồm hai phần A và B có nội dung tương ứng với các phần bài học trong sách giáo khoa.

Sau phần bài tập của mỗi đơn vị bài học có một bài kiểm tra (Test For Unit) và sau 3 đơn vị bài học có bài tự kiểm tra (Test Yourself) được soạn như bài kiểm tra một tiết nhằm giúp các em củng cố kiến thức đã học. Cuối sách là một số đề kiểm tra học kỳ đã được sử dụng nhằm giúp phụ huynh và học sinh có thêm tài liệu tham khảo.

(có đáp án) của tác giả Mai Lan Hương - Hà Thanh Uyên biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục & Đào tạo gồm 6 đơn vị bài tập được biên soạn theo sát nội dung của 6 đơn vị bài học trong sách Tiếng Anh 9 - tập 2.

Tham khảo thêm cuốn sách: Bài tập tiếng anh 9 tập 1 - Mai Lan Hương (có đáp án)

Bài tập tiếng Anh 9 - tập 2 chương trình thí điểm chia thành các đơn vị học bài, mỗi đơn vị bài tập gồm 5 phần: Phần A - Phonetics: các bài tập nhấn trọng âm câu và ngữ điệu giúp rèn luyện kĩ năng nóỉ. Phần B - Vocabulary and Grammar: các bài tập về từ vựng và ngữ pháp giúp ôn luyện từ vựng và củng cố kiến thức ngữ pháp trong từng đơn vị bài học. Phần C - Speaking: các bài tập đặt câu hỏi, hoàn tất đoạn hội thoại, sắp xếp đoạn hội thoại, v.v. giúp rèn luyện kĩ năng nói. Phần D - Reading: các đoạn văn ngắn với hình thức chọn từ để điền vào chỗ trống, đọc và trả lời câu hỏi, đọc và chọn T (true) hoặc F (false), đọc và chọn câu trả lời đúng, v.v. giúp luyện tập và phát triển kĩ năng đọc hiểu. Phần E - Writing: các bài tập viết câu, viết đoạn văn giúp học sinh luyện tập kĩ năng viết. Sau phần bài tập của mỗi đơn vị bài tập có một bài kiểm tra (Test for Unit) và sau 3 đơn vị bài tập có một bài tự kiểm tra (Test Yourself) nhằm giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Ghi chú: một người bạn của sachhoc.com đã tặng sách này cho các bạn tham khảo và học tập.

CLICK LINK DOWNLOAD SÁCH TẠI ĐÂY

OR

CLICK LINK DOWNLOAD WORD DÀNH CHO THẦY CÔ

CLICK LINK DOWNLOAD ĐÁP ÁN TẠI ĐÂY

Thẻ từ khóa: Bài tập tiếng anh 9 tập 2 - Mai Lan Hương (có đáp án), Bài tập tiếng anh 9 tập 2 pdf, Bài tập tiếng anh 9 tập 2 ebook, Tải sách Bài tập tiếng anh 9 tập 2

ĐÁP ÁN

UNIT 7

  1. 1. A: What are you watching?

B: I’m watching a tutorial about making tacos.

A: Tacos? It’s a of Mexico?

B: Yeah, that’s right. Have you ever tried tacos?

2. A: What do we need to make a tiramisu cake?

B: Mascarpone cream, ladyfingers, coffee and Rum.

A: And a sponge cake?

B: Yes, of course.

3. A: I’ve made a coffee cake.

B: That’s a coffee cake?

A: Yep. Do you like it?

B: You made it for me?

A: Yes, help yourself.

4. A: What’s for lunch today?

B: We are having rice and fried fish.

A: Fried fish? Have anything else?

B: Would you like soup or salad?

A: Chicken soup.

5. A: Why don’t we go out for dinner tonight?

B: We’re eating out tonight?

A: Yeah. Let’s go to the Maison Restaurant.

B: Maison Restaurant? Where is it?

A: It’s on Ave Street.

II. 1. Tuna sandwich and fruit? 2. You didn’t see him?

3. You don’t like burgers? - Veggie burger? 4. Mushroom sauce? - Allergic to mushrooms?

  1. VOCABULARY AND GRAMMAR
  1. l.f 2.h 3.j 4.i 5.a 6.b 7.d 8.c 9.e 10.g

II. 1. slice 2. Marinate 3. drain 4. purée 5. Chop

6. peel 7. Grate 8. whisk 9. Dip 10. sprinkle

III. 1. stir-fry 2. Steam 3. Bake 4. simmer 5. grill

6. deep-fry 7. boil 8. stew 9. Toast 10. roast

IV. 1. Lasagne 2. starter 3. recipe 4. versatile 5. staples

6. nutritious 7. Prawns 8. shallots 9. tender 10. celery

V.1.c 2.h 3.f 4.i 5.a 6.j 7.b 8.d 9.e 10.g

VI. 1. an 2. some - some 3. any 4. some - any 5. any - some

6. a 7. some 8. an 9. a 10. a - some - an - some

VII. 1. some 2. an 3. any 4. some 5. a

6. a 7. some 8. some 9. any 10. a

VIII. 1. slice 2. head 3. cups 4. bunch - bottles 5. handful

6. stick 7. tin 8. carton 9. pinch 10. cloves

IX. 1. loaf 2. tablespoons 3. kilogram 4. can 5. sticks

6. slice 7. bar 8. packet 9. piece 10. tube

  1. l.d 2.g 3.f 4.j 5.b 6.c 7.e 8.a 9.h 10.i

XI. 1. take 2. can’t make 3. would happen 4. spoke 5. should take

6. didn’t eat 7. won’t go 8. would be 9. doesn’t start 10. gets

11. can/may leave 12. were

XII. 1. by 2. to 3. as 4. for 5. in 6. with 7. on 8. of 9. in/into 10. with

  1. SPEAKING
  1. 1 E 2 F 3 C 4 G 5 A 6 H 7 D 8 B