Alive and kicking nghĩa là gì
Ngày đăng:
06/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
197
Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng AnhAlive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1020, Vinhnguyen,, 10/01/2014 11:11:43Đăng bởi Vinhnguyen | 10/01/2014 | 842 alive and kicking Khỏe như vâm Ví dụ A: It's said that she was seriously hurt and in hospital Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện. B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking. Ai nói vậy, hắn ta chắc là một tên ngốc. Tôi vừa thấy cô ấy khỏe như vâm mà. Ghi chú Synonym: brimming over with life; look as if one has eaten live birds alive and kicking Show Khỏe như vâm Ví dụ A: It's said that she was seriously hurt and in hospital Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện. B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking. Ai nói vậy, hắn ta chắc là một tên ngốc. Tôi vừa thấy cô ấy khỏe như vâm mà. Ghi chú Synonym: brimming over with life; look as if one has eaten live birds
Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng AnhCác bài viết liên quan đến Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
|