5m bằng bao nhiêu inch
Các inch (viết tắt: trong hay ") là một đơn vị chiều dài trong (Anh) đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân. Show Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịinchin ≡ 2.54 cm ≡ 1⁄36 yd ≡ 1⁄12 ft ≡ 0.0254 m Imperial/USbảng chuyển đổiinchmétinchmét1≡ 0.02546≡ 0.15242≡ 0.05087≡ 0.17783≡ 0.07628≡ 0.20324≡ 0.10169≡ 0.22865≡ 0.12710≡ 0.254196.8503937007874 inch sang các đơn vị khác196.8503937007874 inch (in)5000 milimet (mm)196.8503937007874 inch (in)500 centimet (cm)196.8503937007874 inch (in)50 decimet (dm)196.8503937007874 inch (in)5 met (m)196.8503937007874 inch (in)0.005 kilomet (km)196.8503937007874 inch (in)196.8503937007874 inch (in)196.8503937007874 inch (in)16.404199475065617 feet (ft) 1,2K Cách đổi m sang inch1 mét tương đương 39.37007874 inch: 1m = (1/0.0254)″ = 39.37007874″ Khoảng cách d đơn vị inch (″) = khoảng cách d đơn vị mét (m) chia cho 0.0254: d(″) = d(m) / 0.0254 Ví dụ: Đổi 30 m ra inch: d(″) = 30 m / 0.0254 = 1181.10236″ Đổi 1m65 sang inch: d(″) = 1.65m / 0.0254 = 64.9606″ Bảng chuyển đổi Mét sang inchMét (m)Inch (“)0,01 m0,39 ″0,1 m3,94 “1 m39,37 ″2 m78,74 ″3 m118,11 ″4 m157,48 ″5 m196,85 ″6 m236,22 ″7 m275,59 ″8 m314,96 ″9 m354,33 ″10 m393.70 ″20 m787,40 ″30 m1181.10 ″40 m1578,40 ″50 m1968,50 ″60 m2362,20 ″70 m2755,91 ″80 m3149,61 ″90 m3543,31 ″100 m3937.01 ″Xem thêm:
5/5 - (1 bình chọn) Bài viết liên quan:
Chuyển đổi chiều dàiInch MétInch0.01 m0.39370078740157 in0.1 m3.9370078740157 in1 m39.370078740157 in2 m78.740157480315 in3 m118.11023622047 in4 m157.48031496063 in5 m196.85039370079 in10 m393.70078740157 in15 m590.55118110236 in50 m1968.5039370079 in100 m3937.0078740157 in500 m19685.039370079 in1000 m39370.078740157 in m Đổi Cài lại Hoán đổiInch kết quả:″Feet + inch kết quả:″Phép tính:Inch sang Mét ► Làm thế nào để chuyển đổi từ mét sang inch1 mét bằng 39.37007874 inch: 1m = (1 / 0,0254) ″ = 39.37007874 ″ Khoảng cách d tính bằng inch (″) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) chia cho 0,0254: d (″) = d (m) / 0,0254 Thí dụChuyển đổi từ 0,2 mét sang inch: d (″) = 0,2m / 0,0254 = 7,874 ” Bảng chuyển đổi Mét sang inchMét (m)Inch (")0,01 m0,39 ″0,1 m3,94 "1 m39,37 ″2 m78,74 ″3 m118,11 ″4 m157,48 ″5 m196,85 ″6 m236,22 ″7 m275,59 ″8 m314,96 ″9 m354,33 ″10 m393.70 ″20 m787,40 ″30 m1181.10 ″40 m1578,40 ″50 m1968,50 ″60 m2362,20 ″70 m2755,91 ″80 m3149,61 ″90 m3543,31 ″100 m3937.01 ″Inch sang Mét ► Xem thêm |