5 chữ cái có chữ ở giữa năm 2022

Nội dung chính Show

  • Khoảng cách bằng một chữ cái
  • Một số lưu ý về khoảng cách giữa các chữ viết
  • Đoán tính cách qua khoảng cách giữa các chữ viết
  • Giới thiệu về chữ cái Tiếng Việt
  • Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo dục
  • Thanh điệu trong tiếng Việt
  • Cách phát âm trong tiếng Việt
  • Nguyên âm
  • Cách Đánh Vần Các Chữ Trong Tiếng Việt
  • Tin liên quan
  • DU HỌC NETVIET
  • Các từ có lo trong 5 chữ cái giữa
  • 5 chữ cái với lo ở giữa
  • Tội phạm
  • 5 chữ cái với LO ở giữa - Câu hỏi thường gặp
  • Những từ ghi điểm cao nhất với LO
  • 2.882 từ Scrabble có chứa LO
  • 8 từ chữ với LO
  • 7 chữ cái với LO
  • 6 chữ cái với LO
  • 5 chữ cái với LO
  • 4 chữ cái với LO
  • 2 chữ cái với LO
  • Câu hỏi thường gặp về các từ chứa LO
  • Những từ Scrabble tốt nhất với LO là gì?
  • Có bao nhiêu từ chứa LO?
  • Một từ 5 chữ cái với lo là gì?
  • Một từ có lo trong đó là gì?
  • 5 chữ cái có SL trong đó là gì?
  • Một từ 5 chữ cái không có?

Video hướng dẫn khoảng cách giữa các chữ

Viết các chữ liền mạch, biết nối nét đúng khoảng cách. Đây chính là yêu cầu quan trọng khi rèn kỹ năng viết. Tuy nhiên, nhiều bố mẹ và các bé không biết khoảng cách giữa các chữ viết thế nào mới đúng? Mời tham khảo các kiến thức được chia sẻ dưới đây.

5 chữ cái có chữ ở giữa năm 2022

Cửa hàng bán Bút mài thầy Ánh địa chỉ 3/A5 ngõ 215 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội, Sđt: 0983.184.169 – 0983.174.169 – 0888.184.169 . Nơi cung cấp bút mài thầy Ánh, mực Pelikan Đức và Pilot Nhật chính hãng, cam đoan và đảm bảo tới mỗi khách chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Khoảng cách bằng một chữ cái

Chữ dùng để ghi tiếng, mỗi tiếng được viết thành một chữ. Ví dụ câu: “Học đi đôi với hành” có 5 tiếng, được ghi bằng 5 chữ.

Giữa các chữ thường có khoảng cách bằng một chữ cái hoặc có gạch nối. Ví dụ: chim sẻ, Ê – đê. Các chữ cái ghép lại thành chữ để ghi tiếng phải viết (in) sát nhau với khoảng cách đều đặn. Vậy độ rộng các con chữ như thế nào là chính xác nhất? Đảm bảo sự liên kết trong một “khối” chữ trông đẹp mắt.

Một số lưu ý về khoảng cách giữa các chữ viết

Ngoài ra bố mẹ cũng cần lưu ý khoảng cách cố định giữa hai chữ cái khác nhau. Chúng phụ thuộc vào cấu tạo của chữ cái đó, được quy định chung là 1 đơn vị.

Trường hợp điểm dừng bút của chữ trước nằm đúng đường kẻ dọc. Chắc chắn điểm đặt bút chữ sau cũng ở vị trí đường kẻ dọc ở ô kế bên. Nếu dừng bút ở giữa ô thì điểm đặt bút tiếp theo cũng nằm ở giữa ô bên cạnh. Cũng tùy vào từng vần mà chữ viết có sự chênh lệch khác nhau về khoảng cách.

  • Khoảng cách giữa các chữ cái từ ½ đến ¾ đơn vị tương ứng với 1 nét móc 1 đầu.
  • Khoảng cách giữa các chữ “oo”, “oa”, “oc”… là ½ đơn vị.
  • Ở giữa các chữ “on”, “no”, “ac”… là 2/3 đơn vị.
  • Giữa các chữ “un”, “nh”, “nu”, “hi”… là ¾ đơn vị.

Khi luyện chữ việc tuân thủ đúng khoảng cách giữa các chữ giúp văn bản có tính thẩm mỹ cao.

Mới đầu tập viết, bé sẽ rất khó để viết các chữ cái có khoảng cách đồng đều với nhau. Phải thực hành và luyện tập nhiều lần bé mới có thể viết đúng và hình thành thói quen cho mình. Một khi đã luyện tập thành thạo thì không cần phải căn khoảng cách từng chữ nữa. Tham khảo thêm bài viết: Hướng dẫn cách nắm rõ quy trình viết các nét cơ bản. Lúc đó bé sẽ tự động viết chính xác đó là phạn xạ tư nhiên của cơ tay.

Đoán tính cách qua khoảng cách giữa các chữ viết

Mặc dù có quy định về khoảng cách giữa các chữ. Nhưng thực tế vẫn có rất nhiều người khi viết có các khoảng cách chữ khác nhau.

Bật mí vui với bố mẹ, khoảng cách giữa các chữ của bé có thể đoán được tính cách đấy.

Chữ viết có khoảng cách hẹp phần lớn là người sống hướng nội, tính khí hay thất thường. Trong cuộc sống thường coi trọng thực tế, không mơ mộng.

Người có chữ viết khoảng cách rộng là người thích giao tiếp. Vì thế, họ thường có các mối quan hệ rất tốt. Hơn nữa, khoảng cách giữa các chữ viết rộng còn thể hiện họ là người khoan dung, rộng rãi.

Quý phụ huynh đọc thêm các bài viết hữu ích khác tại website chuyên trang luyện chữ đẹp nhé! Chúc bố mẹ và các bé luyện chữ thành công.

  • Giới thiệu về chữ cái Tiếng Việt
  • Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo dục
  • Thanh điệu trong tiếng Việt
  • Cách phát âm trong tiếng Việt
    • Nguyên âm
    • Phụ âm
  • Cách Đánh Vần Các Chữ Trong Tiếng Việt
  • Tin liên quan
  • Những điều cần biết trước khi đăng ký thi TOPIK
  • Chứng chỉ TOPIK là gì? Top 10 điều cần biết
  • 5 điều mình làm khi luyện thi TOPIK II để đạt cấp độ cao nhất
  • Top 7 trung tâm tiếng Hàn tốt nhất tại Hà Nội và TP.HCM
    • DU HỌC NETVIET

Bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới cũng có yếu tố cơ bản nhất đó là bảng chữ cái. Bảng chữ cái Tiếng Việt cũng là bước đầu tiên giúp người Việt Nam lẫn người nước ngoài tiếp cận tiếng Việt, đặc biệt là về phần chữ viết.

  1. Du học Singapore
  2. Du học Canada
  3. Học tiếng Anh
  4. Học tiếng Trung
  5. Du học Úc

Để học tiếng Việt, bước đầu tiên là phải thuộc và sử dụng được bảng chữ cái Tiếng Việt gồm 29 chữ cái. Bên cạnh đó, người học còn phải nắm được các quy tắt về âm, vần, dấu câu, ghép âm và ghép chữ,… Đối với các bé mới làm quen với ngôn ngữ hoặc người nước ngoài muốn học tiếng Việt thì bảng chữ cái là  “viên gạch đầu tiên” cơ bản nhất bắt buộc phải biết và thuộc lòng.
Bài viết sau sẽ giới thiệu đầy đủ, chi tiết về bảng chữ cái Tiếng Việt theo chuẩn Bộ Giáo Dục & Đào Tạo. Cùng tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Việt và cách sử dụng thông qua bài viết bên dưới nhé!

Để học tiếng Việt, bước đầu tiên là phải thuộc và sử dụng được bảng chữ cái Tiếng Việt gồm 29 chữ cái.

Giới thiệu về chữ cái Tiếng Việt

Chữ viết được hiểu là hệ thống các ký tự giúp con người ghi lại ngôn ngữ dưới dạng văn bản. Nhờ các ký hiệu và biểu tượng mà ta có thể miêu tả ngôn ngữ sử dụng để nói với nhau. Mỗi ngôn ngữ có bảng chữ các đặc trưng, làm cơ sở để tạo nên chữ viết của ngôn ngữ đó.
Trong thực tế, có nhiều người nước ngoài dù nói thành thạo tiếng Việt nhưng lại không biết đọc. Đó là vì học không nắm được các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt cũng như cách sử dụng chúng để tạo thành chữ viết. Bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái, tuy đơn giản nhưng không phải ai cũng biết cách đọc và phát âm chuẩn từng chữ cái. Phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Việt là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận ngôn ngữ tiếng Việt. Đặc biệt là đối với trẻ em mới tập đọc hoặc người nước ngoài muốn học tiếng Việt.
Trẻ em khi học bảng chữ cái tiếng Việt cần được tạo một tâm lý thoải mái. Nên sử dụng hình ảnh gắn liền với chữ cái cần học để tăng thêm sự hứng thú cho trẻ. Đồng thời giúp các em nhớ kiến thức lâu hơn. Khi giảng dạy về bảng chữ cái tiếng Việt, giáo viên cũng phải đưa ra được cách đọc thống nhất cho các chữ cái, theo chuẩn mà Bộ Giáo Dục đưa ra.

Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn in hoa.

Bảng chữ cái viết hoa và viết thường chuẩn sử dụng trong giảng dạy.

Bảng chữ cái Tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo dục

Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Việt Nam đưa ra bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn gồm 29 chữ cái, được sử dụng trong việc giảng dạy tại hệ thống trường học trên toàn quốc. 29 chữ cái là con số không quá lớn, giúp học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ được khi mới tiếp xúc với tiếng Việt. Mỗi chữ cái trong bảng chữ cái đều có 2 hình thức viết là chữ viết hoa và chữ viết thường cụ thể như sau:
Chữ hoa – chữ in hoa – chữ viết hoa đều là những tên gọi của kiểu viết chữ in lớn. Ví dụ: A, B, C, D,…
Chữ thường – chữ in thường – chữ viết thường đều được gọi là kiểu viết nhỏ. Ví dụ: a, b, c, d,…

TT Chữ thường Chữ hoa Tên chữ Phát âm

1

a A a a

2

ă Ă á á

3

â Â

4

b B bờ

5

c C cờ
6 d D

dờ

7 đ Đ đê

đờ

8

e E e e

9

ê Ê ê

ê

10 g G giê

giờ

11

h H hát hờ
12 i I i I

13

k K ca

ca/cờ

14

l L e – lờ lờ

15

m M em mờ/ e – mờ

mờ

16 n N em nờ/ e – nờ

nờ

17

o O o O

18

ô Ô ô Ô
19 ơ Ơ Ơ

Ơ

20 p P

pờ

21

q Q cu/quy quờ
22 r R e-rờ

rờ

23

s S ét-xì sờ

24

t T tờ
25 u U u

u

26 ư Ư ư

ư

27

v V

vờ

28 x X ích xì

xờ

29 y Y i dài

i

Bảng chữ cái tiếng Việt thuộc hệ thống chữ cái Latinh nên có nhiều tương đồng với bảng chữ cái tiếng Anh.

Thanh điệu trong tiếng Việt

Sau khi đã biết được 29 chữ cái, bước tiếp theo là làm quen với thanh điệu. Tiếng Việt là ngôn ngữ đa thanh điệu bao gồm: thanh bằng, thanh huyền, thanh sắc, thanh ngã, thanh hỏi, thanh nặng. Mỗi thanh điệu khi kết hợp với các nguyên âm sẽ có cách đọc khác nhau.
Thanh điệu của nguyên âm và phụ âm
Thanh điệu chỉ đi cùng các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Còn các phụ âm không bao giờ mang thanh điệu. Sau đây là một số nguyên tắc khi sử dụng thanh điệu mà bạn cần lưu ý:

  • Dấu Sắc dùng với 1 âm đọc lên giọng mạnh, ký hiệu là ( ´ ).
  • Dấu Huyền dùng với 1 âm đọc giọng nhẹ, ký hiệu là ( ` ).
  • Dấu Hỏi dùng với một âm đọc đọc xuống giọng rồi lên giọng.
  • Dấu Ngã dùng với âm đọc lên giọng rồi xuống giọng ngay, ký hiệu là ( ~ ).
  • Dấu Nặng dùng với một âm đọc nhấn giọng xuống, kí hiệu là ( . )

Nếu âm tiết có một nguyên âm thì thanh điệu sẽ được đặt tại chính nguyên âm đó. Ví dụ: gà, lá, gỗ, vệ, củ
Nếu âm tiết có hai nguyên âm và tận cùng của âm tiết là một phụ âm thì thanh điệu sẽ đặt tại nguyên âm nào liền ngay trước phụ âm tận cùng. Ví dụ: hằng, khoảng, tiến, đoạn, cũng
Nếu âm tiết có hai nguyên âm và tận cùng của âm tiết là nguyên âm thì thanh điệu được đặt tại nguyên âm nào đứng trước. Ví dụ: đèo, mái, loại ,bữa, thổi
Nếu âm tiết có ba nguyên âm và tận cùng của âm tiết là phụ âm trong thì dấu thanh điệu được đặt tại nguyên âm nào đứng trước phụ âm tận cùng. Ví dụ: thuyền, tuyết, luyện, hoãn, tuyển
Nếu âm tiết có ba nguyên âm và tận cùng của âm tiết là một nguyên âm thì dấu thanh điệu được đặt tại nguyên âm ở giữa các nguyên âm đó. Ví dụ: tuổi, chuối, ruồi, duỗi, khuỷu
Nếu âm tiết có hai nguyên âm tận cùng tạo thành các vần oa, oe, uy, uê thì thanh điệu sẽ đặt ở nguyên âm cuối. Ví dụ: xòe, hóa, họa, lũy, khỏe.

Bé cần được hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Việt đúng cách.

Cách phát âm trong tiếng Việt

Sau khi đã tìm hiểu và làm quen với các nguyên âm, phụ âm trong tiếng Việt cũng như thanh điệu. Bước tiếp theo, chúng ta sẽ học cách phát âm và luyện âm. Chữ viết tiếng Việt là chữ tượng thanh. Do đó, giữ việc đọc và viết có sự tương quan. Nếu phát âm chuẩn, bạn hoàn toàn có thể viết được chữ cái mà mình đã nghe.
Khi học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Việt. Bạn không cần phải cố nhớ và hiểu rõ nghĩa của từ cần phát âm. Thay vào đó, hãy tập làm quen dần với ngữ điệu và nhịp điệu. Học phát âm theo nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn với độ chính xác cao. Do đó, không nên vội vàng mà cần kết hợp giữa học và luyện tập thường xuyên.

Nguyên âm

Nguyên âm chính những dao động của thanh thanh quản để tạo nên âm thanh. Luồng khí được phát ra từ cổ họng sẽ không bị cản trở khi ta đọc nguyên âm đó. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành một tiếng.
Có 12 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Việt là: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
Đối với các nguyên âm (i, ê, e ) khi đọc lưỡi sẽ được đưa ra trước. Các nguyên âm (u, ô, o) khi đọc lưỡi sẽ lùi về sau và tròn môi.
Hai nguyên âm ngắn ă chính là âm a phát âm ngắn, nhanh và â chính là âm ơ phát âm ngắn, nhanh
Ba nguyên âm iê, uô, ươ phát âm bắt đầu bằng i, u, ư sau đó trượt nhanh xuống ê, ô, ơ.

Phụ âm

Phụ âm trong tiếng Việt là âm thanh của lời nói, được phát âm rõ ràng với thanh quản được đóng hoàn toàn hay một phần. [t] (tiếng Việt: “ta”), phát âm bằng phần phía trước của lưỡi; [k] (tiếng Việt: “kết”, đừng nhầm lẫn với kh), phát âm bằng mặt lưng của lưỡi; [h], phát âm từ họng; [s], phát âm bằng cách đưa không khí qua một đường thoát hẹp; [m] và [n] là những âm mà không khí được thoát ra đằng mũi (âm mũi).
Trong bảng chữ cái tiếng Việt, các phụ âm được ghi bằng một chữ cái duy nhất b, t, v, s, x, r… Ngoài ra còn có 11 phụ âm ghép trong tiếng việt bao gồm:

  • Ph (phở, pháo, phập phồng)
  • Th (tha thiết, thanh thản)
  • Tr (tro, trúc, trang, trung)
  • Gi (giáo, giảng giải )
  • Ch (chó, chữ, chở che)
  • Nh (nhỏ nhắn, nhanh nhảu)
  • Ng (ngây ngô, ngan ngát)
  • Kh (khoe khoang, khập khiễng)
  • Gh (ghế, ghi, ghé, ghẹ)
  • Ngh (nghề nghiệp)
  • Qu (quẻ, quýt)

Cách Đánh Vần Các Chữ Trong Tiếng Việt

Nguyên âm đơn/ghép kết hợp với dấu: Ô!, Ai, Áo, Ở, . . .
(Nguyên âm đơn/ghép+dấu) kết hợp với phụ âm: ăn, uống, ông. . .
Phụ âm kết hợp với (nguyên âm đơn/ghép+dấu): da, hỏi, cười. . .
Phụ âm kết hợp với (nguyên âm đơn/ghép+dấu) và phụ âm: cơm, thương, không, nguyễn.
Bảng chữ cái tiếng Việt mới nhất hiện nay gồm các nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, y, o, ô, ơ, u, ư, oo. Ngoài ra còn có ba nguyên âm đôi với rất nhiều cách viết cụ thể như sau: ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ.
Sau đây là một số lưu ý về cách đọc nguyên âm:

  • a và ă là hai nguyên âm có cách đọc gần giồng nhau từ vị trí của lưỡi đến độ mở và khẩu hình của miệng.
  • Hai nguyên âm ơ và â cũng khá tương tự cụ thể là âm Ơ thì dài, còn đối với âm â thì ngắn hơn.
  • Khi đọc các nguyên âm có dấu là: ư, ơ, ô, â, ă cần đặc biệt chú ý.
  • Khi viết, tất cả các nguyên âm đơn đều chỉ xuất hiện một mình trong các âm tiết và không lặp lại ở cùng một vị trí gần nhau.
  • Hai âm “ă” và âm “â” không đứng một mình trong chữ viết Tiếng Việt.

Khi dạy trẻ em phát âm bảng chữ cái tiếng Việt. Cần dựa theo độ mở của miệng và vị trí của lưỡi để dạy cách phát âm. Miêu tả một cách dễ hiểu vị trí mở miệng và cách đặt lưỡi để giúp học sinh dễ hiểu hơn.
Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin cần biết về bảng chữ cái Tiếng Việt thanh điệu của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt. Hy vọng bài viết là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đang muốn tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Việt và cách sử dụng bảng chữ cái sao cho chuẩn xác.

Tin liên quan

DU HỌC NETVIET

https://nv.edu.vn/

Đặc quyền đăng ký du học tại NETVIET EDU : Không cần đặt cọc tiền đầu vào khi nộp hồ sơ ghi danh du học - Liên kết với hơn 500 trường - Tối ưu chi phí du học ở mức thấp nhất - Uy tín - Chuyên nghiệp - Hiệu quả

Các từ có lo trong 5 chữ cái giữa

Hầu hết mọi người gần đây tìm kiếm 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với LO ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với LO ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với lo ở giữa. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của chúng, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

5 chữ cái với lo ở giữa

Bảng sau đây chứa tất cả 5 từ chữ có lo ở giữa,

S.No 5 chữ cái với lo ở giữa
1. Bảng sau đây chứa tất cả 5 từ chữ có lo ở giữa,
2. Vải
3. Bloke

Tội phạm

Ý nghĩa của 5 chữ cái với lo ở giữaA piece of fabric made of cotton, wool, etc. used to make dresses, curtains, etc.

1. Vải - A & nbsp; mảnh vải làm bằng bông, len, vv được sử dụng để làm váy, rèm cửa, v.v. A slang term for "Common Man"

2. Bloke - Một thuật ngữ tiếng lóng cho "người đàn ông bình thường" One who has committed a crime.

3. Felon - một người đã phạm tội.

5 chữ cái với LO ở giữa - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì?

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Các từ 5 chữ cái với LO ở giữa là gì?

Vải bloke trọng tội
Bloke
Felon

3. Có phải là một trò chơi miễn phí không? & nbsp;

Vâng, Wordle hoàn toàn miễn phí để chơi.

4. Chơi Wordle ở đâu?

Wordle chỉ có sẵn trực tuyến. Nó được phát trên trang web www.powerlanguage.co.uk/wordle. 

5. Khi nào phát hành Wordle?

Wordle được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Một danh sách các từ có chứa LO và các từ có lo trong đó.Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn.Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng LO và các từ bắt đầu bằng LO.words that contain Lo, and words with lo in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with lo, and words that start with lo.

LO là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với LO
  • 8 chữ cái với lo
  • 7 chữ cái với lo
  • Từ 6 chữ cái với lo
  • 5 chữ cái với lo
  • 4 chữ cái với lo
  • 3 chữ cái với lo
  • Từ 2 chữ cái với lo
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với LO

Những từ ghi điểm cao nhất với LO

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với LO, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với LOĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
tên gọi 21 23
khóa 23 27
Jaloppy 21 25
Thổi 21 26
âm mưu 19 21
Zlotych 24 24
thổi 22 24
Động vật học 20 21
khóa zip 24 27
hộp khóa 22 25

2.882 từ Scrabble có chứa LO

8 từ chữ với LO

  • abalones10
  • abutilon10
  • acaulose10
  • acaulous10
  • acoelous10
  • acyloins13
  • aerology12
  • agalloch24
  • agrology13
  • airflows14
  • airglows12
  • alachlor13
  • algology13
  • alkaloid13
  • allobars10
  • allocate10
  • allodial9
  • allodium11
  • allogamy14
  • allonges9
  • allonyms13
  • allopath23
  • allosaur8
  • allotted9
  • allottee8
  • allotter8
  • allotype13
  • allotypy16
  • allovers11
  • allowing12
  • alloxans15
  • alloying12
  • alogical11
  • alopecia12
  • alopecic14
  • amylogen14
  • amyloids14
  • amyloses13
  • analogic11
  • analogue9
  • angulose9
  • angulous9
  • ankylose15
  • annulose8
  • antelope10
  • antilock14
  • antilogs9
  • antilogy12
  • apiology14
  • apologal11
  • apologia11
  • apologue11
  • appellor12
  • areology12
  • arillode9
  • arilloid9
  • armloads11
  • armlocks16
  • atenolol8
  • axiology19
  • axolotls15
  • bachelor15
  • backflow22
  • backload17
  • backlogs17
  • baclofen15
  • bailouts10
  • ballonet10
  • ballonne10
  • balloons10
  • balloted11
  • balloter10
  • baloneys13
  • bargello11
  • bebloods13
  • becloaks16
  • beclothe15
  • beclouds13
  • beclowns15
  • beefalos13
  • beflower16
  • beglooms13
  • bellowed14
  • bellower13
  • belonged12
  • beloveds14
  • biathlon13
  • bibelots12
  • bibulous12
  • bicolors12
  • bicolour12
  • billowed14
  • bilobate12
  • biologic13
  • bloaters10
  • bloating11
  • blobbing15
  • blockade17
  • blockage17
  • blockers16
  • blockier16
  • blocking17
  • blockish29
  • bloggers12
  • blogging13
  • blondest11
  • blondine11
  • blondish24
  • bloodfin14
  • bloodied12
  • bloodier11
  • bloodies11
  • bloodily14
  • blooding12
  • bloodred12
  • bloomers12
  • bloomery15
  • bloomier12
  • blooming13
  • bloopers12
  • blooping13
  • blossoms12
  • blossomy15
  • blotched16
  • blotches15
  • blotless10
  • blotters10
  • blottier10
  • blotting11
  • blousier10
  • blousily13
  • blousing11
  • blousons10
  • bloviate13
  • blowback21
  • blowball15
  • blowdown17
  • blowfish29
  • blowguns14
  • blowhard17
  • blowhole16
  • blowiest13
  • blowjobs22
  • blowoffs19
  • blowouts13
  • blowpipe17
  • blowsier13
  • blowsily16
  • blowtube15
  • blowzier22
  • blowzily25
  • boatload11
  • boiloffs16
  • boilover13
  • bollocks16
  • bolloxed18
  • bolloxes17
  • bolognas11
  • boloneys13
  • bombload15
  • booklore14
  • bordello11
  • bouillon10
  • bryology17
  • buffalos16
  • bullocks16
  • bullocky19
  • bummalos14
  • bungalow14
  • busloads11
  • cachalot15
  • callaloo10
  • calloses10
  • callower13
  • calomels12
  • calorics12
  • calories10
  • calorize19
  • calottes10
  • calotype15
  • caloyers13
  • cannelon10
  • carillon10
  • carloads11
  • cartload11
  • caseload11
  • cataloes10
  • catalogs11
  • cattalos10
  • caudillo11
  • celomata12
  • celosias10
  • cembalos14
  • cetology14
  • challoth26
  • chalones13
  • charlock19
  • cheloids14
  • chilopod16
  • chloasma15
  • chlorals13
  • chlorate13
  • chlordan14
  • chloride14
  • chlorids14
  • chlorine13
  • chlorins13
  • chlorite13
  • chlorous13
  • cimbalom16
  • cloaking15
  • clobbers14
  • clochard16
  • clockers16
  • clocking17
  • cloddier12
  • cloddish25
  • clodpate13
  • clodpole13
  • clodpoll13
  • cloggers12
  • cloggier12
  • cloggily15
  • clogging13
  • cloister10
  • clomping15
  • clonally13
  • clonings11
  • clonisms12
  • clonking15
  • clonuses10
  • clopping15
  • closable12
  • closeout10
  • closeted11
  • closeups12
  • closings11
  • closured11
  • closures10
  • clothier13
  • clothing14
  • clotting11
  • clotured11
  • clotures10
  • cloudier11
  • cloudily14
  • clouding12
  • cloudlet11
  • clouring11
  • clouters10
  • clouting11
  • clovered14
  • clowders14
  • clownery16
  • clowning14
  • clownish26
  • cockloft19
  • cocobolo14
  • coelomes12
  • coelomic14
  • coemploy17
  • collogue11
  • colloids11
  • colloquy22
  • coloboma14
  • colocate12
  • cologned12
  • colognes11
  • colonels10
  • colonial10
  • colonics12
  • colonies10
  • colonise10
  • colonist10
  • colonize19
  • colophon15
  • colorado11
  • colorant10
  • coloreds11
  • colorers10
  • colorful13
  • coloring11
  • colorism12
  • colorist10
  • colorize19
  • colorman12
  • colormen12
  • colorway16
  • colossal10
  • colossus10
  • colotomy15
  • coloured11
  • colourer10
  • complots14
  • conglobe13
  • copilots12
  • cotillon10
  • cotyloid14
  • couloirs10
  • coulombs14
  • cowflops18
  • cowplops17
  • criollos10
  • culottes10
  • cumulous12
  • cycloids16
  • cyclonal15
  • cyclones15
  • cyclonic17
  • cyclopes17
  • cycloses15
  • cyclosis15
  • cymbalom19
  • cytology17
  • daglocks16
  • dayglows16
  • deadlock16
  • decalogs12
  • decolors11
  • decolour11
  • deflower15
  • deloused10
  • delouser9
  • delouses9
  • deplored12
  • deplorer11
  • deplores11
  • deployed15
  • deployer14
  • develope14
  • develops14
  • diabolos11
  • dialoged11
  • dialoger10
  • dialogic12
  • dialogue10
  • diobolon11
  • diploids12
  • diploidy15
  • diplomas13
  • diplomat13
  • diplonts11
  • diplopia13
  • diplopic15
  • diplopod14
  • diploses11
  • diplosis11
  • disallow12
  • disclose11
  • discolor11
  • dislodge11
  • disloyal12
  • displode12
  • doblones11
  • dolloped12
  • dolomite11
  • doloroso9
  • dolorous9
  • doubloon11
  • download13
  • doxology20
  • duologue10
  • earlobes10
  • earlocks14
  • echelons13
  • eclogite11
  • eclogues11
  • eclosion10
  • ecologic13
  • eglomise11
  • eidolons9
  • elflocks17
  • eloigned10
  • eloigner9
  • eloiners8
  • eloining9
  • elongate9
  • eloquent17
  • employed16
  • employee15
  • employer15
  • employes15
  • enclosed11
  • encloser10
  • encloses10
  • enhaloed12
  • enhaloes11
  • envelope13
  • envelops13
  • eolopile10
  • epilogue11
  • epsilons10
  • escallop12
  • escalope12
  • escalops12
  • eschalot13
  • ethology15
  • etiology12
  • eulogiae9
  • eulogias9
  • eulogies9
  • eulogise9
  • eulogist9
  • eulogium11
  • eulogize18
  • euploids11
  • euploidy14
  • exploded19
  • exploder18
  • explodes18
  • exploits17
  • explored18
  • explorer17
  • explores17
  • fabulous13
  • falloffs17
  • fallouts11
  • fallowed15
  • feedlots12
  • fellowed15
  • fellowly17
  • felonies11
  • fetlocks17
  • fetology15
  • firelock17
  • flatlong12
  • flipflop18
  • floatage12
  • floatels11
  • floaters11
  • floatier11
  • floating12
  • floccing16
  • floccose15
  • floccule15
  • flocculi15
  • flockier17
  • flocking18
  • floggers13
  • flogging14
  • flokatis15
  • flooders12
  • flooding13
  • floodlit12
  • floodway18
  • floorage12
  • floorers11
  • flooring12
  • floosies11
  • floozies20
  • flopover16
  • floppers15
  • floppier15
  • floppies15
  • floppily18
  • flopping16
  • florally14
  • florence13
  • floridly15
  • florigen12
  • florists11
  • floruits11
  • flossers11
  • flossier11
  • flossies11
  • flossily14
  • flossing12
  • flotages12
  • flotilla11
  • flotsams13
  • flounced14
  • flounces13
  • flounder12
  • flouring12
  • flourish24
  • flouters11
  • flouting12
  • flowages15
  • flowered15
  • flowerer14
  • floweret14
  • flyblown19
  • flyblows19
  • folklore15
  • followed15
  • follower14
  • followup16
  • footslog12
  • forelock17
  • foxglove22
  • freeload12
  • furbelow16
  • furlongs12
  • furlough25
  • galloons9
  • galloots9
  • galloped12
  • galloper11
  • galopade12
  • galoping12
  • galoshed13
  • galoshes12
  • gangplow15
  • gantlope11
  • gardyloo13
  • gavelock18
  • gemology15
  • geologer10
  • geologic12
  • gigaflop15
  • gloaming12
  • gloaters9
  • gloating10
  • globally14
  • globated12
  • globbier13
  • globoids12
  • globular11
  • globules11
  • globulin11
  • glochids15
  • glomming14
  • glonoins9
  • gloomful14
  • gloomier11
  • gloomily14
  • glooming12
  • gloppier13
  • glopping14
  • gloriole9
  • glorious9
  • glorying13
  • glossary12
  • glosseme11
  • glossers9
  • glossier9
  • glossies9
  • glossily12
  • glossina9
  • glossing10
  • glouting10
  • glowered13
  • glowworm17
  • gloxinia16
  • goloshes12
  • gonfalon12
  • gridlock16
  • gulosity12
  • gunlocks15
  • hairlock17
  • halloaed12
  • halloing12
  • hallooed12
  • hallowed15
  • hallower14
  • halogens12
  • halolike15
  • hamulose13
  • hamulous13
  • handloom14
  • haploids14
  • haploidy17
  • haplonts13
  • haplopia15
  • haploses13
  • haplosis13
  • harlotry14
  • havelock20
  • haylofts17
  • headlock18
  • headlong13
  • heirloom13
  • helloing12
  • helotage12
  • helotism13
  • hemlocks19
  • hilloaed12
  • hillocks17
  • hillocky20
  • hilloing12
  • holloaed12
  • holloing12
  • hollooed12
  • hollowed15
  • hollower14
  • hollowly17
  • holocene13
  • hologamy17
  • hologram14
  • hologyny18
  • holotype16
  • holozoic22
  • homologs14
  • homology17
  • horologe12
  • horology15
  • hotblood14
  • hourlong12
  • hulloaed12
  • hulloing12
  • hullooed12
  • hyalogen15
  • hyaloids15
  • hylozoic25
  • idealogy13
  • ideology13
  • illogics11
  • impellor12
  • imploded14
  • implodes13
  • implored13
  • implorer12
  • implores12
  • inclosed11
  • incloser10
  • incloses10
  • inkblots14
  • isogloss9
  • isologue9
  • jalopies17
  • jalousie15
  • jealousy18
  • keitloas12
  • keloidal13
  • killocks18
  • kilobars14
  • kilobase14
  • kilobaud15
  • kilobits14
  • kilobyte17
  • kilogram15
  • kilomole14
  • kilorads13
  • kilotons12
  • kilovolt15
  • kilowatt15
  • klondike17
  • ladylove15
  • landlord10
  • levulose11
  • libelous10
  • lifelong12
  • liguloid10
  • limuloid11
  • linalols8
  • linalool8
  • livelong12
  • loadings10
  • loadstar9
  • loamiest10
  • loamless10
  • loanable10
  • loanings9
  • loanword12
  • loathers11
  • loathful14
  • loathing12
  • lobately13
  • lobation10
  • lobbyers15
  • lobbygow19
  • lobbying16
  • lobbyism17
  • lobbyist15
  • lobefins13
  • lobelias10
  • lobeline10
  • loblolly13
  • lobotomy15
  • lobsters10
  • lobstick16
  • lobulate10
  • lobulose10
  • lobworms15
  • localise10
  • localism12
  • localist10
  • localite10
  • locality13
  • localize19
  • locaters10
  • locating11
  • location10
  • locative13
  • locators10
  • lockable16
  • lockages15
  • lockdown18
  • lockjaws24
  • locknuts14
  • lockouts14
  • lockrams16
  • locksets14
  • lockstep16
  • locofoco15
  • locoisms12
  • locomote12
  • locoweed14
  • loculate10
  • locustae10
  • locustal10
  • locution10
  • locutory13
  • lodestar9
  • lodgings11
  • lodgment12
  • lodicule11
  • loessial8
  • loftiest11
  • loftless11
  • loftlike15
  • logbooks15
  • loggiest10
  • loggings11
  • logician11
  • logicise11
  • logicize20
  • loginess9
  • logistic11
  • logogram12
  • logomach26
  • logotype14
  • logotypy17
  • logrolls9
  • logwoods13
  • loitered9
  • loiterer8
  • lollipop12
  • lolloped11
  • lollygag13
  • lollypop15
  • lomentum12
  • lonelier8
  • lonelily11
  • loneness8
  • lonesome10
  • longboat11
  • longbows14
  • longeing10
  • longeron9
  • longhair12
  • longhand13
  • longhead13
  • longhorn12
  • longings10
  • longjump20
  • longleaf12
  • longline9
  • longneck15
  • longness9
  • longship14
  • longsome11
  • longspur11
  • longtime11
  • longueur9
  • longways15
  • longwise12
  • lookdown16
  • lookisms14
  • lookists12
  • lookouts12
  • looksism14
  • looniest8
  • loophole13
  • loopiest10
  • loosened9
  • loosener8
  • loppered13
  • loppiest12
  • lopsided12
  • lopstick16
  • lordings10
  • lordless9
  • lordlier9
  • lordlike13
  • lordling10
  • lordomas11
  • lordoses9
  • lordosis9
  • lordotic11
  • lordship14
  • lorgnons9
  • loricate10
  • lorikeet12
  • lorimers10
  • loriners8
  • lornness8
  • losingly12
  • lossless8
  • lostness8
  • lothario11
  • lothsome13
  • loudened10
  • loudlier9
  • loudness9
  • loungers9
  • lounging10
  • lousiest8
  • louvered12
  • loveable13
  • loveably16
  • lovebird14
  • lovebugs14
  • lovefest14
  • loveless11
  • lovelier11
  • lovelies11
  • lovelily14
  • lovelock17
  • lovelorn11
  • loveseat11
  • lovesick17
  • lovesome13
  • lovevine14
  • lovingly15
  • lowballs13
  • lowbrows16
  • lowdowns15
  • lowering12
  • lowlands12
  • lowliest11
  • lowlifer14
  • lowlifes14
  • lowlight15
  • lowlives14
  • lowrider12
  • loyalest11
  • loyalism13
  • loyalist11
  • lozenges18
  • magalogs12
  • maillots10
  • malodors11
  • marplots12
  • martello10
  • matelote10
  • matelots10
  • meatloaf13
  • megaflop16
  • megalops13
  • melilots10
  • mellowed14
  • mellower13
  • mellowly16
  • melodeon11
  • melodias11
  • melodica13
  • melodies11
  • melodise11
  • melodist11
  • melodize20
  • menology14
  • misallot10
  • miscolor12
  • mislodge12
  • misology14
  • mixology21
  • monoglot11
  • monologs11
  • monology14
  • morellos10
  • moufflon16
  • mouflons13
  • mudflows17
  • mullocks16
  • mullocky19
  • myceloid16
  • mycology19
  • myelomas15
  • mylonite13
  • myologic16
  • naloxone15
  • nebulose10
  • nebulous10
  • neologic11
  • nielloed9
  • nodulose9
  • nodulous9
  • nomology14
  • noncolor10
  • nonlocal10
  • nonloyal11
  • nosology12
  • nubilose10
  • nubilous10
  • oarlocks14
  • oblongly14
  • ocotillo10
  • oecology14
  • oenology12
  • offloads15
  • oilcloth23
  • oinology12
  • ologists9
  • olorosos8
  • omphalos15
  • oncology14
  • onloaded10
  • onlooker12
  • ontology12
  • oologies9
  • oologist9
  • orgulous9
  • outbloom12
  • outclomb14
  • outfloat11
  • outflown14
  • outflows14
  • outglows12
  • outlooks12
  • outloved12
  • outloves11
  • outplods11
  • outplots10
  • overblow16
  • overflow17
  • overload12
  • overlong12
  • overlook15
  • overlord12
  • overloud12
  • overlove14
  • overplot13
  • overslow14
  • oxbloods18
  • padlocks17
  • palomino12
  • papillon12
  • papulose12
  • parclose12
  • parlours10
  • patulous10
  • pavillon13
  • pavlovas16
  • payloads14
  • pedology15
  • pelorian10
  • pelorias10
  • pelotons10
  • penology14
  • peploses12
  • perilous10
  • petalody14
  • petaloid11
  • petalous10
  • phelonia13
  • philomel15
  • phyllode17
  • phylloid17
  • phyllome18
  • piccolos14
  • picklock22
  • picloram14
  • pillowed14
  • pilosity13
  • pilotage11
  • piloting11
  • plodders12
  • plodding13
  • ploidies11
  • plonking15
  • plopping15
  • plosions10
  • plosives13
  • plotless10
  • plotline10
  • plottage11
  • plotters10
  • plottier10
  • plotties10
  • plotting11
  • plotzing20
  • ploughed15
  • plougher14
  • plowable15
  • plowback21
  • plowboys18
  • plowhead17
  • plowland14
  • pollocks16
  • poloists10
  • polonium12
  • polyglot14
  • pomology16
  • populous12
  • posology14
  • preallot10
  • preloads11
  • prologed12
  • prologue11
  • prolonge11
  • prolongs11
  • propylon15
  • prunello10
  • psilocin12
  • psiloses10
  • psilosis10
  • psilotic12
  • pullouts10
  • pullover13
  • pummelos14
  • purloins10
  • pyrology17
  • ramulose10
  • ramulous10
  • reallots8
  • reblooms12
  • reclothe13
  • recolors10
  • redeploy14
  • reemploy15
  • refloats11
  • refloods12
  • reflowed15
  • reflower14
  • reglowed13
  • reloaded10
  • reloader9
  • reloaned9
  • relocate10
  • relocked15
  • relooked13
  • replowed14
  • retailor8
  • rheology15
  • rivulose11
  • rollouts8
  • rollover11
  • rowlocks17
  • rugulose9
  • sabulose10
  • sabulous10
  • sailorly11
  • sallowed12
  • sallower11
  • sallowly14
  • sandlots9
  • santalol8
  • saveloys14
  • scallops12
  • schlocks19
  • schlocky22
  • scollops12
  • seafloor11
  • secalose10
  • sedulous9
  • selloffs14
  • sellouts8
  • semillon10
  • sepaloid11
  • sepalous10
  • serology12
  • settlors8
  • setulose8
  • setulous8
  • sexology19
  • shadblow17
  • shalloon11
  • shallops13
  • shallots11
  • shallows14
  • sherlock17
  • shipload14
  • shitload12
  • shylocks20
  • sidelong10
  • siloxane15
  • sinology12
  • sirloins8
  • sitology12
  • slalomed11
  • slalomer10
  • slipslop12
  • slobbers12
  • slobbery15
  • slobbier12
  • slobbish25
  • sloggers10
  • slogging11
  • sloppier12
  • sloppily15
  • slopping13
  • slopwork17
  • sloshier11
  • sloshing12
  • slotback16
  • slothful14
  • slotters8
  • slotting9
  • slouched14
  • sloucher13
  • slouches13
  • sloughed13
  • slovenly14
  • slowdown15
  • slowness11
  • slowpoke17
  • slowworm16
  • slumlord11
  • snowplow16
  • soloists8
  • solonets8
  • solonetz17
  • splodged13
  • splodges12
  • sploshed14
  • sploshes13
  • splotchy18
  • squalors17
  • stolonic10
  • subblock18
  • subfloor13
  • subplots12
  • sunblock16
  • sunglows12
  • swallows14
  • tabloids11
  • tagalong10
  • tailored9
  • tallowed12
  • talookas12
  • tangelos9
  • telomere10
  • temblors12
  • teraflop13
  • thalloid12
  • thallous11
  • theelols11
  • theologs12
  • theology15
  • timolols10
  • tocology14
  • tokology16
  • tombolos12
  • toplofty16
  • topology14
  • tornillo8
  • travelog12
  • tremolos10
  • tricolor10
  • trilobal10
  • trilobed11
  • triploid11
  • trollops10
  • trollopy13
  • truelove11
  • tubulose10
  • tubulous10
  • tumulose10
  • tumulous10
  • tylosins11
  • typology17
  • ultralow11
  • unblocks16
  • unbloody14
  • uncloaks14
  • unclosed11
  • uncloses10
  • unclothe13
  • unclouds11
  • uncloudy14
  • uncloyed14
  • ungloved13
  • ungloves12
  • unhallow14
  • unicolor10
  • unilobed11
  • unloaded10
  • unloader9
  • unlocked15
  • unloosed9
  • unloosen8
  • unlooses8
  • unlovely14
  • unloving12
  • unmellow13
  • unplowed14
  • upflowed17
  • uploaded12
  • upsilons10
  • urologic11
  • valonias11
  • valorise11
  • valorize20
  • valorous11
  • vanloads12
  • velocity16
  • veloutes11
  • venology15
  • venulose11
  • venulous11
  • vindaloo12
  • violones11
  • virology15
  • walloped14
  • walloper13
  • wallowed15
  • wallower14
  • warlocks17
  • warlords12
  • wastelot11
  • waterlog12
  • waterloo11
  • wedlocks18
  • weeklong16
  • whitlows17
  • willowed15
  • willower14
  • witloofs14
  • woodlore12
  • woodlots12
  • workflow21
  • workload16
  • xylocarp22
  • xylotomy23
  • yearlong12
  • yellowed15
  • yellower14
  • yellowly17
  • zealotry20
  • zircaloy22
  • zoogloea18
  • zoologic20
  • zorillos17
  • zymology26

7 chữ cái với LO

  • abalone9
  • acyloin12
  • agelong9
  • airflow13
  • airglow11
  • allobar9
  • allodia8
  • allonge8
  • allonym12
  • allover10
  • allowed11
  • alloxan14
  • alloyed11
  • alodial8
  • alodium10
  • aloetic9
  • aloofly13
  • amyloid13
  • amylose12
  • analogs8
  • analogy11
  • antilog8
  • aplombs13
  • apollos9
  • apologs10
  • apology13
  • armload10
  • armlock15
  • axolotl14
  • backlog16
  • bailors9
  • bailout9
  • ballons9
  • balloon9
  • ballots9
  • baloney12
  • barlows12
  • beblood12
  • becloak15
  • beclogs12
  • becloud12
  • beclown14
  • beefalo12
  • begloom12
  • bellows12
  • belongs10
  • beloved13
  • bibelot11
  • bicolor11
  • billons9
  • billows12
  • billowy15
  • bilobed12
  • biology13
  • bloated10
  • bloater9
  • blobbed14
  • blocked16
  • blocker15
  • blogger11
  • blonder10
  • blondes10
  • blooded11
  • bloomed12
  • bloomer11
  • blooped12
  • blooper11
  • blossom11
  • blotchy17
  • blotted10
  • blotter9
  • bloused10
  • blouses9
  • blouson9
  • blowbys17
  • blowers12
  • blowfly18
  • blowgun13
  • blowier12
  • blowing13
  • blowjob21
  • blowoff18
  • blowout12
  • blowsed13
  • blowups14
  • blowzed22
  • boiloff15
  • bologna10
  • boloney12
  • brillos9
  • brulots9
  • buffalo15
  • bugloss10
  • bullock15
  • bullous9
  • bummalo13
  • busload10
  • callose9
  • callous9
  • calomel11
  • caloric11
  • calorie9
  • calotte9
  • caloyer12
  • carload10
  • catalog10
  • catalos9
  • cattalo9
  • celosia9
  • celotex16
  • cembalo13
  • challot12
  • chalone12
  • chaloth25
  • cheloid13
  • chloral12
  • chloric14
  • chlorid13
  • chlorin12
  • chylous15
  • cloacae11
  • cloacal11
  • cloacas11
  • cloaked14
  • clobber13
  • cloches14
  • clocked16
  • clocker15
  • clogged12
  • clogger11
  • clomped14
  • cloners9
  • cloning10
  • clonism11
  • clonked14
  • clopped14
  • cloques18
  • closely12
  • closers9
  • closest9
  • closets9
  • closeup11
  • closing10
  • closure9
  • clothed13
  • clothes12
  • clotted10
  • cloture9
  • clouded11
  • cloughs13
  • cloured10
  • clouted10
  • clouter9
  • clovers12
  • clovery15
  • clowder13
  • clowned13
  • cloying13
  • coelome11
  • coeloms11
  • colloid10
  • collops11
  • colobus11
  • cologne10
  • colonel9
  • colones9
  • colonic11
  • colonus9
  • colored10
  • colorer9
  • colossi9
  • colours9
  • complot13
  • copilot11
  • coplots11
  • couloir9
  • coulomb13
  • cowflop17
  • cowplop16
  • criollo9
  • culotte9
  • cycloid15
  • cyclone14
  • cyclops16
  • daglock15
  • dayglow15
  • daylong12
  • decalog11
  • decolor10
  • delouse8
  • deplore10
  • deploys13
  • develop13
  • diabolo10
  • dialogs9
  • diglots9
  • diploes10
  • diploic12
  • diploid11
  • diploma12
  • diplont10
  • doblons10
  • dollops10
  • dolours8
  • drylots11
  • duellos8
  • duologs9
  • earlobe9
  • earlock13
  • echelon12
  • eclogue10
  • ecology13
  • eidolon8
  • elflock16
  • elodeas8
  • eloigns8
  • eloined8
  • eloiner7
  • elopers9
  • eloping10
  • employe14
  • employs14
  • emulous9
  • enclose9
  • endlong9
  • enhalos10
  • enology11
  • envelop12
  • epilogs10
  • epsilon9
  • erelong8
  • escalop11
  • etalons7
  • eulogia8
  • euploid10
  • explode17
  • exploit16
  • explore16
  • falloff16
  • fallout10
  • fallows13
  • feedlot11
  • felloes10
  • fellows13
  • felonry13
  • fetlock16
  • floated11
  • floatel10
  • floater10
  • flocced15
  • floccus14
  • flocked17
  • flogged13
  • flogger12
  • flokati14
  • flooded12
  • flooder11
  • floored11
  • floorer10
  • floosie10
  • floozie19
  • flopped15
  • flopper14
  • florals10
  • florets10
  • florins10
  • florist10
  • floruit10
  • flossed11
  • flosser10
  • flosses10
  • flossie10
  • flotage11
  • flotsam12
  • flounce12
  • flouncy15
  • floured11
  • flouted11
  • flouter10
  • flowage14
  • flowers13
  • flowery16
  • flowing14
  • flyblow18
  • follows13
  • forlorn10
  • furlong11
  • gallons8
  • galloon8
  • galloot8
  • gallops10
  • gallous8
  • gallows11
  • galoots8
  • galoped11
  • galores8
  • galoshe11
  • geology12
  • giglots9
  • gigolos9
  • gloated9
  • gloater8
  • globate10
  • globing11
  • globins10
  • globoid11
  • globose10
  • globous10
  • globule10
  • glochid14
  • glomera10
  • glommed13
  • glonoin8
  • gloomed11
  • glopped13
  • glorias8
  • gloried9
  • glories8
  • glorify14
  • glossae8
  • glossal8
  • glossas8
  • glossed9
  • glosser8
  • glosses8
  • glottal8
  • glottic10
  • glottis8
  • glouted9
  • glovers11
  • gloving12
  • glowers11
  • glowfly17
  • glowing12
  • glozing18
  • goloshe11
  • gunlock14
  • halloas10
  • halloed11
  • halloes10
  • halloos10
  • halloth23
  • hallows13
  • halogen11
  • haloids11
  • haloing11
  • haploid13
  • haplont12
  • harlots10
  • hayloft16
  • helloed11
  • helloes10
  • helotry13
  • hemlock18
  • hilloas10
  • hillock16
  • hilloed11
  • hilloes10
  • holloas10
  • holloed11
  • holloes10
  • holloos10
  • hollows13
  • homolog13
  • hulloas10
  • hulloed11
  • hulloes10
  • hulloos10
  • hyaloid14
  • illogic10
  • implode12
  • implore11
  • inclose9
  • inflows13
  • inkblot13
  • isologs8
  • jailors14
  • jaloppy21
  • jealous14
  • kalongs12
  • keitloa11
  • keloids12
  • killock17
  • kilobar13
  • kilobit13
  • kilorad12
  • kiloton11
  • linalol7
  • loaches12
  • loaders8
  • loading9
  • loafers10
  • loafing11
  • loamier9
  • loaming10
  • loaners7
  • loaning8
  • loathed11
  • loather10
  • loathes10
  • loathly13
  • lobated10
  • lobbers11
  • lobbied12
  • lobbies11
  • lobbing12
  • lobbyer14
  • lobefin12
  • lobelia9
  • lobster9
  • lobular9
  • lobules9
  • lobworm14
  • locales9
  • locally12
  • located10
  • locater9
  • locates9
  • locator9
  • lochans12
  • lochial12
  • lockage14
  • lockbox22
  • lockers13
  • lockets13
  • locking14
  • lockjaw23
  • locknut13
  • lockout13
  • lockram15
  • lockset13
  • lockups15
  • locoing10
  • locoism11
  • locular9
  • loculed10
  • locules9
  • loculus9
  • locusta9
  • locusts9
  • lodgers9
  • lodging10
  • loessal7
  • loesses7
  • lofters10
  • loftier10
  • loftily13
  • lofting11
  • logania8
  • logbook14
  • loggats9
  • loggers9
  • loggets9
  • loggias9
  • loggier9
  • logging10
  • loggish22
  • logical10
  • logiest8
  • logions8
  • logjams17
  • logroll8
  • logways14
  • logwood12
  • loiding9
  • loiters7
  • lollers7
  • lollies7
  • lolling8
  • lollops9
  • lollopy12
  • lomeins9
  • lomenta9
  • loments9
  • longans8
  • longbow13
  • longers8
  • longest8
  • longies8
  • longing9
  • longish21
  • loobies9
  • loofahs13
  • lookers11
  • looking12
  • lookism13
  • lookist11
  • lookout11
  • lookups13
  • looming10
  • looneys10
  • loonier7
  • loonies7
  • loonily10
  • loopers9
  • loopier9
  • loopily12
  • looping10
  • loosely10
  • loosens7
  • loosest7
  • loosing8
  • looters7
  • looting8
  • loppers11
  • loppier11
  • lopping12
  • loquats16
  • lording9
  • lordoma10
  • lorgnon8
  • loricae9
  • lorimer9
  • loriner7
  • lorises7
  • lorries7
  • losable9
  • losings8
  • lotions7
  • lotoses7
  • lotters7
  • lottery10
  • lotting8
  • lotuses7
  • loudens8
  • loudest8
  • loudish21
  • lounged9
  • lounger8
  • lounges8
  • louping10
  • louring8
  • lousier7
  • lousily10
  • lousing8
  • louting8
  • loutish20
  • louvers10
  • louvred11
  • louvres10
  • lovable12
  • lovably15
  • lovages11
  • lovebug13
  • loverly13
  • lowball12
  • lowborn12
  • lowboys15
  • lowbred13
  • lowbrow15
  • lowdown14
  • lowered11
  • lowings11
  • lowland11
  • lowlier10
  • lowlife13
  • lowlily13
  • lowness10
  • loyaler10
  • loyally13
  • loyalty13
  • lozenge17
  • magalog11
  • maillot9
  • mallows12
  • malodor10
  • marplot11
  • matelot9
  • melilot9
  • mellows12
  • melodia10
  • melodic12
  • meloids10
  • merlons9
  • merlots9
  • milords10
  • molochs14
  • monolog10
  • morello9
  • mouflon12
  • mudflow16
  • mullock15
  • myeloid13
  • myeloma14
  • myology16
  • neology11
  • niellos7
  • oarlock13
  • oblongs10
  • obloquy21
  • oceloid10
  • ocelots9
  • offload14
  • ologies8
  • ologist8
  • oloroso7
  • onloads8
  • oologic10
  • oolongs8
  • orology11
  • otology11
  • outflow13
  • outglow11
  • outlook11
  • outlove10
  • outplod10
  • outplot9
  • oxblood17
  • padlock16
  • pallors9
  • parlors9
  • parlour9
  • parlous9
  • pavlova15
  • payload13
  • pedalos10
  • peloria9
  • peloric11
  • pelorus9
  • pelotas9
  • peloton9
  • phloems14
  • phloxes19
  • phyllos15
  • piccolo13
  • pillory12
  • pillows12
  • pillowy15
  • piloted10
  • plodded12
  • plodder11
  • plonked14
  • plopped14
  • plosion9
  • plosive12
  • plotted10
  • plotter9
  • plotzed19
  • plotzes18
  • ploughs13
  • plovers12
  • plowboy17
  • plowers12
  • plowing13
  • plowman14
  • plowmen14
  • ploying13
  • poloist9
  • pomelos11
  • preload10
  • prologs10
  • prolong10
  • pueblos11
  • pullout9
  • pumelos11
  • pummelo13
  • purloin9
  • putlogs10
  • pyloric14
  • pylorus12
  • reallot7
  • rebloom11
  • recolor9
  • refloat10
  • reflood11
  • reflown13
  • reflows13
  • regloss8
  • reglows11
  • reloads8
  • reloans7
  • relocks13
  • relooks11
  • replots9
  • replows12
  • robalos9
  • rollout7
  • rowlock16
  • sailors7
  • sallows10
  • sallowy13
  • saloons7
  • saloops9
  • sandlot8
  • saveloy13
  • sawlogs11
  • scallop11
  • schlock18
  • scollop11
  • selloff13
  • sellout7
  • semilog10
  • settlor7
  • shallop12
  • shallot10
  • shallow13
  • shaloms12
  • shlocks16
  • shlocky19
  • sholoms12
  • shylock19
  • sialoid8
  • siloing8
  • sirloin7
  • slaloms9
  • slobber11
  • slogans8
  • slogged10
  • slogger9
  • slopers9
  • sloping10
  • slopped12
  • sloshed11
  • sloshes10
  • slotted8
  • slotter7
  • slouchy15
  • sloughs11
  • sloughy14
  • slovens10
  • slowest10
  • slowing11
  • slowish23
  • soloing8
  • soloist7
  • splodge11
  • splores9
  • splotch24
  • squalor16
  • stolons7
  • styloid11
  • sublots9
  • subplot11
  • sunglow11
  • swallow13
  • tabloid10
  • tailors7
  • tallols7
  • tallows10
  • tallowy13
  • taloned8
  • talooka11
  • tangelo8
  • tapalos9
  • teflons10
  • telomes9
  • telomic11
  • temblor11
  • theelol10
  • theolog11
  • tiglons8
  • timolol9
  • tombolo11
  • tremolo9
  • trilogy11
  • trollop9
  • tupelos9
  • tylosin10
  • ufology14
  • unblock15
  • uncloak13
  • unclogs10
  • unclose9
  • uncloud10
  • unglove11
  • unloads8
  • unlobed10
  • unlocks13
  • unloose7
  • unloved11
  • upflows15
  • uploads10
  • upsilon9
  • upslope11
  • urology11
  • valonia10
  • valours10
  • vanload11
  • velours10
  • veloute10
  • villose10
  • villous10
  • violone10
  • volosts10
  • wallops12
  • wallows13
  • warlock16
  • warlord11
  • weblogs13
  • wedlock17
  • whitlow16
  • willows13
  • willowy16
  • witloof13
  • woodlot11
  • xyloses17
  • yellows13
  • yellowy16
  • zealots16
  • zealous16
  • ziplock24
  • zloties16
  • zlotych24
  • zocalos18
  • zoology20
  • zorillo16

6 chữ cái với LO

  • abloom10
  • afloat9
  • allods7
  • allots6
  • allows9
  • alloys9
  • alodia7
  • alohas9
  • aloins6
  • analog7
  • anglos7
  • aplomb12
  • apollo8
  • apolog9
  • aslope8
  • aslosh9
  • azlons15
  • bailor8
  • ballon8
  • ballot8
  • barlow11
  • beclog11
  • bellow11
  • belong9
  • belons8
  • belows11
  • billon8
  • billow11
  • bloats8
  • blocks14
  • blocky17
  • blokes12
  • blonde9
  • blonds9
  • bloods9
  • blooey11
  • blooie8
  • blooms10
  • bloomy13
  • bloops10
  • blotch23
  • blotto8
  • blotty11
  • blouse8
  • blousy11
  • blowby16
  • blowed12
  • blower11
  • blowsy14
  • blowup13
  • blowzy23
  • bollox15
  • brillo8
  • brulot8
  • callow11
  • calory11
  • catalo8
  • cellos8
  • celoms10
  • chalot11
  • cholos11
  • cloaca10
  • cloaks12
  • cloche13
  • clocks14
  • cloddy13
  • cloggy13
  • clomps12
  • clonal8
  • cloned9
  • cloner8
  • clones8
  • clonic10
  • clonks12
  • clonus8
  • cloots8
  • cloque17
  • closed9
  • closer8
  • closes8
  • closet8
  • clothe11
  • cloths11
  • clotty11
  • clouds9
  • cloudy12
  • clough22
  • clours8
  • clouts8
  • cloven11
  • clover11
  • cloves11
  • clowns11
  • cloyed12
  • clozes17
  • coelom10
  • collop10
  • colobi10
  • cologs9
  • colone8
  • coloni8
  • colons8
  • colony11
  • colors8
  • colour8
  • coplot10
  • cyclos13
  • deploy12
  • dialog8
  • diglot8
  • diploe9
  • doblon9
  • dollop9
  • dolors7
  • dolour7
  • drylot10
  • duello7
  • duolog8
  • elodea7
  • eloign7
  • eloins6
  • eloped9
  • eloper8
  • elopes8
  • employ13
  • enhalo9
  • epilog9
  • etalon6
  • eulogy10
  • fallow12
  • felloe9
  • fellow12
  • felons9
  • felony12
  • fillos9
  • filose9
  • floats9
  • floaty12
  • flocci13
  • flocks15
  • flocky18
  • flongs10
  • floods10
  • flooey12
  • flooie9
  • floors9
  • floosy12
  • floozy21
  • floppy16
  • florae9
  • floral9
  • floras9
  • floret9
  • florid10
  • florin9
  • flossy12
  • flotas9
  • flours9
  • floury12
  • flouts9
  • flowed13
  • flower12
  • follow12
  • gallon7
  • gallop9
  • galoot7
  • galops9
  • galore7
  • galosh20
  • giglot8
  • gigolo8
  • gloams9
  • gloats7
  • global9
  • globby14
  • globed10
  • globes9
  • globin9
  • gloggs9
  • glomus9
  • glooms9
  • gloomy12
  • gloppy14
  • gloria7
  • glossa7
  • glossy10
  • glosts7
  • glouts7
  • gloved11
  • glover10
  • gloves10
  • glowed11
  • glower10
  • glozed17
  • glozes16
  • golosh20
  • halloa9
  • halloo9
  • hallos9
  • hallot9
  • hallow12
  • haloed10
  • haloes9
  • haloid10
  • halons9
  • harlot9
  • hellos9
  • helots9
  • hilloa9
  • hillos9
  • holloa9
  • holloo9
  • hollos9
  • hollow12
  • hulloa9
  • hulloo9
  • hullos9
  • igloos7
  • inflow12
  • isolog7
  • jailor13
  • jalops15
  • jalopy18
  • jellos13
  • kalong11
  • keloid11
  • klongs11
  • kloofs13
  • loaded8
  • loader7
  • loafed10
  • loafer9
  • loamed9
  • loaned7
  • loaner6
  • loathe9
  • loaves9
  • lobate8
  • lobbed11
  • lobber10
  • lobule8
  • locale8
  • locals8
  • locate8
  • lochan11
  • lochia11
  • locked13
  • locker12
  • locket12
  • lockup14
  • locoed9
  • locoes8
  • locule8
  • loculi8
  • locums10
  • locust8
  • lodens7
  • lodged9
  • lodger8
  • lodges8
  • lofted10
  • lofter9
  • logans7
  • logged9
  • logger8
  • loggia8
  • loggie8
  • logics9
  • logier7
  • logily10
  • logins7
  • logion7
  • logjam16
  • logons7
  • logway13
  • loided8
  • loiter6
  • lolled7
  • loller6
  • lollop8
  • lomein8
  • loment8
  • lonely9
  • loners6
  • longan7
  • longed8
  • longer7
  • longes7
  • longly10
  • looeys9
  • loofah22
  • loofas9
  • looies6
  • looing7
  • looked11
  • looker10
  • lookup12
  • loomed9
  • looney9
  • loonie6
  • looped9
  • looper8
  • loosed7
  • loosen6
  • looser6
  • looses6
  • looted7
  • looter6
  • lopers8
  • loping9
  • lopped11
  • lopper10
  • loquat15
  • lorans6
  • lorded8
  • lordly10
  • loreal6
  • lorica8
  • lories6
  • losels6
  • losers6
  • losing7
  • losses6
  • lotahs9
  • lotion6
  • lotted7
  • lotter6
  • lottes6
  • lottos6
  • louche11
  • louden7
  • louder7
  • loudly10
  • loughs10
  • louies6
  • loumas8
  • lounge7
  • loungy10
  • louped9
  • loupen8
  • loupes8
  • loured7
  • loused7
  • louses6
  • louted7
  • louver9
  • louvre9
  • lovage10
  • lovats9
  • lovely12
  • lovers9
  • loving10
  • lowboy14
  • lowers9
  • lowery12
  • lowest9
  • lowing10
  • lowish22
  • loxing14
  • mallow11
  • maloti8
  • mellow11
  • melody12
  • meloid9
  • melons8
  • merlon8
  • merlot8
  • milord9
  • modulo9
  • moloch23
  • niello6
  • nylons9
  • oblong9
  • ocelot8
  • onload7
  • oology10
  • oolong7
  • orlons6
  • orlops8
  • ovolos9
  • pallor8
  • parlor8
  • pedalo9
  • pelota8
  • peplos10
  • phloem13
  • phyllo14
  • phylon14
  • pillow11
  • pilose8
  • pilots8
  • pilous8
  • ploidy12
  • plonks12
  • plotty11
  • plough22
  • plover11
  • plowed12
  • plower11
  • ployed12
  • pomelo10
  • prolog9
  • pueblo10
  • pumelo10
  • putlog9
  • pylons11
  • pylori11
  • reflow12
  • reglow10
  • reload7
  • reloan6
  • relock12
  • relook10
  • replot8
  • replow11
  • robalo8
  • sailor6
  • sallow9
  • salols6
  • salons6
  • saloon6
  • saloop8
  • sawlog10
  • shalom11
  • shlock15
  • sholom11
  • sigloi7
  • siglos7
  • siloed7
  • slalom8
  • slobby13
  • slogan7
  • sloids7
  • slojds14
  • sloops8
  • sloped9
  • sloper8
  • slopes8
  • sloppy13
  • sloshy12
  • sloths9
  • slouch21
  • slough20
  • sloven9
  • slowed10
  • slower9
  • slowly12
  • sloyds10
  • soloed7
  • solons6
  • splore8
  • splosh21
  • stolon6
  • sublot8
  • tailor6
  • tallol6
  • tallow9
  • talons6
  • tapalo8
  • teflon9
  • telome8
  • tholoi9
  • tholos9
  • tiglon7
  • tupelo8
  • unclog9
  • unload7
  • unlock12
  • upflow14
  • upload9
  • valors9
  • valour9
  • veloce11
  • velour9
  • volost9
  • wallop11
  • wallow12
  • weblog12
  • whilom14
  • willow12
  • xyloid17
  • xylols16
  • xylose16
  • yellow12
  • zealot15
  • zlotys18
  • zocalo17

5 chữ cái với LO

  • aglow9
  • allod6
  • allot5
  • allow8
  • alloy8
  • aloes5
  • Aloft8
  • aloha8
  • aloin5
  • alone5
  • along6
  • aloof8
  • aloud6
  • Anglo6
  • azlon14
  • belon7
  • below10
  • bloat7
  • blobs9
  • block13
  • Khối9
  • blogs8
  • bloke11
  • blond8
  • blood8
  • bloom9
  • bloop9
  • blots7
  • blown10
  • blows10
  • blowy13
  • bolos7
  • calos7
  • cello7
  • Celom9
  • cholo10
  • cloak11
  • clock13
  • clods8
  • clogs8
  • clomb11
  • clomp11
  • clone7
  • clonk11
  • clons7
  • cloot7
  • clops9
  • close7
  • vải10
  • clots7
  • cloud8
  • clour7
  • clout7
  • clove10
  • clown10
  • Cloy10
  • cloze16
  • colog8
  • colon7
  • color7
  • cyclo12
  • dolor6
  • eloin5
  • elope7
  • felon8
  • fillo8
  • filos8
  • float8
  • flock14
  • Flocs10
  • floes8
  • flogs9
  • flong9
  • flood9
  • floor8
  • flops10
  • Hệ thực vật8
  • floss8
  • flota8
  • flour8
  • flout8
  • flown11
  • flows11
  • Galop8
  • gloam8
  • gloat6
  • globe8
  • globs8
  • glogg8
  • gloms8
  • uproom8
  • glops8
  • glory9
  • gloss6
  • glost6
  • glout6
  • glove9
  • phát sáng9
  • gloze15
  • hallo8
  • halon8
  • halos8
  • hello8
  • helos8
  • Helot8
  • hillo8
  • hollo8
  • hullo8
  • igloo6
  • jalop14
  • jello12
  • Kilos9
  • klong10
  • kloof12
  • kolos9
  • lilos5
  • loach20
  • loads6
  • Loafs8
  • loams7
  • loamy10
  • loans5
  • loath8
  • lobar7
  • lobby12
  • thùy8
  • lobes7
  • lobos7
  • local7
  • lochs10
  • locks11
  • locos7
  • Locum9
  • locus7
  • loden6
  • lodes6
  • lodge7
  • loess5
  • lofts8
  • LOFTY11
  • logan6
  • loges6
  • loggy10
  • logia6
  • logic8
  • login6
  • logoi6
  • logon6
  • logos6
  • loids6
  • loins5
  • lolls5
  • lolly8
  • cô đơn5
  • longe6
  • longs6
  • looby10
  • looed6
  • looey8
  • loofa8
  • Loofs8
  • looie5
  • looks9
  • looms7
  • loons5
  • loony8
  • loops7
  • Loopy10
  • loose5
  • loots5
  • loped8
  • loper7
  • lopes7
  • loppy12
  • loral5
  • loran5
  • lords6
  • lores5
  • loris5
  • lorry8
  • losel5
  • LOSER5
  • loses5
  • lossy8
  • lotah8
  • lotas5
  • lotic7
  • lotos5
  • LOTTE5
  • lotto5
  • lotus5
  • lough9
  • louie5
  • louis5
  • louma7
  • Loupe7
  • loups7
  • lours5
  • loury8
  • louse5
  • lousy8
  • louts5
  • Lovat8
  • loved9
  • lover8
  • loves8
  • lowed9
  • lower8
  • lowes8
  • Lowly11
  • lowse8
  • loxed13
  • loxes12
  • loyal8
  • melon7
  • milos7
  • nolos5
  • nylon8
  • ology9
  • orlon5
  • orlop7
  • ovolo8
  • pelon7
  • PHLOX17
  • pilot7
  • plods8
  • plonk11
  • plops9
  • plots7
  • plotz16
  • máy cày10
  • ploys10
  • polos7
  • pylon10
  • salol5
  • salon5
  • silos5
  • slobs7
  • sloes5
  • slogs6
  • sloid6
  • slojd13
  • sloop7
  • slope7
  • SLOPS7
  • slosh8
  • sloth8
  • slots5
  • slows8
  • sloyd9
  • solon5
  • Solos5
  • talon5
  • teloi5
  • telos5
  • valor8
  • xylol15
  • zlote14
  • Zloty17

4 chữ cái với LO

  • aloe4
  • alow7
  • blob8
  • bloc8
  • blog7
  • blot6
  • blow9
  • bolo6
  • calo6
  • clod7
  • clog7
  • clon6
  • clop8
  • clot6
  • cloy9
  • filo7
  • floc9
  • floe7
  • flog8
  • flop9
  • flow10
  • glob7
  • glom7
  • glop7
  • glow8
  • halo7
  • helo7
  • kilo8
  • kolo8
  • lilo4
  • load5
  • loaf7
  • loam6
  • loan4
  • lobe6
  • lobo6
  • lobs6
  • loca6
  • loch9
  • loci6
  • lock10
  • loco6
  • lode5
  • loft7
  • loge5
  • logo5
  • logs5
  • logy8
  • loid5
  • loin4
  • loll4
  • lone4
  • long5
  • loof7
  • look8
  • loom6
  • loon4
  • loop6
  • loos4
  • loot4
  • lope6
  • lops6
  • lord5
  • lore4
  • lorn4
  • lory7
  • lose4
  • loss4
  • lost4
  • lota4
  • loth7
  • loti4
  • lots4
  • loud5
  • loup6
  • lour4
  • lout4
  • love7
  • lowe7
  • lown7
  • lows7
  • milo6
  • nolo4
  • plod7
  • plop8
  • plot6
  • plow9
  • ploy9
  • polo6
  • silo4
  • slob6
  • sloe4
  • slog5
  • slop6
  • slot4
  • slow7
  • solo4

2 chữ cái với LO

  • lo2

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa LO

Những từ Scrabble tốt nhất với LO là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa LO là Zymology, có giá trị ít nhất 26 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với lo là Lockjaw, có giá trị 23 điểm. Các từ điểm cao khác với LO là jaloppy (21), blowjob (21), âm mưu (19), zlotych (24), thổi (22), động vật học (20), ziplock (24) và hộp khóa (22).

Có bao nhiêu từ chứa LO?

Có 2.882 từ mà contaih lo trong từ điển Scrabble. Trong số 1.225 từ 8 chữ cái, 806 là 7 chữ cái, 487 là 6 chữ cái, 259 là 5 chữ cái, 97 là 4 từ chữ, 7 là 3 chữ cái và 1 là từ 2 chữ cái.

Một từ 5 chữ cái với lo là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng lo.

Một từ có lo trong đó là gì?

Những từ ghi điểm cao nhất với lo.

5 chữ cái có SL trong đó là gì?

5 chữ cái với sl..

slojd..

slack..

slick..

sluff..

slyly..

slimy..

slopy..

slype..

Một từ 5 chữ cái không có?

5 chữ cái bắt đầu không có.

Words...

Zu -... bắt đầu với Zu....starting with ZU.

-ee ... kết thúc trong -ee....ending in -EE.

...... với ba chữ cái....with three letters.

-z-z -... chứa z hai lần....containing Z twice.

..LA ... bắt đầu với hai chữ cái, kết thúc bằng -la và có 4 chữ cái hoàn toàn....starting with two letters, ending with -LA and having 4 letters altogether.

Hel-O ... bắt đầu bằng Hel, kết thúc bằng O và có một số chữ cái ở giữa....starting with HEL, ending with O and having some letters in the middle.

H.L -... Bắt đầu từ H, sau đó là bất kỳ chữ cái nào, sau đó là L và cuối cùng có thể thêm một số chữ cái....starting in H, then any letter, then an L and finally maybe some more letters.

-Mi.nt ... kết thúc bằng mi, bất kỳ chữ cái nào và nt....ending with MI, any letter, and NT.

-z -ity ... kết thúc bằng -ity và chứa ít nhất một Z....ending with -ITY and containing at least a Z.

Ví dụ này là hợp lệ nếu trường trên trống. Trong trường hợp tất cả các trường được lấp đầy, các từ được tìm thấy sẽ phù hợp với cả hai.

Một dấu chấm (.) Thay thế một chữ cái (bất kỳ) .a hyphen (-) thay thế một phạm vi của các chữ cái (từ 0 đến vô cực).
A hyphen (-) replaces a range of letters (from 0 to infinity).

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ start1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ End1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi chữ cái

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   5   7   9   11   13   15


Có 10 từ năm chữ cái với q ở giữa

Câu hỏi thường gặpQIR • FAQIR n. (Hồi giáo) Một kẻ lừa đảo tôn giáo không sở hữu tài sản cá nhân.
FiqueQUE • Fique n. Một sợi tự nhiên, tương tự như cây gai dầu, thu được từ lá của cây furcraea andina và một số người nhất định
MaquiQUI • maqui n. Một loại cây bụi Nam Mỹ (Aristotelia chilensis) có nguồn gốc từ khu rừng nhiệt đới ôn đới Valdivian Ecoregion, • Maqui n. Quả mọng ăn được của cây bụi này. • maqui n. Kịch bản sai của Maquis (Scrub ven biển Địa Trung Hải).
• maqui n. The edible berry of this shrub.
• maqui n. Misspelling of maquis (Mediterranean coastal scrub).
NiqabQAB • Niqab n. Một tấm màn che mặt, được đeo bởi một số phụ nữ Hồi giáo như một phần của Hijab của Sartorial. • Niqāb n. Chính tả thay thế của Niqab.
• niqāb n. Alternative spelling of niqab.
PiqueQUE • Pique n. Một cảm giác thù hằn; cảm giác xấu, thù địch; một cảm giác thoáng qua của niềm tự hào bị thương. • pique n. Một cảm giác kích thích hoặc phẫn nộ, được đánh thức bởi một chút thương tích xã hội; hành vi phạm tội, đặc biệt là • • pique n. (lỗi thời) cảm giác sâu sắc cảm thấy ham muốn; một khao khát.
• pique n. A feeling of irritation or resentment, awakened by a social slight or injury; offence, especially…
• pique n. (obsolete) Keenly felt desire; a longing.
RoqueQUE • Roque n. .
ToqueQUE • Toque n. Một loại mũ không có vành. • toque n. (cụ thể) một chiếc mũ trắng cao không có vành được mặc bởi các đầu bếp. • toque n. (bằng cách mở rộng, không chính thức) một đầu bếp.
• toque n. (specifically) A tall white hat with no brim of the sort worn by chefs.
• toque n. (by extension, informal) A chef.
TuqueQUE • Tuque n. (Canada) Hình thức thay thế của toque. • Tuque n. Một chiếc mũ đồng hồ.
• tuque n. A watch cap.
USQUEQUE • USQUE n. (lỗi thời) rượu whisky.
WaqfsQFS • waqfs n. số nhiều của waqf.

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 59 từ English Wiktionary: 59 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 53 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 53 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 14 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Kết quả

5 chữ cái (30 được tìm thấy)(30 found)

COQUI,EQUID,EQUIP,MAQUI,QUICH,QUICK,QUIDS,QUIET,QUIFF,QUILL,QUILT,QUIMS,QUINA,QUINE,QUINO,QUINS,QUINT,QUIPO,QUIPS,QUIPU,QUIRE,QUIRK,QUIRT,QUIST,QUITE,QUITS,SQUIB,SQUID,SQUIT,SQUIZ,QUI,EQUID,EQUIP,MAQUI,QUICH,QUICK,QUIDS,QUIET,QUIFF,QUILL,QUILT,QUIMS,QUINA,QUINE,QUINO,QUINS,QUINT,QUIPO,QUIPS,QUIPU,QUIRE,QUIRK,QUIRT,QUIST,QUITE,QUITS,SQUIB,SQUID,SQUIT,SQUIZ,

Bạn có thể tạo 30 từ 5 chữ cái với QUI theo từ điển Scrabble US và Canada.5-letter words with qui according to the Scrabble US and Canada dictionary.

Những từ nào có Qui trong họ?

11 chữ cái có chứa Qui..
acquisition..
requirement..
equilibrium..
unequivocal..
equivalence..
equivalency..
inquisitive..
inquisition..

Từ 5 chữ cái với Q là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Q.

Những từ nào bạn có thể đánh vần bằng Qui?

7 chữ cái bắt đầu với Qui..
quicken..
quintet..
quibble..
quickie..
quinine..
quitter..
quinone..
quieten..

Có bao nhiêu từ 5 chữ cái?

Từ điển miễn phí liệt kê hơn 158.000 từ với năm chữ cái.Từ điển chính thức của Scrabble (cho phép một số từ năm chữ cái khá mơ hồ), đặt con số vào khoảng 9.000.more than 158,000 words with five letters. The the Official Scrabble Dictionary (which allows some pretty obscure five-letter words), puts the number at about 9,000.