02 58 nguyễn phụng phường quảng thắng tp thanh hóa
Mã bưu chính tỉnh Thanh Hóa Stt Đối tượng gán mã Mã bưu chính THÀNH PHỐ THANH HÓA 1 BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa 40100 2 Thành ủy 40101 3 Hội đồng nhân dân 40102 4 Ủy ban nhân dân 40103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40104 6
40106 7
40107 8
40108 9
40109 10
40110 11
40111 12
40112 13
40113 14
40114 15
40115 16
40116 17
40117 18
40118 19
40119 20
40120 21
40121 22
40122 23
40123 24
40124 25
40125 26
40126 27
40127 28
40128 29
40129 30
40130 31
40131 32
40132 33
40133 34
40134 35
40135 36
40136 37
40137 38
40138 39
40139 40
40140 41
40141 42
40142 43 BCP. Thanh Hóa 1 40150 44 BCP. Thanh Hóa 2 40151 45 BCP. Thanh Hóa 3 40152 46 BC. Ba Voi 40153 47 BC. Cầu Tào 40154 48 BC. Chơ Môi 40155 49 BC. Đội Cung 40156 50 BC. Đông Vệ 40157 51 BC. Ga Thanh Hóa 40158 52 BC. Hàm Rồng 40159 53 BC. Hàng Đồng 40160 54 BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 40161 55 BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 40162 56 BC. Lai Thành 40163 57 BC. Phú Sơn 40164 58 BC. Hệ 1 Thanh Hoá 40199 THÀNH PHỐ SẦM SƠN 1 BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn 40200 2 Thành ủy 40201 3 Hội đồng nhân dân 40202 4 Ủy ban nhân dân 40203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40204 6
40206 7
40207 8
40208 9
40209 10
40210 11
40211 12
40212 13
40213 14
40214 15
40215 16
40216 17 BCP. Sầm Sơn 40250 18 BC. Quảng Tiến 40251 HUYỆN HOẰNG HÓA 1 BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa 40300 2 Huyện ủy 40301 3 Hội đồng nhân dân 40302 4 Ủy ban nhân dân 40303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40304 6 TT. Bút Sơn 40306 7
40307 8
40308 9
40309 10
40310 11
40311 12
40312 13
40313 14
40314 15
40315 16
40316 17
40317 18
40318 19
40319 20
40320 21
40321 22
40322 23
40323 24
40324 25
40325 26
40326 27
40327 28
40328 29
40329 30
40330 31
40331 32
40332 33
40333 34
40334 35
40335 36
40336 37
40337 38
40338 39
40339 40
40340 41
40341 42
40342 43
40343 44
40344 45
40345 46
40346 47
40347 48
40348 49 BCP. Hoằng Hóa 40375 50 BCP. Chơ Vực 40376 51 BC. Hoằng Châu 40377 52 BC. Nghĩa Trang 40378 HUYỆN HẬU LỘC 1 BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc 40400 2 Huyện ủy 40401 3 Hội đồng nhân dân 40402 4 Ủy ban nhân dân 40403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40404 6 TT. Hậu Lộc 40406 7
40407 8
40408 9
40409 10
40410 11
40411 12
40412 13
40413 14
40414 15
40415 16
40416 17
40417 18
40418 19
40419 20
40420 21
40421 22
40422 23
40423 24
40424 25
40425 26
40426 27
40427 28
40428 29
40429 30
40430 31
40431 32
40432 33 BCP. Hậu Lộc 40450 34 BC. Đại Lộc 40451 35 BC. Hoa Lộc 40452 36 BC. Minh Lộc 40453 HUYỆN NGA SƠN 1 BC. Trung tâm huyện Nga Sơn 40500 2 Huyện ủy 40501 3 Hội đồng nhân dân 40502 4 Ủy ban nhân dân 40503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40504 6 TT. Nga Sơn 40506 7
40507 8
40508 9
40509 10
40510 11
40511 12
40512 13
40513 14
40514 15
40515 16
40516 17
40517 18
40518 19
40519 20
40520 21
40521 22
40522 23
40523 24
40524 25
40525 26
40526 27
40527 28
40528 29
40529 30
40530 31
40531 32
40532 33 BCP. Nga Sơn 40550 34 BC. Hói Đào 40551 35 BC. Mai An Tiêm 40552 36 BC. Nga Nhân 40553 HUYỆN HÀ TRUNG 1 BC. Trung tâm huyện Hà Trung 40600 2 Huyện ủy 40601 3 Hội đồng nhân dân 40602 4 Ủy ban nhân dân 40603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40604 6 TT. Hà Trung 40606 7
40607 8
40608 9
40609 10
40610 11
40611 12
40612 13
40613 14
40614 15
40615 16
40616 17
40617 18
40618 19
40619 20
40620 21
40621 22
40622 23
40623 24
40624 25
40625 26
40626 27
40627 28
40628 29
40629 30
40630 34 BCP. Hà Trung 40650 31 BC. Cầu Cừ 40651 32 BC. Chơ Gũ 40652 33 BC. Đò Lèn 40653 THỊ XÃ BỈM SƠN 1 BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn 40700 2 Thị ủy 40701 3 Hội đồng nhân dân 40702 4 Ủy ban nhân dân 40703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40704 6
40706 7
40707 8
40708 9
40709 10
40710 11
40711 12
40712 13
40713 14 BCP. Bỉm Sơn 40750 15 BC. Bắc Sơn 40751 16 BC. Lam Sơn 40752 HUYỆN ĐÔNG SƠN 1 BC. Trung tâm huyện Đông Sơn 40800 2 Huyện ủy 40801 3 Hội đồng nhân dân 40802 4 Ủy ban nhân dân 40803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40804 6 TT. Rừng Thông 40806 7
40807 8
40808 9
40809 10
40810 11
40811 12
40812 13
40813 14
40814 15
40815 16
40816 17
40817 18
40818 19
40819 20
40820 21 BCP. Đông Sơn 40850 HUYỆN THIỆU HÓA 1 BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa 40900 2 Huyện ủy 40901 3 Hội đồng nhân dân 40902 4 Ủy ban nhân dân 40903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40904 6 TT. Vạn Hà 40906 7
40907 8
40908 9
40909 10
40910 11
40911 12
40912 13
40913 14
40914 15
40915 16
40916 17
40917 18
40918 19
40919 20
40920 21
40921 22
40922 23
40923 24
40924 25
40925 26
40926 27
40927 28
40928 29
40929 30
40930 31
40931 32
40932 33
40933 34 BCP. Thiệu Hóa 40950 35 BC. Ba Chè 40951 HUYỆN YÊN ĐỊNH 1 BC. Trung tâm huyện Yên Định 41000 2 Huyện ủy 41001 3 Hội đồng nhân dân 41002 4 Ủy ban nhân dân 41003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41004 6 TT. Quán Lào 41006 7
41007 8
41008 9
41009 10
41010 11
41011 12
41012 13
41013 14
41014 15
41015 16
41016 17
41017 18
41018 19
41019 20
41020 21
41021 22
41022 23
41023 24
41024 25
41025 26
41026 27
41027 28
41028 29
41029 30
41030 31
41031 32
41032 33
41033 34 TT. Thống Nhất 41034 35 BCP. Yên Định 41050 36 BC. Kiểu 41051 37 BC. Thống Nhất 41052 HUYỆN VĨNH LỘC 1 BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc 41100 2 Huyện ủy 41101 3 Hội đồng nhân dân 41102 4 Ủy ban nhân dân 41103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41104 6 TT. Vĩnh Lộc 41106 7
41107 8
41108 9
41109 10
41110 11
41111 12
41112 13
41113 14
41114 15
41115 16
41116 17
41117 18
41118 19
41119 20
41120 21
41121 23 BCP. Vĩnh Lộc 41150 22 BC. Bồng Trung 41151 HUYỆN THẠCH THÀNH 1 BC. Trung tâm huyện Thạch Thành 41200 2 Huyện ủy 41201 3 Hội đồng nhân dân 41202 4 Ủy ban nhân dân 41203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41204 6 TT. Kim Tân 41206 7 TT. Vân Du 41207 8
41208 9
41209 10
41210 11
41211 12
41212 13
41213 14
41214 15
41215 16
41216 17
41217 18
41218 19
41219 20
41220 21
41221 22
41222 23
41223 24
41224 25
41225 26
41226 27
41227 28
41228 29
41229 30
41230 31
41231 32
41232 33
41233 34 BCP. Thạch Thành 41250 35 BC. Thạch Quảng 41251 36 BC. Vân Du 41252 HUYỆN CẨM THỦY 1 BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy 41300 2 Huyện ủy 41301 3 Hội đồng nhân dân 41302 4 Ủy ban nhân dân 41303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41304 6 TT. Cẩm Thủy 41306 7
41307 8
41308 9
41309 10
41310 11
41311 12
41312 13
41313 14
41314 15
41315 16
41316 17
41317 18
41318 19
41319 20
41320 21
41321 22
41322 23
41323 24
41324 25
41325 26 BCP. Cẩm Thủy 41350 27 BC. Phố Vạc 41351 28 BC. Phúc Do 41352 HUYỆN BÁ THƯỚC 1 BC. Trung tâm huyện Bá Thước 41400 2 Huyện ủy 41401 3 Hội đồng nhân dân 41402 4 Ủy ban nhân dân 41403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41404 6 TT. Bá Thước 41406 7
41407 8
41408 9
41409 10
41410 11
41411 12
41412 13
41413 14
41414 15
41415 16
41416 17
41417 18
41418 19
41419 20
41420 21
41421 22
41422 23
41423 24
41424 25
41425 26
41426 27
41427 28
41428 29 BCP. Bá Thước 41450 30 BC. Điền Lư 41451 31 BC. Đồng Tâm 41452 HUYỆN TRIỆU SƠN 1 BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn 41500 2 Huyện ủy 41501 3 Hội đồng nhân dân 41502 4 Ủy ban nhân dân 41503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41504 6 TT. Triệu Sơn 41506 7
41507 8
41508 9
41509 10
41510 11
41511 12
41512 13
41513 14
41514 15
41515 16
41516 17
41517 18
41518 19
41519 20
41520 21
41521 22
41522 23
41523 24
41524 25
41525 26
41526 27
41527 28
41528 29
41529 30
41530 31
41531 32
41532 33
41533 34
41534 35
41535 36
41536 37
41537 38
41538 39
41539 40
41540 41
41541 42 BCP. Triệu Sơn 41550 43 BC. Chơ Đà 41551 44 BC. Chơ Nưa 41552 45 BC. Chơ Sim 41553 HUYỆN THỌ XUÂN 1 BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân 41600 2 Huyện ủy 41601 3 Hội đồng nhân dân 41602 4 Ủy ban nhân dân 41603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41604 6 TT. Thọ Xuân 41606 7
41607 8
41608 9
41609 10
41610 11
41611 12
41612 13
41613 14
41614 15
41615 16
41616 17
41617 18
41618 19
41619 20
41620 21
41621 22
41622 23
41623 24
41624 25
41625 26
41626 27
41627 28 TT. Lam Sơn 41628 29 TT. Sao Vàng 41629 30
41630 31
41631 32
41632 33
41633 34
41634 35
41635 36
41636 37
41637 38
41638 39
41639 40
41640 41
41641 42
41642 43
41643 44
41644 45
41645 46
41646 47 BCP. Thọ Xuân 41675 48 BC. Chơ Sánh 41676 49 BC. Mục Sơn 41677 50 BC. Sao Vàng 41678 51 BC. Tứ Trụ 41679 52 BC. Xuân Lai 41680 HUYỆN NGỌC LẶC 1 BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc 41700 2 Huyện ủy 41701 3 Hội đồng nhân dân 41702 4 Ủy ban nhân dân 41703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41704 6 TT. Ngọc Lặc 41706 7
41718 8
41710 9
41713 10
41727 11
41721 12
41711 13
41720 14
41722 15
41717 16
41707 17
41712 18
41708 19
41709 20
41723 21
41726 22
41724 23
41725 24
41714 25
41716 26
41715 27
41719 28 BCP. Ngọc Lặc 41750 29 BC. Phố Xi 41751 30 BC. Minh Tiến 41752 31 BC. Phố 1 41753 HUYỆN LANG CHÁNH 1 BC. Trung tâm huyện Lang Chánh 41800 2 Huyện ủy 41801 3 Hội đồng nhân dân 41802 4 Ủy ban nhân dân 41803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41804 6 TT. Lang Chánh 41806 7
41807 8
41808 9
41809 10
41810 11
41811 12
41812 13
41813 14
41814 15
41815 16
41816 17 BCP. Lang Chánh 41850 HUYỆN QUAN HÓA 1 BC. Trung tâm huyện Quan Hóa 41900 2 Huyện ủy 41901 3 Hội đồng nhân dân 41902 4 Ủy ban nhân dân 41903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41904 6 TT. Quan Hóa 41906 7
41907 8
41908 9
41909 10
41910 11
41911 12
41912 13
41913 14
41914 15
41915 16
41916 17
41917 18
41918 19
41919 20
41920 21
41921 22
41922 23
41923 24 BCP. Quan Hóa 41950 HUYỆN QUAN SƠN 1 BC. Trung tâm huyện Quan Sơn 42000 2 Huyện ủy 42001 3 Hội đồng nhân dân 42002 4 Ủy ban nhân dân 42003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42004 6 TT. Quan Sơn 42006 7
42007 8
42008 9
42009 10
42010 11
42011 12
42012 13
42013 14
42014 15
42015 16
42016 17
42017 18
42018 19 BCP. Quan Sơn 42050 20 BC. Na Mèo 42051 HUYỆN MƯỜNG LÁT 1 BC. Trung tâm huyện Mường Lát 42100 2 Huyện ủy 42101 3 Hội đồng nhân dân 42102 4 Ủy ban nhân dân 42103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42104 6 TT. Mường Lát 42106 7
42107 8
42108 9
42109 10
42110 11
42111 12
42112 13
42113 14
42114 15 BCP. Mường Lát 42150 HUYỆN THƯỜNG XUÂN 1 BC. Trung tâm huyện Thường Xuân 42200 2 Huyện ủy 42201 3 Hội đồng nhân dân 42202 4 Ủy ban nhân dân 42203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42204 6 TT. Thường Xuân 42206 7
42207 8
42208 9
42209 10
42210 11
42211 12
42212 13
42213 14
42214 15
42215 16
42216 17
42217 18
42218 19
42219 20
42220 21
42221 22
42222 23 BCP. Thường Xuân 42250 24 BC. Cửa Đặt 42251 HUYỆN NÔNG CỐNG 1 BC. Trung tâm huyện Nông Cống 42300 2 Huyện ủy 42301 3 Hội đồng nhân dân 42302 4 Ủy ban nhân dân 42303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42304 6 TT. Nông Cống 42306 7
42307 8
42308 9
42309 10
42310 11
42311 12
42312 13
42313 14
42314 15
42315 16
42316 17
42317 18
42318 19
42319 20
42320 21
42321 22
42322 23
42323 24
42324 25
42325 26
42326 27
42327 28
42328 29
42329 30
42330 31
42331 32
42332 33
42333 34
42334 35
42335 36
42336 37
42337 38 BCP. Nông Cống 42350 39 BC. Cầu Quan 42351 40 BC. Trường Sơn 42352 41 BĐVHX Lê Đình Chinh 42353 HUYỆN NHƯ THANH 1 BC. Trung tâm huyện Như Thanh 42400 2 Huyện ủy 42401 3 Hội đồng nhân dân 42402 4 Ủy ban nhân dân 42403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42404 6 TT. Bến Sung 42406 7
42407 8
42408 9
42409 10
42410 11
42411 12
42412 13
42413 14
42414 15
42415 16
42416 17
42417 18
42418 19
42419 20
42420 21
42421 22
42422 23 BCP. Như Thanh 42450 24 BĐVHX Thanh Tân 2 42451 HUYỆN NHƯ XUÂN 1 BC. Trung tâm huyện Như Xuân 42500 2 Huyện ủy 42501 3 Hội đồng nhân dân 42502 4 Ủy ban nhân dân 42503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42504 6 TT. Yên Cát 42506 7
42507 8
42508 9
42509 10
42510 11
42511 12
42512 13
42513 14
42514 15
42515 16
42516 17
42517 18
42518 19
42519 20
42520 21
42521 22
42522 23
42523 24 BCP. Như Xuân 42550 HUYỆN QUẢNG XƯƠNG 1 BC. Trung tâm huyện Quảng Xương 42600 2 Huyện ủy 42601 3 Hội đồng nhân dân 42602 4 Ủy ban nhân dân 42603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42604 6 TT. Quảng Xương 42606 7
42607 8
42608 9
42609 10
42610 11
42611 12
42612 13
42613 14
42614 15
42615 16
42616 17
42617 18
42618 19
42619 20
42620 21
42621 22
42622 23
42623 24
42624 25
42625 26
42626 27
42627 28
42628 29
42629 30
42630 31
42631 32
42632 33
42633 34
42634 35
42635 36 BCP. Quảng Xương 42650 37 BC. Chợ Ghép 42651 38 BC. Vân Trinh 42652 HUYỆN TĨNH GIA 1 BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia 42700 2 Huyện ủy 42701 3 Hội đồng nhân dân 42702 4 Ủy ban nhân dân 42703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42704 6 TT. Tĩnh Gia 42706 7
42707 8
42708 9
42709 10
42710 11
42711 12
42712 13
42713 14
42714 15
42715 16
42716 17
42717 18
42718 19
42719 20
42720 21
42721 22
42722 23
42723 24
42724 25
42725 26
42726 27
42727 28
42728 29
42729 30
42730 31
42731 32
42732 33
42733 34
42734 35
42735 36
42736 37
42737 38
42738 39
42739 43 BCP. Tĩnh Gia 42750 40 BC. Chợ Kho 42751 41 BC. Mai Lâm 42752 42 BC. Nghi Sơn 42753 |