Xin lỗi về sự cố trên tiếng anh la gì năm 2024

Trong tiếng Anh, biết nói lời xin lỗi là một phép lịch sự cơ bản. Ngoài câu "I am sorry", bạn còn biết những mẫu câu nào khác không?. Cùng tìm hiểu cách diễn đạt lời xin lỗi phù hợp với ngữ cảnh nhé.

Đối với người bản ngữ, họ nói câu xin lỗi không chỉ khi mắc sai lầm, muốn bày tỏ sự hối hận. Họ còn sử dụng các mẫu câu xin lỗi khác nhau để thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ. Trên chặng đường đi đến trình độ giao tiếp trôi chảy, bạn nhất định phải biết và sử dụng đúng các mẫu câu sau đây. Cùng với đó là các cách để đáp lại lời xin lỗi từ người khác.

Xem thêm: Cách nói lời tạm biệt trong tiếng Anh

Xin lỗi về sự cố trên tiếng anh la gì năm 2024
Xin lỗi trong tiếng Anh

1. Các mẫu câu nói xin lỗi phổ biến nhất

  • Sorry.
  • I'm sorry.
  • I'm so sorry!
  • Terribly sorry!
  • I apologize.
  • Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)
  • Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
  • I owe you an apology. (Khi bạn vừa gây lỗi)
  • I don’t mean to make you displeased. (Tôi không cố ý làm anh phật lòng)
  • How should I apologize you? (Tôi nên xin lỗi anh như thế nào đây)

2. Xin lỗi trước khi bạn muốn đi qua hoặc ngắt lời người khác

  • Excuse me
  • Pardon me

3. Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái, suồng sã (slang)

  • My bad! (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
  • Whoops! (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
  • Oops, sorry! (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

4. Xin lỗi khi bạn đến muộn (lớp học, buổi hẹn)

  • Sorry I'm late. (Xin lỗi vì đến muộn)
  • I'm sorry for being late. (Xin lỗi vì đến muộn)
  • Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

5. Xin lỗi vì vô ý làm đổ vỡ, va vào ai đó

How careless of me!

I just broke your favorite glass, how careless of me! I’ll buy you a new one

Xin lỗi về sự cố trên tiếng anh la gì năm 2024

Xin lỗi trong tiếng Anh

6. Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

  • Pardon me! (Văn nói)
  • I have to say sorry. (Văn nói)
  • I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)
  • I must apologize.
  • Please forgive me.
  • I hope that you can forgive me.
  • I'm awfully/terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)
  • I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)
  • It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)
  • There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)
  • I feel that I should be responsible for that matter. (Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó)

7. Lời xin lỗi ở đầu bức thư, email trang trọng

  • I would like to express my regret. (Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình)
  • I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

8. Lời​ xin lỗi ở cuối bức thư, email trang trọng

  • Sincerely apologies. (Lời xin lỗi chân thành)
  • Please accept my/our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/chúng tôi)
  • Please accept my/our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/chúng tôi)

Xin lỗi về sự cố trên tiếng anh la gì năm 2024
Xin lỗi trong tiếng Anh qua email

9. Khi muốn thể hiện sự hối lỗi, không cần trực tiếp nói "xin lỗi"

Nếu bạn hay xem phim, sẽ thấy người bản địa sử dụng các cụm sau khá nhiều

  • I shouldn’t have…
  • It’s all my fault.
  • Please don’t be mad at me.
    I shouldn’t have shouted at you yesterday. I didn’t mean what I said. (Anh không nên quát tháo em như hôm qua. Anh không có ý như vậy)

It's all my fault he was in the hospital (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi anh ấy mới phải nằm viện)

Please don’t be mad at me! I know that I was wrong. (Thôi đừng giận anh, anh biết anh sai rồi)

10. Khi bạn muốn bày tỏ sự cảm thông

  • Sorry for your loss. (Khi chia buồn vì sự mất mát của người kia)
  • Sorry to hear that. (Khi nghe ai chia sẻ một tin không vui)

Xem thêm: 10 từ tiếng Anh “chất đến phát ngất” nhưng “khó lòng” dịch nghĩa cụ thể

Cùng với Cảm ơn, Xin lỗi là câu nói thể hiện văn hóa tôn trọng người khác mà ai cũng phải biết và cần biết. Người nước ngoài đã được rèn ngay từ khi còn rất nhỏ, đến mức có thể nói đây là câu cửa miệng của họ trong giao tiếp. Vì vậy, việc nhớ và sử dụng thường xuyên câu Xin lỗi là rất quan trọng đấy nhé!

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

Xin lỗi vì sự chậm trễ tiếng Anh là gì?

Sorry for the delay. 2. Xin lỗi vì sự chậm trễ này, tôi đã gặp một số khó khăn về kỹ thuật. Sorry for the delay, I had some technical difficulties.

Sorry for the inconvenience tiếng Việt là gì?

Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự bất tiện": Sorry for the inconvenience. (Xin lỗi vì sự bất tiện.) We apologize for any inconvenience this may have caused. (Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.)

Sorry to bother you là gì?

Sorry to bother you". (Không sao đâu. Xin lỗi đã làm phiền bạn).

Xin lỗi khi làm phiền ai đó tiếng Anh?

Sorry to bother you. (Xin lỗi đã làm phiền bạn.) I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.)