waste-basket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waste-basket
Phát âm : /'weist,bɑ:skit/
+ danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] waste-paper-basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waste-basket"
- Những từ có chứa "waste-basket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sọt giấy bồ hoang dã rụi phí giỏ lẵng rá mủng héo hon more...
Lượt xem: 462
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waste-basket trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waste-basket tiếng Anh nghĩa là gì.
waste-basket /'weist,bɑ:skit/* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] waste-paper-basket
- adjunction tiếng Anh là gì?
- varnished tiếng Anh là gì?
- infrequently tiếng Anh là gì?
- concirlular tiếng Anh là gì?
- guesstimates tiếng Anh là gì?
- bacterium tiếng Anh là gì?
- unimportant tiếng Anh là gì?
- conceived tiếng Anh là gì?
- aponeurosis tiếng Anh là gì?
- respective tiếng Anh là gì?
- above-named tiếng Anh là gì?
- killings tiếng Anh là gì?
- ultrasound tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của waste-basket trong tiếng Anh
waste-basket có nghĩa là: waste-basket /'weist,bɑ:skit/* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] waste-paper-basket
Đây là cách dùng waste-basket tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waste-basket tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
waste-basket /'weist tiếng Anh là gì?bɑ:skit/* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [như] waste-paper-basket
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Search Query: wastebasket
wastebasket | rác phải ; đựng rác ; |
wastebasket | rác phải ; đựng rác ; |
wastebasket; circular file; waste basket; waste-paper basket; wastepaper basket | a container with an open top; for discarded paper and other rubbish |
wastebasket | rác phải ; đựng rác ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet