Voice of Customer là gì

VOC: Tiếng nói của khách hàng


VOC có nghĩa là gì? VOC là viết tắt của Tiếng nói của khách hàng. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Tiếng nói của khách hàng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tiếng nói của khách hàng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của VOC được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài VOC, Tiếng nói của khách hàng có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

VOC = Tiếng nói của khách hàng

Tìm kiếm định nghĩa chung của VOC? VOC có nghĩa là Tiếng nói của khách hàng. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của VOC trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của VOC bằng tiếng Anh: Tiếng nói của khách hàng. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của VOC bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, VOC được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Tiếng nói của khách hàng. Trang này là tất cả về từ viết tắt của VOC và ý nghĩa của nó là Tiếng nói của khách hàng. Xin lưu ý rằng Tiếng nói của khách hàng không phải là ý nghĩa duy chỉ của VOC. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của VOC, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của VOC từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Voice of the Customer

Ý nghĩa khác của VOC

Bên cạnh Tiếng nói của khách hàng, VOC có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của VOC, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Tiếng nói của khách hàng bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tiếng nói của khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

VOC định nghĩa:
  • Điện áp mạch mở
  • Trung tâm hoạt động video
  • Chất gây ô nhiễm hữu cơ dễ bay hơi
  • Khủng hoảng Vaso-Occlusive
  • Cuộc bỏ phiếu tín nhiệm
  • Câu lạc bộ Olympique Vannes
  • Chi phí điều hành xe
  • Tình nguyện viên cho hồ Colorado
  • Vereenigde Oostindische Compagnie
  • Xác minh sự phù hợp
  • Vocative
  • Nội dung hữu cơ dễ bay hơi
  • Tiếng nói của khách hàng
  • Tiếng nói của khách hàng
  • Xác minh chứng nhận
... Thêm

Video liên quan

Chủ Đề