Đi máy bay tiếng Anh là gì

Xem thêm:

  • 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Bài 25: Dịch vụ khách sạn

1. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đi lại bằng máy bay

1.1. Mẫu hội thoại đặt vé máy bay

Hội thoại 1

A: I would like to book a flight.

Tôi muốn đặt một chuyến bay

B: I can help you with that. Where are you traveling to?

Tôi có thể giúp anh việc đó. Anh muốn du lịch ở đâu?

A: I am traveling to Singapore.

Tôi sẽ đi du lịch ở Singapore.

B: What date will you be traveling?

Anh đi ngày nào thế ạ?

A: I want to fly on June 14th.

Tôi muốn bay vào ngày 14 tháng 6.

Tiếng Anh cho người đi làm ứng dụng nhiều tại sân bay

B: Do you want to fly out of Los Angeles International or Burbank Airport?

Anh muốn khởi hành từ sân bay quốc tế L.A hay sân bay Burbank?

A: I would like to fly out of Los Angeles International Airport.

Tôi muốn bay từ sân bay quốc tế L.A.

B: Would you prefer a morning or an afternoon flight?

Anh muốn bay chuyến buổi sáng hay chiếu buổi chiều?

A: I would rather fly in the morning.

Tôi muốn bay chuyến sáng.

B: Well, I have you booked on a flight that will fit your schedule. The tickets will arrive by mail in a few days.

Vâng, tôi đã đặt chuyến bay phù hợp với lịch trình của bạn. Vé sẽ được gửi qua mail sớm trong vài ngày tới.

Hội thoại 2

A: I need to make a plane reservation.

Tôi cần cần vé máy bay.

B: We can book your trip right now. What city are you flying to?

Chúng tôi có thể đặt chuyến đi của bạn ngay bây giờ. Thành phố bạn bay đến là thành phố nào vậy?

A: I need to fly to New York City.

Tôi cần bay đến thành phố New York

B: What date would you like me to book this plane ticket for?

Bạn muốn tôi đặt vé máy bay này cho ngày bao nhiêu?

A: I need a flight on July 4th.

Tôi cần một chuyến bay ngày 4 tháng 7

B: You can fly out of Los Angeles International or Burbank Airport. Which do you prefer?

Bạn có thể cất cánh tại sân bay Quốc tế L.A hoặc Burbank. Bạn lựa chọn sân bay nào?

A: I will fly out of whatever airport has the cheapest price.

Tôi sẽ bay từ sân bay nào có giá vé rẻ nhất.

B: If you have a choice, what time of day would you prefer to fly?

Nếu bạn lựa chọn như vậy, bạn có thể bay vào khoảng thời gian nào trong ngày?

A: I would like to be booked on the least expensive flight.

Tôi muốn đặt chuyến bay ít tốn kém nhất.

B: I was able to find an inexpensive flight for you. We are sending you your tickets in the mail.

Tôi có thể tìm chuyến bay rẻ nhất cho bạn. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé qua email.

1.2. Mẫu hội thoại khi check-in

Hội thoại 1

A: Hello.

Xin chào

B: Hello, welcome to Loft Airlines. How can I assist you today?

Chào bạn, chào mừng bạn đến với sân bay Loft. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

A: My name is Christopher Smith. Im flying to Sydney, Australia.

Tôi tên là Christopher Smit. Tôi đang bay đến Sydney, Australia.

B: All right, Mr Smith, I need your booking confirmation and passport.

Vâng anh Smith, tôi cần sự xác nhận việc đặt vé và hộ chiếu của anh.

A: Here they are.

Chúng đây.

B: Okay. Do you have any luggage youd like to check in?

Vâng, Có nhiều hành lý bạn cần check-in không?

A: Yes, one bag.

Có một chiếc túi.

B: Put your suitcase here please.

Vui lòng đặt vali của bạn ở đây.

A: Here you go.

Nó đây.

B: Okay, everything appears to be in order.

Vâng, mọi thứ đã xuất hiện trong mục đặt vé.

A: Excellent.

Thật tuyệt

B: Here is your passport and boarding pass Sir. Your flight departs from gate 32 and your seat is 10A. Boarding will commence at 12:30pm. Enjoy your flight.

Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn. Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 32 và chỗ ngồi của bạn là 10A. Chuyến bay sẽ cất cánh lúc 12:30 tối. Tận hưởng chuyến bay của bạn.

A: Thank you. Have a good day.

Cảm ơn. Chúc một ngày tốt lành.

Hội thoại 2
Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?

Xin chào. Hôm nay bạn sẽ bay đến đâu?

Dan: Los Angeles.

Los Angeles

Agent: May I have your passport, please?

Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu của bạn?

Dan: Here you go.

Nó đây

Agent: Are you checking any bags?

Bạn có muốn kiểu tra lại đồ hay không?

Dan: Just this one.

Chỉ cái này thôi.

Agent: OK, please place your bag on the scale.

Ok, làm ơn hãy đặt túi của bạn lên bàn cân

Dan: I have a stopover in Chicago do I need to pick up my luggage there?

Tôi có một điểm dừng chân ở Chicago tôi có cần lấy hành lý của mình ở đó không?

Agent: No, itll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes your flight leaves from gate 15A and itll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.

Không, nó sẽ bay thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của bạn chuyến bay của bạn cất cánh từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của bạn là 26E.

Dan: Thanks.

Cảm ơn.

Mẫu hội thoại trên máy bay

Flight attendant: Chicken or pasta?

Ngài muốn ăn gà hay mỳ ống ạ?

Dan: Sorry?

Xin lỗi?

Flight attendant: Would you like chicken or pasta?

Ngài muốn gà hay mỳ ống thưa ngài?

Dan: Ill have the chicken.

Tôi muốn ăn gà.

Flight attendant: Anything to drink?

Ngài có muốn uống gì không?

Dan: What kind of soda do you have?

Có những loại soda nào vậy?

Flight attendant: Coke, Diet Coke, Sprite, Orange, and Dr. Pepper.

Coca, Diet Coke, sprite, Orange, and Dr. Pepper.

Dan: A Diet Coke, no ice, please.

Cho tôi 1 Diet coke, không lạnh nhé.

Flight attendant: Here you go.

Của ngài đây.

Dan: Thanks.

Cảm ơn

2. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cần nhớ khi đi lại bằng máy bay

airline /ˈeəlaɪn/ hàng không

airport /ˈeəpɔːt/ sân bay

luggage allowance /ˈlʌgɪʤəˈlaʊəns/ hạn mức hành lý được miễn cước

connecting flight /kəˈnɛktɪŋflaɪt/ chuyến bay nối tiếp

flight /flaɪt/ chuyến bay

flight number /flaɪtˈnʌmbə/số hiệu chuyến bay

aircraft /ˈeəkrɑːft/ máy bay

helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ máy bay trực thăng

jet /ʤɛt/ máy bay phản lực

plane /pleɪn/ [viết tắt của aeroplane] máy bay

to fly /flaɪ/ bay

to land /lænd/ hạ cánh

to miss a flight /mɪsəflaɪt/ nhỡ chuyến bay

to take off /teɪkɒf/ cất cánh

landing /ˈlændɪŋ/ hạ cánh

pilot /ˈpaɪlət/ phi công

captain /ˈkæptɪn/ cơ trưởng

first officer /fɜːstˈɒfɪsə/ [còn được biết đến là co-pilot] cơ phó

flight attendant /flaɪtəˈtɛndənt/ tiếp viên hàng không

air steward /stjʊəd/ air stewardess nam tiếp viên / nữ tiếp viên

in-flight meal /ˈɪnˈflaɪtmiːl/ bữa ăn trên chuyến bay

seatbelt /ˈsiːtbɛlt/ dây an toàn

turbulence /ˈtɜːbjʊləns/ sự hỗn loạn

window seat /ˈwɪndəʊsiːt/ ghế ngồi cửa sổ

arrivals /əˈraɪvəlz/ chuyến bay đến

baggage reclaim /ˈbægɪʤrɪˈkleɪm/ nơi nhận lại hành lý

baggage handler /ˈbægɪʤˈhændlə/ nhân viên phụ trách hành lý

boarding /ˈbɔːdɪŋ/ đang lên máy bay

boarding card /ˈbɔːdɪŋkɑːd/ thẻ lên máy bay

carousel /ˌkærʊˈsɛl/ băng truyền lấy hàng lý

check-in desk /ʧɛkɪndɛsk/ bàn đăng ký thủ tục

departure lounge /dɪˈpɑːʧəlaʊnʤ/ phòng chờ bay

departures /dɪˈpɑːʧəz/ chuyến bay đi

gate /geɪt/ cổng

hand baggage /hændˈbægɪʤ/ hành lý xách tay

hold baggage /ˈpɑːspɔːt/ hành lý xách tay

passport /ˈrʌnweɪ/ hộ chiếu

runway chuyến bay mất kiểm soát

security /sɪˈkjʊərɪti/ an ninh

trolley /ˈtrɒli/ xe đẩy

Tìm hiểu công thức làm chủ Tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày cùng giảng viên 100% Âu Úc Mỹ

Video liên quan

Chủ Đề