UNIT MY FUTURE CAREER - vocabulary - phần từ vựng - unit 12 tiếng anh 9 mới

[Các nhà phê bình băn khoăn liệu giáo dục nghề nghiệp có thực sự tạo ra cơ hội việc làm hay không.]

UNIT 12. MY FUTURE CAREER

[Nghề nghiệp tương lai của tôi]

1. academic /ˌækəˈdemɪk/

[adj]: học thuật, thuộc nhà trường

- She had a brilliant academic career.

[Cô đã có một sự nghiệp học tập rực rỡ.]

- The university is renowned throughout the world for its academic excellence.

[Trường đại học nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng học tập xuất sắc.]

2. approach /əˈprəʊtʃ/

[n]: phương pháp, cách tiếp cận

- She took the wrong approach in her dealings with them.

[Cô ấy đã có cách tiếp cận sai lầm trong giao dịch của mình với họ.]

- It was time to take a different approach.

[Đã đến lúc phải có một cách tiếp cận khác.]

3. behind the scenes /bɪˈhaɪnd ðə siːns/

[idiom]: một cách thầm lặng, hậu trường

- A lot of hard work has been going on behind the scenes.

[Rất nhiều công việc khó khăn đã và đang diễn ra ở hậu trường.]

4. biologist /baɪˈɒlədʒɪst/

[n]: nhà sinh vật học

- Shes a research biologist for a pharmaceutical company.

[Cô ấy là nhà sinh vật học nghiên cứu cho một công ty dược phẩm.]

5. burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

[idiom]: học hoặc làm việc muộn

6. business /ˈbɪznəs/

[n]: ngành kinh doanh

- It's been a pleasure to do business with you.

[Rất hân hạnh được làm việc với bạn.]

- She has set up in business as a hairdresser.

[Cô đã bắt đầu kinh doanh với tư cách là một tiệm làm tóc.]

7. career /kəˈrɪə[r]/

[n]: sự nghiệp

- She plans to pursue a career in medicine.

[Cô dự định theo đuổi sự nghiệp y học.]

- He had a successful career in television journalism.

[Anh đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực báo chí truyền hình.]

8. career path / kəˈrɪə pɑːθ/

[n]: con đường sự nghiệp

9. chef /ʃef/

[n]: đầu bếp

- She used to work as a chef in a big hotel in Johannesburg.

[Cô từng làm đầu bếp trong một khách sạn lớn ở Johannesburg.]

- He is one of the top chefs in Britain.

[Anh ấy là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Anh.]

10. certificate /səˈtɪfɪkət/

[n]: chứng chỉ

- She has a Certificate in Drama Education.

[Cô có Chứng chỉ về Giáo dục Kịch nghệ.]

- The lawyer stamped the certificate with her seal.

[Luật sư đóng dấu xác nhận vào giấy chứng nhận.]

11. cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/

[n]: canh tác

- The cultivation of wheat required the most fertile lands.

[Việc trồng lúa mì đòi hỏi những vùng đất màu mỡ nhất.]

12. customer service /ˈkʌstəmə[r] ˈsɜːvɪs/

[n]: phòng [dịch vụ] chăm sóc khách hàng

- They're a huge company, known for their terrible customer service.

[Họ là một công ty lớn, nổi tiếng với dịch vụ khách hàng khủng khiếp.]

13. CV [n] /ˌsiː ˈviː/ [viết tắt củaCurriculum Vitae]:sơ yếu lý lịch

14. flexitime /ˈfleksitaɪm/

[adv]: [làm việc] theo giờ linh hoạt

- She works flexitime.

[Cô ấy làm việc giờ giấc linh hoạt.]

15. designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə[r]/

[n]: thiết kế

- She's a highly original young designer.

[Cô ấy là một nhà thiết kế trẻ rất độc đáo.]

- This designer has recently branched out into children's wear.

[Nhà thiết kế này gần đây đã phân nhánh sang lĩnh vực quần áo trẻ em.]

16. enrol /ɪnˈrəʊl/

[v]: đăng ký học

- Is it too late to enrol at the college?

[Có quá muộn để ghi danh vào trường cao đẳng?]

- He is enrolled as a part-time student.

[Anh ấy được đăng kí học là một sinh viên bán thời gian.]

17. housekeeper /ˈhaʊskiːpə[r]/

[n]: quản gia, người giúp việc

- Miss Mack had been a housekeeper at the Hall for many years.

[Cô Mack đã từng là quản gia tại Hội trường trong nhiều năm.]

- Do come in. My housekeeper will make you a cup of tea.

[Mời vào. Người giúp việc của tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.]

18. make a bundle /meɪk ə ˈbʌndl/

[idiom]: kiếm bộn tiền

19. nine-to-five /naɪn-tə-faɪv/

[adj]: giờ hành chính [9 giờ sáng đến 5 giờ chiều]

- I work nine to five.

[Tôi làm việc từ 9 h sáng đến 5 giờ chiều.]

- a nine-to-five job

[công việc theo giờ hành chính]

20. ongoing /ˈɒnɡəʊɪŋ/

[adj]: liên tục

- The police investigation is ongoing.

[Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục.]

- Training is part of our ongoing career development program.

[Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi.]

21. profession /prəˈfeʃn/

[n]: nghề

- It's time to change your profession for something more exciting.

[Đã đến lúc thay đổi nghề nghiệp của bạn để tìm một thứ thú vị hơn.]

- She entered the legal profession after college.

[Cô bước vào nghề luật sau khi học đại học.]

22. take into account /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/

[verb phrase - idiom]: cân nhắc kỹ

- The company takes account of environmental issues wherever possible.

[Công ty sẽ xem xét các vấn đề môi trường bất cứ khi nào có thể.]

- Coursework is taken into account as well as exam results.

[Bài tập được cân nhắc cũng như kết quả kỳ thi.]

23. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/

[adj]: học nghề

- The school offers vocational programs in welding, electrical work, and building maintenance.

[Trường cung cấp các chương trình dạy nghề về hàn, điện và bảo trì tòa nhà.]

- Critics wondered if vocational education really created employment opportunity.

[Các nhà phê bình băn khoăn liệu giáo dục nghề nghiệp có thực sự tạo ra cơ hội việc làm hay không.]

Video liên quan

Chủ Đề