UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
[Bạn ăn gì?]
- store /stɔ:/ [n]: cửa hàng
- storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ [n]: chủ cửa hàng
- salesgirl /'seizgə:l/ [n]: cô bán hàng
- bottle /'bɔtl/ [n]: chai
- oil /ɔil/ [n]: dầu
- cooking oil /'kukiɳ ɔil/ [n]: dầu ăn
- chocolate /'tʃɔkəlit/ [n]: sô-cô-la
- biscuit /'biskit/ [n]: bánh quy
- cookie /'kuki/ [n]: bánh quy
- can /kæn/ [n]: hộp
- tin /tin/ [n]: hộp
- bar /bɑ:/ [n]: thỏi, thanh
- packet /'pækit/ [n]: gói nhỏ, hộp nhỏ
- dozen /'dʌzn/ [n]: một tá [= 12 cái]
- gram /græm/ [n]: 1 gam
- kilogram [kilo] /kiləgræm/ [n]: ki-lô-gam
- half /hɑ:f/ [n]: một nửa, nửa
- egg /eg/ [n]: trứng
- soap /su:p/ [n]: xà phòng, xà bông
- tube /tju:b/ [n]: ống
- toothpaste /'tu:θpeist/ [n]: kem đánh răng
- list /list/ [n]: danh sách
- shopping list /'ʃɔpiɳ list/ [n]: danh sách vật mua sắm
- need /ni:d/ [v]: cần
- want /wɔnt/ [v]: muốn
- lemon /'lemən/ [n]: chanh
- ice-cream /aɪs kriːm/ [n]: kem [cà rem]
- sandwich /'sænwiʤ/ [n]: bánh săngwich
- cake /keik/ [n]: bánh ngọt
- fried /fraid/ [p.p]: được chiên, được rán
- delicious /di'liʃəs/ [n]: thơm tho, ngon
- wine /wain/ [n]: rượu