Từ vựng tiếng Trung chi thời tiết
Trời nóng 天气热 (tiān qì rè) Trời lạnh 天气冷 (tiān qì lĕng) Trời nhiều mây 多云 (duō yún) Trời đang mưa 下雨 (xià yŭ) Tuyết đang rơi 下雪 (xià xuĕ) Trời nhiều gió 刮风 (guā fēng) Thời tiết như thế nào? 天气怎么样? (tiān qì zĕn me yàng) Thời tiết tốt 天气好 (tiān qì hǎo) Thời tiết xấu 天气不好 (tiān qì bù hǎo) Nhiệt độ bao nhiêu? 气温是多少? (qì wēn shì duō shăo) Cùng Trung tâm tiếng Trung NEWSKY học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết. Đây là chủ đề rất hay và hữu ích trong cuộc sống hằng ngày đó nhé! 1. 闪电 shǎndiàn: chớp >> Xem thêm: Thành ngữ tiếng Trung hay >> Xem thêm: Từ vựng về Hải Sản trong tiếng Trung >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người Như vậy bạn vừa học xong các từ vựng tiếng Trung về thời tiết được sử dụng thông dụng nhất. Hi vọng với bài viết này, bạn có thể ứng dụng tốt trong giao tiếp hằng ngày thật tốt nhé! Thời tiết và khí hậu luôn là một trong những chủ đề mà mọi người vẫn thường lựa chọn trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi giao tiếp với những người bạn mới quen. Cùng học từ vựng tiếng Trung thông dụng qua chủ đề này cùng SOFL để tăng thêm vốn từ và trò chuyện các bạn bản ngữ thêm tự tin hơn nhé. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết và khí hậu
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết qua các đoạn hội thoại: 你看 今天 天气 怎么样 (Nǐ kàn jīn tiān tiān qì zěn me yàng) ? Bạn xem, hôm nay thời tiết như thế nào?
Hôm nay thời tiết mát mẻ
Thời tiết ấm áp
Thời tiết rất đẹp
Hôm nay, thời tiết không lạnh lắm
Thời tiết hôm nay nắng đẹp
Thời tiết thật lạnh Tuyết rơi
Hôm nay không ẩm ướt quá
Thời tiết vừa lạnh vừa nóng
Hôm nay, thời tiết không đẹp
Gần đây, thời tiết đẹp quá
Mùa xuân đến rồi!
Lạnh quá, không ngủ nổi! Trên đây là chủ đề từ vựng tiếng Trung về thời tiết, khí hậu, các mùa trong năm và thời gian. Hy vọng đó là bài học từ vựng tiếng Trung thông dụng thú vị giúp ích cho việc giao tiếp tiếng Hoa của bạn. SOFL chúc các bạn học giao tiếp tiếng Trung tốt! |