Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm
Học Từ Vựng Tiếng Hàn (Có Phiên Âm Tiếng Việt)PHẦN 1 TẠI VĂN PHÒNG 사무실 [samusil] văn phòng 전화 [chơn-hoa] điện thoại 휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động 전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại 전화를걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện 통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại 부재중 [pu-che-chung] không có mặt 팩스 [phecsư] fax 이메일 [i-mêil] thư điện tử (e-mail) PHẦN 2 TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI 여보세요 [yơbôsêyô] alô 바꿔주다 [pakuơ-chuđa] chuyển máy 자리에있다/없다 [chari-ê ita/ơpta] có mặt / đi vắng 전해드리다 [chơn-he tưriđa] chuyển (lời nhắn) lại 메모를남기다 [mê-môrưl namghiđa] để lại tin nhắn 일정 [ilchơng] lịch trình 직원 [chiguơn] nhân viên 방문하다 [pangmun-hađa] thăm 근무하다 [gưnmuhađa] làm việc PHẦN 3 HƯỚNG ĐI 어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm) 가다 [kađa] đi 똑바로 [tôcparô] thẳng 오른쪽 [ôrưnchôc] bên phải 왼쪽 [uênchôc] bên trái 앞 [ap] trước 뒤 [tuy] sau 건너편 [kơnnơphyơn] đối diện 이쪽 [ichôc] lối này 저쪽 [chơchôc] lối kia 여기 [yơghi] đây 저기 [chơghi] kia 택시정류장 [thecsi-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi 지하철역 [chihachhơllyơc] ga tàu điện ngầm 지하도 [chihađô] đường hầm 건너다 [kơnnơđa] đi qua 걷다 [kơta] đi bộ 돌다 [tôlđa] vòng / rẽ 돌아가다 [tôrakađa] quay lại 두번째 [tu pơnche] thứ 2 PHẦN 4 DI CHUYỂN NƠI CÔNG CỘNG 버스 [pơsư] xe buýt 운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe 지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm 역 [yơc] ga ~호선 [~hôsơn] tuyến (số) (tàu điện ngầm) 요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí 버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt 매표소 [mephyôsô] điểm bán vé 교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt 구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua 돈을내다 [tônưl neđa] trả tiền 타다 [thađa] đi (lên) 내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe) 갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu) 환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu) 단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt) 찍다 [chicta] quẹt thẻ 벨을누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông 편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ PHẦN 5 ĂN UỐNG 식당 [sictang] nhà hàng, hiệu ăn 메뉴 [mê-nyu] thực đơn 맛있다 [masita] ngon 맛없다 [mađơpta] không ngon 맵다 [mepta] cay 짜다 [chađa] mặn 시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn) 그릇 [kưrưt] bát 후식 [husic] món tráng miệng 밥 [pap] cơm 김치 [kimchhi] Kimchi (dưa Hàn Quốc) 반찬 [panchhan] thức ăn 먹다 [mơcta] ăn 마시다 [masiđa] uống 배고프다 [pegôphưđa] đói 배부르다 [peburưđa] no 주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng 추가하다 [chhugahađa] thêm PHẦN 6 KHÁCH SẠN 호텔 [hôthêl] khách sạn 체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng 체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng 비용 [piyông] chi phí 숙박비 [sucpacpi] giá thuê phòng 프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân 객실 [kecsil] phòng khách 싱글/더블침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi 온돌방 [ônđôlpang] phòng có hệ thống sưởi nền 열쇠 [yơlsuê] chìa khóa 귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị 예약하다 [yêyakhađa] đặt trước 모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng 청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp 세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ 엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy 에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa |