Từ vựng tiếng Hàn linh kiện điện thoại
Ngày đăng:
18/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
45
Cụm từ tiếng Hàn về phiên dịch công xưởng
Cụm từ tiếng Hàn về phiên dịch công xưởng 1. 공정 순수: thứ tự công đoạn -이거 일을 하기 공정 순수이다.Đây là bảng thứ tự công đoạn làm việc 2. 공정 이름: tên công đoạn 공정 이름은 어떻게 해요:Công đoạn này công nhân làm như thế nào 3. 작업시간: thời gian làm việc -작업시간은 READ MORE Từ vựng tiếng Hàn về phiên dịch trong xưởng
Từ vựng tiếng Hàn về phiên dịch trong xưởng cùng sách tiếng hàn học các từ vựng tiếng hàn về công xưởng này nhé 1. 계획 Kế hoạch: 2. 생산실적 Kết quả sản xuất 3. Kết quả sản xuất của hôm nay như thế nào? 4. 생산계획 Kế hoạch sản xuất 5. 생산일보 Báo cáo READ MORE |