Từ vựng tiếng Hàn linh kiện điện thoại

Từ vựng tiếng Hàn linh kiện điện thoại
Cụm từ tiếng Hàn về phiên dịch công xưởng
  • 27/04/2020
  • Từ vựng Hán Hàn
  • địa chỉ học hán hàn, học hán hàn online, học tiếng hàn giao tiếp trong công ty hàn quốc, học tiếng hàn qua âm hán, tiếng hàn âm hán, từ vựng tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn chuyên ngành linh kiện điện tử, từ vựng tiếng hàn giao tiếp trong công ty, từ vựng tiếng hàn theo chủ đề, từ vựng tiếng hàn trong công ty điện tử, từ vựng tiếng hàn trong sản xuất, từ vựng tiếng hàn trong văn phòng nhân sự, từ vựng tiếng hàn về máy móc

Cụm từ tiếng Hàn về phiên dịch công xưởng 1. 공정 순수: thứ tự công đoạn -이거 일을 하기 공정 순수이다.Đây là bảng thứ tự công đoạn làm việc 2. 공정 이름: tên công đoạn 공정 이름은 어떻게 해요:Công đoạn này công nhân làm như thế nào 3. 작업시간: thời gian làm việc -작업시간은

READ MORE
Từ vựng tiếng Hàn linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn về phiên dịch trong xưởng
  • 19/03/2020
  • Từ vựng tiếng Hàn
  • học tiếng hàn giao tiếp trong công ty hàn quốc, sách tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn chuyên ngành linh kiện điện tử, từ vựng tiếng hàn giao tiếp trong công ty, từ vựng tiếng hàn trong công ty điện tử, từ vựng tiếng hàn trong sản xuất, từ vựng tiếng hàn trong văn phòng nhân sự, từ vựng tiếng hàn về công cụ lao động, từ vựng tiếng hàn về công xưởng, từ vựng tiếng hàn về máy móc, từ vựng tiếng hàn về sản xuất điện tử

Từ vựng tiếng Hàn về phiên dịch trong xưởng cùng sách tiếng hàn học các từ vựng tiếng hàn về công xưởng này nhé 1. 계획 Kế hoạch: 2. 생산실적 Kết quả sản xuất 3. Kết quả sản xuất của hôm nay như thế nào? 4. 생산계획 Kế hoạch sản xuất 5. 생산일보 Báo cáo

READ MORE