Top 20 cong ty thuoc bvtv o viet nam năm 2024
Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg) Sieuco 350SC, 800WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 113 Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l SupertopJapane 300OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang 114 Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l Topone 155SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Khánh Phong 115 Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l Fasta 160SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 116 Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Andoshop 60 OD cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân Anstrong plus 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời Calita 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Tân Thành Cleanshot 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) Clinclip 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Long Hiệp Clinton 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông tín AG Comprise 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn Compass 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam Cypen 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX & KD Tam Nông Linchor top 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông Mundo-Super 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Điền Thạnh Pymeny 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến Ricedoctor 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd Stopusamy 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TMSX Thôn Trang Topgold 60 OD cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo Topmost 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng Topmy 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Rotam Asia Pacific Limited Toprihat 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng Topshot® 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam 117 Cyhalofop-butyl 100 g/l + Florpyrauxifen-benzyl 20g/l Xevelo® 120EC cỏ/lúa sạ Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam 118 Cyhalofop butyl 100g/l + Penoxsulam 10g/l Topvip 110OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vipes Việt Nam 119 Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l Nosotco 400SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 120 Cyhalofop butyl 65g/l + Penoxsulam 10g/l Het-shots 75 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Cali Agritech USA 121 Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l Topfull 90SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 122 Cyhalofop-butyl 120g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg Econogold 170WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông 123 Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (150g/kg) Tossup 90SC, 750WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 124 Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l Đại tướng quân 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA 125 Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l Shotplus 125SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng 126 Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30% Map fanta 550WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd 127 Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg Dietcosuper 600WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu 128 Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5% Pyanchor gold 8.5EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn 129 Cyhalofop butyl 60 g/l + Pyribenzoxim 30 g/l Aman 90EC cỏ/ lúa Công ty CP NN HP 130 Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l ANG-sachco 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông 131 Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l Super rim 250EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng 132 Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg CO- 2X 650WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông MêKông 133 Cyhalofop butyl 150g/kg + Quinclorac 400g/kg Pitagor 550WP cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng 134 Dalapon (min 85%) Dipoxim 80WP cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV Sài Gòn 135 Dicamba (min 97%) Rainvel 480SL cỏ/cà phê Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd 136 Diquat (min 95%) Aquat 235 20SL cỏ/cà phê Công ty CP Kỹ nghệ HGA Asaquat 200SL cỏ/cao su Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ BC-Weedbum 200SL cỏ/cà phê Công ty TNHH Biocrop Cochay 200SL cỏ/ ngô Công ty TNHH Us Agro Diamond 200SL cỏ/cà phê Công ty CP Liên doanh QT Fujimoto Difast 200SL cỏ/cà phê Công ty CP Hóa nông AMC Diraquat 200SL cỏ/cà phê Công ty TNHH MTV Gold Ocean Diup 200SL cỏ/ cao su Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung Dkquat 200SL cỏ/ cà phê Công ty TNHH Danken Việt Nam Falcao 200SL cỏ/cao su Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang Faquatrio 20SL cỏ/cao su Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ xanh Bắc Giang Gama 20SL cỏ/cà phê Công ty CP Khử trùng Việt Nam Gap quat 250SL cỏ/cao su Công ty TNHH Gap Agro Hamoxone 200SL cỏ/cà phê, cao su Công ty CP TM Hải Ánh Mdiquat 200SL cỏ/ cao su Công ty TNHH MTV Mạnh Đan Niquat 200SL cỏ/cà phê Công ty CP Nicotex Pgapaxone 200SL cỏ/ cao su Công ty TNHH TCT Hà Nội Quatdi 200SL cỏ/cao su Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh T Flast 200SL cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược Nhật Thành Takao 250SL cỏ/ cà phê Công ty CP BVTV I TW Vietquat 200SL cỏ/cà phê Công ty TNHH TM DV Vietcropchem Yonfire 200SL cỏ/cà phê Yongnong Biosciences Co., Ltd Zizu gold 200SL cỏ/ cà phê Công ty TNHH ADC 137 Diuron (min 97%) Ansaron 80WP, 500SC 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn 500SC: cỏ/ mía Công ty CP BVTV Sài Gòn BM Diuron 80 WP cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd Deco Duron 80WP cỏ/ mía Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến D-ron 80 WP cỏ/ mía, thanh long Imaspro Resources Sdn Bhd Karmex® 80 WP cỏ/mía, chè, sắn Công ty TNHH Adama Việt Nam Go 80WP cỏ/ mía Nufarm Malaysia Sdn. Bhd. Misaron 80 WP cỏ/ mía, dứa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Sanuron 800WP, 800SC 800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè Fonvard International Ltd Suron 80 WP cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI Trilla plus 80WG cỏ/ mía Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd Xinron 800WG cỏ/ mía Anhui Guangxin Agrochemical Co. Ltd. Vidiu 80 WP cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam 138 Diuron 46.8% (468 g/kg) + Hexazinone (min 95%) 13.2% (132g/kg) Guang Diu 600WG cỏ/mía Anhui Guangxin Agrochemical Co. Ltd. Topcane 60WG cỏ/ mía Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd 139 Diuron 160 g/kg + Glufosinate ammonium 108g/kg Diusinate 268SC Cỏ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn 140 Ethoxysulfuron (min 94 %) Canoda 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long Map salvo 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd Moonrice 15WG cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Kiên Nam Run life 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Sun-raise nongphat 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Nông Phát Sunrice 15WG cỏ/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL) 141 Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l Turbo 89 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL) 142 Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg T-ptubos 89WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Thái Phong 143 Ethoxy sulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg) Kiss 150EC, 150WP cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC 144 Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg Map Top-up 253WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd 145 Florpyrauxifen-benzyl (min 92%) Loyant® 25EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam 146 Florpyrauxifen-benzyl 12.5g/l + Penoxsulam 20g/l Novixid® 32.50D cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam 147 Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88%) anRUMA 6.9 EC, 75SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông Challenger 6.9EC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) PTe Ltd Golvips 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình Quip-s 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng Web Super 7.5 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông Wipnix 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex Whip’s 6.9 EC, 7.5EW 6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL) 148 Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg) |