Tắm tiếng Hàn là gì
chủ đề vật dụng trong phòng tắm 관조기: phòng tắm vòi hoa sen 욕실용 매트: thảm trong phòng tắm 슬리퍼: dép mang trong phòng tắm 조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh 비누 그릇: cái đĩa để xà bông 수건거리: giá xoay để khăn tắm 면도 호의로션: nước hoa dùng sau khi cạo râu 환기 장치: thiết bị thông gió
Từ vựng tiếng Hàn về Thiết bị vệ sinh nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn. Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần. Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại. Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Từ vựng theo chủ đề Từ vựng tiếng Hàn – Phòng tắm
Từ vựng tiếng Hàn – Phòng tắm Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phòng tắm dành cho những bạn nào mới sang Hàn Quốc hay là đang học tiếng Hàn, bỏi vì những từ vựng về phòng tắm khá quan trọng đối với cuộc sống thường ngày của chúng ta. Chúc các bạn học tốt những Từ vựng tiếng Hàn – Phòng tắm
Có thể bạn quan tâm:
|