Sự phát minh tiếng anh là gì năm 2024
Unit 5: Inventions sách Tiếng Anh lớp 10 - Global success giới thiệu chủ đề về các phát minh. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết sẽ cung cấp chi tiết giải thích cho các từ vựng thuộc Unit này và mở rộng các từ vựng có liên quan. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả. Show Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: InventionsPhần từ vựng trong sách1. Apply /əˈplaɪ/ (v): áp dụng Ví dụ: This technology was applied to farming. (Công nghệ này đã được ứng dụng vào nông nghiệp)
2. Button /ˈbʌtn/ (n): nút. Ví dụ: Press the button to start the machine. (Nhấn nút để khởi động máy.)
3. Charge /tʃɑːrdʒ/ (v): sạc điện. Ví dụ: I need to charge my phone before leaving. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra khỏi nhà.)
4. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp. Ví dụ: We can communicate through email or phone. (Chúng ta có thể giao tiếp qua email hoặc điện thoại.)
5. Computer /kəmˈpjuːtər/ (n): máy tính. Ví dụ: I use my computer for work and entertainment. (Tôi sử dụng máy tính cho công việc và giải trí.)
6. Driverless /ˈdraɪvərləs/ (adj): không có tài xế. Ví dụ: The car is equipped with driverless technology. (Chiếc xe được trang bị công nghệ không có tài xế.)
7. Experiment /ɪkˈsperəmənt/ (n): thử nghiệm. Ví dụ: Scientists conduct experiments to test hypotheses. (Nhà khoa học tiến hành thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết.)
8. Install /ɪnˈstɔːl/ (v): cài đặt. Ví dụ: I will install the new software on your computer. (Tôi sẽ cài đặt phần mềm mới trên máy tính của bạn.)
9. Invention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh. Ví dụ: The invention of the telephone revolutionized communication. (Sự phát minh của điện thoại đã cách mạng hóa giao tiếp.)
10. Processor /ˈprəʊsɛsə/ (n): bộ xử lý. Ví dụ: The processor is the brain of the computer. (Bộ xử lý là bộ não của máy tính.)
11. Stain /steɪn/ (n): vết bẩn Ví dụ: I accidentally spilled coffee and left a stain on my shirt. (Tôi vô tình làm đổ cà phê và để lại vết bẩn trên áo.)
12. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): sự lưu trữ. Ví dụ: I need more storage space for my files. (Tôi cần thêm không gian lưu trữ cho tập tin của mình.)
13. Suitable /ˈsuːtəbl/ (adj): thích hợp. Ví dụ: This dress is not suitable for a formal event. (Chiếc váy này không phù hợp cho sự kiện trang trọng.)
14. Valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị. Ví dụ: The antique vase is very valuable. (Cái bình cổ này rất có giá trị.)
15. Useful /ˈjuːsfl/ (adj): hữu ích. Ví dụ: The information in this book is very useful. (Thông tin trong cuốn sách này rất hữu ích.)
16. Allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép. Ví dụ: Please allow me to explain. (Xin hãy cho phép tôi giải thích.)
17. Completely /kəmˈpliːtli/ (adv): hoàn toàn. Ví dụ: I completely forgot about our meeting. (Tôi hoàn toàn quên cuộc họp của chúng ta.)
18. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): tiện lợi. Ví dụ: This location is very convenient for commuting. (Vị trí này rất tiện lợi cho việc đi lại.)
19. Discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận. Ví dụ: Let's meet tomorrow to discuss the project. (Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai để thảo luận về dự án.)
20. Amaze /əˈmeɪz/ (v): làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc. Ví dụ: Her performance on stage never fails to amaze the audience. (Màn trình diễn của cô trên sân khấu luôn làm kinh ngạc khán giả.)
21. Express /ɪkˈsprɛs/ (v): diễn đạt. Ví dụ: She used art to express her emotions. (Cô ấy sử dụng nghệ thuật để diễn đạt tình cảm của mình.)
22. Development /dɪˈvɛləpmənt/ (n): sự phát triển. Ví dụ: The city has seen rapid development in recent years. (Thành phố đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
23. Intelligence /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ (n): trí tuệ. Ví dụ: His intelligence is evident in his problem-solving skills. (Trí tuệ của anh ấy thể hiện rõ qua khả năng giải quyết vấn đề.)
24. Various /ˈvɛəriəs/ (adj): đa dạng. Ví dụ: There are various options to choose from. (Có nhiều lựa chọn đa dạng để bạn có thể chọn.)
25. Recognise /ˈrɛkəgnaɪz/ (v): nhận biết, thừa nhận. Ví dụ: I recognize his talent and hard work. (Tôi thừa nhận tài năng và sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.)
26. Effective /ɪˈfɛktɪv/ (adj): hiệu quả. Ví dụ: The new strategy proved to be very effective. (Chiến lược mới đã chứng minh rất hiệu quả.)
27. Dimensional /daɪˈmɛnʃənl/ (adj): thuộc về chiều, liên quan đến kích thước. Ví dụ: The blueprint provides the dimensional specifications of the building. (Bản thiết kế cung cấp thông số kích thước của tòa nhà.)
28. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm. Ví dụ: Swimming in rough waters can be very dangerous. (Bơi trong nước xoáy có thể rất nguy hiểm)
29. Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc. Ví dụ: The factory has a lot of machines for production. (Nhà máy có nhiều máy móc để sản xuất)
30. Educational /ˌɛdʒuˈkeɪʃənl/ (adj): thuộc giáo dục. Ví dụ: Educational institutions play a crucial role in society. (Các cơ sở giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội).
Từ vựng mở rộng1. Telephone /ˈtɛlɪfoʊn/ (n): điện thoại. Ví dụ: I'll call you on the telephone. (Tôi sẽ gọi bạn qua điện thoại.)
2. Printer /ˈprɪntər/ (n): máy in. Ví dụ: I need to print this document using the printer. (Tôi cần in tài liệu này bằng máy in.)
3. Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ (adj): đổi mới, sáng tạo. Ví dụ: The company is known for its innovative approach to product design. (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.)
4. Revolutionary /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ (adj): mang tính cách mạng. Ví dụ: The invention of the internet was a revolutionary development. (Sự phát minh của internet là một sự phát triển mang tính cách mạng.)
5. Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo. Ví dụ: The artist's creative work is admired by many. (Công việc sáng tạo của nghệ sĩ được nhiều người ngưỡng mộ.)
6. Advanced /ədˈvænst/ (adj): tiên tiến, cao cấp. Ví dụ: The advanced technology in this car makes it more efficient. (Công nghệ tiên tiến trong chiếc xe này làm cho nó hiệu quả hơn.)
7. Design /dɪˈzaɪn/ (n): thiết kế. Ví dụ: The design of this building is impressive. (Thiết kế của tòa nhà này rất ấn tượng.)
8. Discover /dɪˈskʌvər/ (v): khám phá, tìm ra. Ví dụ: Columbus is known for discovering America. (Columbus nổi tiếng vì đã khám phá ra châu Mỹ.)
9. Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v): giới thiệu. Ví dụ: Let me introduce you to my friend. (Hãy để tôi giới thiệu bạn với người bạn của tôi.)
10. Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/ (n): người tiên phong. Ví dụ: Marie Curie was a pioneer in the field of radioactivity. (Marie Curie là một người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ.)
Luyện tậpBài 1: Nối các từ vựng với nghĩa của chúngTừ vựng Ý nghĩa
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵnbutton communicate advanced driverless machines printer dangerous experiment valuable pioneer 1. Sweden has a reputation for ______ and stylish design. 2. The book provides ______ information on recent trends. 3. A _____ is a machine used for printing text on paper. 4. Dolphins use sound to _____ with each other. 5. Facts can be established by observation and _____. 6. _____ cars are used for traveling around without a person in control. 7. Who was a _____ in the field of microsurgery? 8. He pressed a _____ and waited for the lift. 9. The prisoners who escaped are violent and _____. 10. _____ have replaced human labour in many industries. Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn1. Telephone. 2. Educational apps. 3. Useful. 4. Allow. 5. Dimensional. 6. Charge. 7. Machine. 8. Important inventions. 9. Communicate. 10. Apply to. Đáp ánBài 1: Nối các từ vựng với nghĩa của chúng. Đáp án: 1-d, 2-a, 3-e, 4-c, 5-b. Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn. 1. Đáp án: advanced Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng nước Thuỵ Điển nổi tiếng về thiết kế hợp thời trang (stylish design) và như thế nào đó .Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “advanced”- tiên tiến. 2. Đáp án: valuable Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “information on recent trends” (thông tin về những xu hướng gần đây). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “valuable”- quý giá. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng cuốn sách cung cấp thông tin quý giá về những xu hướng gần đây. 3. Đáp án: printer Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “used for printing text on paper” (được dùng để in văn bản ra giấy). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “printer”- máy in. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng máy in là một máy móc được dùng để in văn bản ra giấy. 4. Đáp án: communicate Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Trong câu có đề cập đến “use sound” (sử dụng âm thanh). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “communicate”- giao tiếp. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng cá voi sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau. 5. Đáp án: experiment Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “Facts can be established by” (sự thật có thể được chứng minh bởi). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “experiment”- thử nghiệm. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng sự thật có thể được chứng minh bởi việc quan sát và thử nghiệm. 6. Đáp án: Driverless Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “traveling around without a person in control” (đi lại mà không có người điều khiển). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “Driverless”- không người lái. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng xe ô tô không người lái được dùng để đi lại mà không có người điều khiển. 7. Đáp án: pioneer Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “in the field of microsurgery” (trong lĩnh vực phẫu thuật vi thể). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “pioneer”- người tiên phong. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng ai là người tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật vi thể. 8. Đáp án: button Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng anh ấy nhấn (press) cái gì đó và đợi thang máy (waited for the lift).Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “button”- nút. 9. Đáp án: dangerous Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “The prisoners who escaped” (những tù nhân mà đã trốn thoát). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “dangerous”- nguy hiểm. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng những tù nhân mà đã trốn thoát thì bạo lực và nguy hiểm. 10. Đáp án: Machines. Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “have replaced human labour” (đã thay thế nhân công). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “Machines”- các máy móc. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng các máy móc đã thay thế nhân công trong nhiều ngành công nghiệp. Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn. 1. My classmate has used the telephone since she was a little child. (Bạn cùng lớp của tôi đã sử dụng điện thoại từ khi còn nhỏ) 2. It is fun and convenient to learn with educational apps on smartphones. (Việc học bằng các ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh thú vị và tiện lợi) 3. He has wanted to own a laptop for a long time because it is very useful. (Anh ấy đã muốn sở hữu một chiếc máy tính xách tay từ lâu vì nó rất hữu ích) 4. The apps allow us to communicate and learn at the same time. (Các ứng dụng cho phép chúng ta giao tiếp và học cùng một lúc) 5. 3D printing is used for making three dimensional objects. (In 3D được sử dụng để tạo ra các vật ba chiều) 6. She needs to charge her mobile phone because the battery is very low. (Cô ấy cần sạc điện thoại di động của mình vì pin rất yếu) 7. AI helps to make machines that think and act like humans. (Trí tuệ nhân tạo giúp tạo ra các máy móc có khả năng suy nghĩ và hành động như con người) 8. AI is one of the most important inventions of the 21st century. (Trí tuệ nhân tạo là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21) 9. People can use the Internet to communicate over long distances. (Mọi người có thể sử dụng Internet để giao tiếp với khoảng cách xa) 10. Nowadays, AI has been applied to a variety of areas of human life. (Ngày nay, trí tuệ nhân tạo đã được áp dụng vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống con người) Xem thêm:
Tổng kếtTrên đây là tổng hợp chi tiết các . Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập. |