2. Điểm khác nhau giữa cách sử dụng Must và Have To
“I must do something” – người nói nhận thấy đó là việc cần được thực hiện.Ví dụ: I must go to school right now. I want to revise some exercises before starting the lesson. ⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Tôi muốn ôn lại một số bài tập trước khi bắt đầu tiết học. | “I have to do something” – người nói nhận thấy việc thực hiện hành động đó là luật lệ hay tình huống bắt buộc.Ví dụ:I have to go to school right now. My class starts at 7 and it’s already 6:30. ⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Lớp học bắt đầu lúc 7h và bây giờ đã là 6:30 rồi. |
You mustn’t do something: người nghe không được phép làm việc gì đó do một điều cấm đoán hay một luật cấm => thường do bên ngoài tác động. Ví dụ: Our class has a test now and you mustn’t open the book. ⟶ Bây giờ lớp chúng ta sẽ có một bài kiểm tra và các em không được phép mở sách. | You don’t have to do something: người nghe không cần phải làm việc đó nhưng họ có thể làm nếu họ muốn [việc đó không cần thiết, không bắt buộc] => xuất phát từ ý kiến chủ quan của người nói. Ví dụ: They can solve this problem by themselves, so you don’t have to help them. ⟶ Họ có thể tự giải quyết vấn đề này, vì vậy bạn không cần phải giúp đỡ họ [nhưng bạn vẫn có thể giúp nếu bạn muốn. |
Chỉ dùng được với thì hiện tại hay tương lai, không được dùng với thì quá khứ. Ví dụ: – We must finish this project tomorrow. – We must get up early yesterday. – They will must clean their rooms. | Có thể áp dụng với mọi thì. Ví dụ: – We didn’t have to clean the dishes.– You will have to go to the bank next Saturday. – She had to go get her car fixed, that’s why she couldn’t come last weekend. |
Lưu ý:
- Trong câu nghi vấn và câu phủ định, ta dùng trợ động từ do/does/did với have to:Ví dụ 1: What do we have to prepare for our presentation?
[What have we to do to prepare for our preparation?]
⟶ Chúng ta phải làm gì để chuẩn bị cho bài thuyết trình?Ví dụ 2: You don’t have to be upset like that. Things will be alright![You haven’t to be upset like that.]
⟶ Bạn không cần phải buồn bã làm gì. Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
- Thể quá khứ của must là had to + infinitive:Ví dụ 1: You can’t do things spontaneously, you had to follow the procedure! [Việc người nghe không làm theo quy trình đã xảy ra ở quá khứ nên ở hiện tại, người nói dùng thì quá khứ.]
⟶ Bạn không thể làm mọi thứ một cách tự phát, bạn phải tuân theo quy trình!
Trong bài viết trên, TalkFirst đã phần nào làm sáng tỏ sự khác biệt giữa cách dùng của have to và must trong tiếng Anh. Mong là sau bài viết, các bạn có thể áp dụng hai trợ động từ này một cách chính xác và linh hoạt hơn khi tự học tiếng Anh cũng như khi ứng dụng vào thực tế. Chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả và năng suất!
Xem thêm các bài viết liên quan:
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt
I. ĐIỂM GIỐNG NHAU GIỮA MUST VÀ HAVE TO
Must và have to đều có thể dịch là “phải” và đều là trợ động từ. Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng từ nào cũng được.
Eg: My friend is waiting for me, so I have to/must go now.
MUST và HAVE TO đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống.
Ví dụ:
- Oh, it’s later than I thought. I MUST/HAVE TO go hay I HAVE TO go.
Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.
- You MUST/HAVE TO have a passport to visit most foreign countries.
Bạn phải có hộ chiếu để đi thăm hầu hết các nước ngoài
Xem thêm:
⚡ Phân biệt và cách dùng beside, besides
⚡ Cách dùng According to trong tiếng Anh
⚡ Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Must và have to giống nhau khi ở thể khẳng định
Tuy nhiên, trên thực tế thì chúng ta thường không phân biệt nghĩa của chúng theo cách đó. Và người ta thường dùng lẫn lộn cả hai từ này cho những trường hợp:
Điều gì đó cần thiết
I must go to the doctor today
I have to go to the doctor today
Một quy tắc hay quy định
We have to/must pay off the loan by December
Phỏng đoán điều gì đó
You have not slept since yesterday?
You must/have to be tired!
Hoặc điều gì đó nên làm
You must/have to watch this show! It’s so funny.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Mỹ thì người ta thường chỉ dùng must trong những tình huống hết sức cần thiết. Còn đối với những nghĩa khác thì must nghe quá trang trọng.
Và, người Mỹ cũng hiếm khi dùng must để đặt câu hỏi, chỉ trong những trường hợp bực bội và phê bình
Must you chew so loud? [Bạn có cần phải nhai to như vậy không?]
1. Cách dùng must và have to
Must, have to đều thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cần thiết, nhưng có một số khác biệt nhỏ:
Must thể hiện cảm xúc của người nói
Must thể hiện cảm xúc của người nói, trong khi have to thể hiện một ý tưởng không cá nhân:
Ví dụ:
- You must come. You are obliged to come [I require that you come]. – Bạn phải đến. Bạn có nghĩa vụ phải đến [Tôi yêu cầu bạn phải đến].
You have to come. You are obliged to come. [There’s a rule requiring you to come]. Bạn phải đến. Bạn có nghĩa vụ phải đến. [Có một quy tắc yêu cầu bạn phải đến]. - Must I wear this tie? Am I obliged to wear this tie? [What do you think?] – Tôi phải đeo cà vạt này chứ? Tôi có bắt buộc phải đeo cà vạt này không? [Bạn nghĩ gì?]
Do I have to wear this tie? Am I obliged to wear this tie? [Is there a rule about ties?] – Do I have to wear this tie? Tôi có bắt buộc phải đeo cà vạt này không? [Có quy tắc nào về mối quan hệ không?] - Have to thể hiện các nghĩa vụ chung, trong khi must được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể:
Ví dụ:
- I have to brush my teeth twice a day. – Tôi phải đánh răng hai lần một ngày.
- I must tell you something. – Tôi phải nói với bạn điều gì đó.
Quan trọng: Để thể hiện nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc sự cần thiết trong tương lai hoặc quá khứ, must and need không được sử dụng. Chúng được thay thế bằng have to:
Ví dụ:
- We must [need to] buy another ticket. – Chúng ta phải [ cần ] mua một vé khác .
- We had to buy another ticket yesterday. – Chúng tôi đã phải mua một vé khác vào ngày hôm qua .
- We’ll have to buy another ticket later. – Chúng ta sẽ phải mua một vé khác sau .
- Tuy nhiên, ở dạng phủ định của chúng,, mustn’t and don’t have to có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
Mustn’t expresses prohibition: thể hiện sự cấm đoán.
You mustn’t drive. You are prohibited to drive. You are not allowed to drive. – Bạn không được lái xe. Bạn bị cấm lái xe. Bạn không được phép lái xe.
• Don’t have to expresses the absence of obligation or necessity: thể hiện sự vắng mặt của nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
You don’t have to drive. You are not obliged to drive [but you can if you want to]. – Bạn không cần phải lái xe. Bạn không bắt buộc phải lái xe [nhưng bạn có thể nếu muốn].
Sự khác nhau giữa have to và must?
Have to và must trong tiếng Anh đều dịch là “phải”. Chúng đều dùng để diễn tả một quy tắc, quy định hay một sự bắt buộc mà chúng ta cần phải làm.
Vậy sự khác nhau giữa have to và must được biểu hiện trong những trường hợp nào? Cùng GiaiNgo tìm hiểu 4 sự khác nhau giữa have to và must nhé!
Sự khác nhau giữa have to và must về tính chất
Tính chất của must thường được sử dụng để diễn tả cảm giác của cá nhân người nói. Nó thường được sử dụng khi người nói tự nhận thấy đó là một việc cần phải thực hiện.
Ví dụ: I will have a test tomorrow. I must revise some exercises right now. [Tôi sẽ có bài kiểm tra vào ngày mai. Ngay bây giờ tôi cần phải xem lại một số bài tập].
Đối với have to thì have to không dùng để diễn tả cảm giác của cá nhân. Mà nó xuất phát từ một mệnh lệnh và sự bắt buộc. Người nói thấy rằng đó chính là tình huống bắt buộc hay là một luật lệ.
Ví dụ: I have to wear the uniform on Monday and Friday. That is a rule [Tôi phải mặc đồng phục vào thứ 2 và thứ 6. Đó là quy định.
Sự khác nhau giữa have to và must về thì
Sự khác nhau giữa have to và must còn được biểu hiện ở việc sử dụng thì.
Must chỉ được sử dụng ở thì hiện tại và tương lai. Must không dùng được ở thì quá khứ.
Ví dụ: We must submit this proposal right now. [Chúng ta phải nộp bản đề xuất ngay bây giờ].
We must do something tomorrow. [Chúng ta phải làm một vài điều vào ngày mai].
Lưu ý: Bạn không thể dùng We must do something yesterday.
Còn đối với Have to thì Have to được dùng trong tất cả các thì.
Ví dụ:
- We have to go to school before 7 a.m. [Chúng ta phải đến trường trước 7 giờ sáng].
- We didn’t have to finish the project. [Chúng ta đã không phải hoàn thành dự án đó].
- We will have to go to the hospital tomorrow. [Chúng ta sẽ phải đến bệnh viện vào ngày mai].
Sự khác nhau giữa have to và must trong câu phủ định và câu nghi vấn
Trong câu nghi vấn và câu phủ định, sự khác nhau giữa have to và must được biểu thị ở chỗ must sẽ không cần dùng đến trợ động từ do/does/did. Trong khi đó, have to thì cần phải luôn dùng trợ động từ trong câu nghi vấn và câu phủ định.
Ví dụ:
- I mustn’t do this tonight [Tôi không phải làm điều này tối nay].
- I don’t have to go to work today [Tôi không phải đi làm vào ngày hôm nay].
Sự khác nhau giữa have to và must trong sự tác động của bên ngoài.
Must được sử dụng khi người nghe được phép hay không được phép làm việc gì. Nó dựa vào một điều cấm đoán hay luật cấm. Thông thường là sẽ do bên ngoài tác động.
Ví dụ: When we are having a test, you mustn’t open your book. [Khi chúng ta đang làm bài kiểm tra, bạn không được phép mở sách].
Ngược lại với must thì have to được sử dụng khi người nghe cần hay không cần làm điều gì đó. Nhưng họ có thể lựa chọn là làm hoặc không làm. Điều này xuất phát từ ý kiến chủ quan của người nói.
Ví dụ: I can solve my problem. So you don’t have to help me. [Tôi có thể giải quyết vấn của tôi. Vì vậy bạn không cần phải giúp tôi].
Sau khi đã biết được sự khác nhau giữa have to và must thì hãy cùng GiaiNgo tìm hiểu xem cặp từ này có điều gì giống nhau nhé!