So sánh prednisone với methyl prednisolone

Hai loại thuốc steroid thường được kê toa là prednisone và prednisolone. Cả prednisone và prednisolone đều được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng giống nhau, nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt quan trọng.

Nội dung chính [Ẩn]

Hãy cùng với gảing viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu thêm về prednisone và prednisolone

  • Ruton: Trà thuốc trị các chứng giãn tĩnh mạch và những lưu ý khi sử dụng
  • Cây Sảng: Vị thuốc y học cổ truyền trị Bỏng, nhọt
  • Tìm hiểu về những loại thảo dược và thực phẩm có tính kháng viêm tự nhiên
    So sánh prednisone với methyl prednisolone

Sự khác biệt prednisone so với prednisolone là gì​?

Corticosteroid là một nhóm thuốc bắt chước cortisol, hormone tự nhiên do tuyến vỏ thượng thận trong cơ thể tạo ra. Chúng rất quan trọng đối với nhiều quá trình trao đổi chất và cần thiết cho cơ thể để hoạt động bình thường.

Thuốc steroid là corticosteroid tổng hợp được sử dụng để điều trị rối loạn nội tiết dẫn đến nồng độ corticosteroid thấp. Thông thường, corticosteroid được sử dụng ngắn hạn trong đợt bùng phát COPD hoặc hen suyễn. Ngoài ra, thuốc corticosteroid cũng được sử dụng lâu dài để điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và các rối loạn thấp khớp khác, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, bệnh đa xơ cứng và bệnh lupus. Thuốc steroid rất hiệu quả trong việc giảm viêm và được kê đơn cho các tình trạng viêm khác nhau ở mắt, phổi, tuyến giáp, thận, máu, tình trạng da và các bệnh đường tiêu hóa như viêm loét đại tràng.

Thuốc prednison được sử dụng để làm gì?

  • Công dụng

    Prednisone được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng viêm và tự miễn dịch ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.

    • Dạng bào chế và liều dùng

      Một viên thuốc prednisone có hàm lượng là 1 mg, 2,5 mg, 5 mg, 10 mg, 20 mg và 50 mg. Prednisone cũng có sẵn ở dạng chất lỏng uống 5 mg/5 mL. Liều khởi đầu hàng ngày là từ 5 mg đến 60 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần. Bác sĩ sẽ cho bạn biết liều lượng prednisone cần dùng tùy thuộc vào tình trạng đang được điều trị và mức độ nghiêm trọng của nó. Liều hàng ngày có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ dung nạp thuốc của bạn.

      • Phản ứng phụ

        Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng prednisone bao gồm nhức đầu, chóng mặt, khó ngủ, ợ chua, huyết áp cao, lượng đường trong máu cao, các vấn đề về da như da mỏng, mắt lồi, tăng trưởng tóc, thay đổi phân bố mỡ trong cơ thể, giữ nước, tăng cân, tâm trạng thay đổi, mệt mỏi, yếu cơ, loãng xương, kinh nguyệt không đều, ham muốn tình dục thấp và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

        Prednisone cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như phản ứng dị ứng, các vấn đề về thị lực, lượng kali thấp, huyết áp cao nguy hiểm, co giật, viêm tụy, thay đổi tính cách, sưng tấy, tăng cân bất thường và khó thở.

        Thuốc tprednisolone được sử dụng để làm gì?

        So sánh prednisone với methyl prednisolone

        Biệt dược Prednisonlone stella 5mg (Hoạt chất Prednisonlone)

        • Công dụng

          Prednisolone điều trị nhiều tình trạng tương tự như prednisone, bao gồm các tình trạng viêm, phổi, mắt, thận, dạ dày, máu và da. Nó cũng được sử dụng để điều trị các tình trạng tự miễn dịch và một số loại ung thư. Giống như prednisone, prednisolone ức chế hệ thống miễn dịch và được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép.

          • Dạng bào chế và liều dùng

            Prednisolone có dạng viên uống 5 mg; viên nén tan trong miệng 10 mg, 15 mg và 30 mg; và hỗn dịch uống với các nồng độ khác nhau. Nó được uống 1-4 lần một ngày, thường bắt đầu với liều ban đầu thấp hơn. Prednisolone cũng có sẵn dưới dạng thuốc nhỏ mắt.

            • Phản ứng phụ

              Theo tin tức y dược các tác dụng phụ của prednisolone tương tự như prednisone. Giống như prednisone, prednisolone có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm phản ứng dị ứng.

              Prednisone có giống như prednisolone không?

              Có một số điểm tương đồng giữa prednisone và prednisolone. Cả hai loại thuốc đều là glucocorticoid tổng hợp. Cả hai đều được sử dụng để giảm viêm và điều trị các triệu chứng phổ biến của bệnh tự miễn dịch. Ngoài ra, cả prednisone và prednisolone đều có sẵn ở dạng chung và tên thương hiệu. Chúng có thể được sử dụng ở trẻ em và người lớn. Hai loại thuốc này tương tác với nhiều loại thuốc giống nhau, chẳng hạn như thuốc làm loãng máu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc tiểu đường, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc nước, thuốc HIV và vắc-xin sống. Việc sử dụng cả prednisolone và prednisone kéo dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là ở liều cao hơn.

              Nhưng prednisone và prednisolone không giống nhau. Prednisolone là chất chuyển hóa có hoạt tính của prednisone hay hiểu thì prednisone là tiền dược. Điều này có nghĩa là gan chuyển prednisone thành thuốc prednisolone có hoạt tính.

              So sánh prednisone với methyl prednisolone

              Prednisone chuyển hoá thành Prednisolone

              Sự khác biệt chính giữa prednisolone và prednisone như sau:

              • Prednisolone là dạng hoạt động của prednisone. Sau khi prednisone được chuyển đổi thành prednisolone, dạng hoạt động của thuốc này sẽ tác động lên hệ thống miễn dịch để giảm phản ứng viêm của cơ thể.
              • Các sản phẩm có thương hiệu với hoạt chất prednisolone bao gồm Orapred, Pediapred. Prednisone có sẵn dưới các sản phẩm có thương hiệu như Rayos và Prednisone Intensol.
              • Prednisolone có các dạng bào chế bao gồm viên nén, viên nén tan trong miệng, dung dịch uống và thuốc nhỏ mắt. Prednisone có sẵn ở dạng viên uống và dung dịch uống.
              • Tùy thuộc vào tình trạng được điều trị, thời gian điều trị bằng prednisone và prednisolone có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vô thời hạn.

              Các câu hỏi thường gặp

              • Cái nào tốt hơn: prednisone hay prednisolone?

                Prednisone được gan chuyển hoá thành chất chuyển hóa có hoạt tính là prednisolone. Do đó, hiệu quả của prednisone ở một người phụ thuộc vào chức năng gan. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ở những người bị suy giảm chức năng gan (bệnh gan), nồng độ thuốc trong máu có thể thay đổi nếu họ dùng prednisone vì những người như vậy có thể không chuyển đổi được prednisone một cách đáng tin cậy thành dạng hoạt động của prednisolone. Do đó, prednisolone có thể được ưu tiên hơn ở những người bị suy giảm chức năng gan. Ở những bệnh nhân có chức năng gan bình thường, cả prednisone và prednisolone đều có hiệu quả như nhau.

                • Prednisolone có phải là một steroid mạnh không?

                Prednisolone là một loại thuốc steroid mạnh có thể điều trị hiệu quả các đợt cấp tính của nhiều bệnh nghiêm trọng, bao gồm một loạt các tình trạng viêm nhiễm và rối loạn tự miễn dịch. Tuy nhiên, loại thuốc này và các loại thuốc khác trong cùng nhóm thuốc có những rủi ro nghiêm trọng, đặc biệt là ở liều cao hoặc sử dụng kéo dài.

                Thuốc steroid có thể che dấu các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Bạn cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị bằng prednisolone và prednisone vì nguy cơ biến chứng cao hơn như nhiễm nấm, chậm lành vết thương, da mỏng, thay đổi tâm trạng, yếu cơ, v.v. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn đang dùng liều lượng lớn.

                Cả hai loại thuốc này đều có thể gây khó chịu cho dạ dày và khó ngủ. Nên dùng các loại thuốc này vào buổi sáng sau khi ăn sáng để tránh các tác dụng phụ này.

                Nếu bạn đã dùng prednisolone và prednisone trong một thời gian dài, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ giảm liều dần dần. Ngừng steroid đột ngột có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng với tuyến thượng thận.

                • Thuốc chống viêm nào mạnh hơn prednisone?

                  Các dạng thuốc steroid khác, chẳng hạn như dexamethasone, fludrocortisone và methylprednisolone, mạnh hơn prednisone. Bác sĩ sẽ chọn loại thuốc corticosteroid tốt nhất cho tình trạng của bạn.

                  Theo giảng viên Cao đẳng Dược cho biết: Tóm lại, Prednisolone là dạng hoạt động của prednisone. Sau khi prednisone được chuyển đổi thành prednisolone. Cả hai loại thuốc đều là glucocorticoid tổng hợp, được sử dụng để giảm viêm và điều trị các triệu chứng phổ biến của bệnh tự miễn dịch

                  So sánh prednisone với methyl prednisolone

                  Các dấu hiệu thường gặp của bệnh tự kỷ ở người lớn

                  Tin tức y dược - 09:10 | 11/01/2024

                  Người thân bạn có thể thay đổi giao tiếp, hành vi và trong công việc. Đừng trách móc họ ngay lập tức. Thay vào đó, quan tâm và tìm hiểu vì họ có thể đang trải qua các dấu hiệu bệnh tự kỷ ở người lớn.

                  So sánh prednisone với methyl prednisolone

                  Bao lâu sau mổ ruột thừa nội soi có thể hoạt động bình thường?

                  Tin tức y dược - 09:12 | 10/01/2024

                  Mổ ruột thừa nội soi là một thủ thuật phổ biến trong lĩnh vực phẫu thuật ngoại khoa, thường được thực hiện khi ruột thừa sưng viêm gây đau ở vùng bụng. Đây là một phương pháp phẫu thuật đơn giản, nhằm giảm đau và tăng tốc quá trình phục hồi sau phẫu thuật.

                  So sánh prednisone với methyl prednisolone

                  Loại mẫu nào được sử dụng để xét nghiệm ADN huyết thống?

                  Tin tức y dược - 09:24 | 05/01/2024

                  Có nhiều loại mẫu xét nghiệm ADN như máu, tế bào miệng, mô, móng, tóc, cuống rốn, xương, và răng. Nếu ADN của bố, mẹ, và con trùng khớp trong từng gen, tỷ lệ mối quan hệ huyết thống có thể lên đến 99,999%.

                  So sánh prednisone với methyl prednisolone

                  Dị ứng kháng sinh : Những thông tin cần biết

                  Tin tức y dược - 09:49 | 04/01/2024

                  Dị ứng kháng sinh được coi là một phản ứng có hại cho cơ thể. Các biểu hiện dị ứng có thể xuất hiện ngay sau khi sử dụng thuốc hoặc từ vài phút đến vài tuần sau.

                  Prednisolon và methylprednisolon khác nhau như thế nào?

                  Methylprednisolon là steroid chống viêm có hiệu lực chống viêm lớn hơn prednisolon và cũng ít khuynh hướng tích lũy dịch và natri hơn prednisolon. Methylprednisolon natri succinat có cùng tác dụng chuyển hóa và chống viêm như methylprednisolon.

                  Prednisolon bằng bao nhiêu methylprednisolon?

                  Tác dụng chống viêm của prednisolon so với các glucocorticoid khác: 5 mg prednisolon có hiệu lực bằng 4 mg methylprednisolon và bằng 20 mg hydrocortison. Chứng viêm, bất kỳ thuộc bệnh căn nào, đều đặc trưng bởi bạch cầu thoát mạch và xâm nhiễm vào mô bị viêm.

                  Prednison và prednisolon cơ gì khác nhau?

                  - Khác nhau: Prednison chỉ dùng dạng uống trong khi prednisolon có dạng uống, tiêm, tác dụng tại chỗ (nhỏ mắt, bôi ngoài da...) Như vậy, khi dùng đường uống, có thể chọn prednison hoặc prednisolon, về tính hiệu quả không có sự khác biệt đáng kể.

                  Methyl prednisolon uống khi nào?

                  Thuốc methylprednisolone sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường uống sau bữa ăn. Tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ một cách cẩn thận. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào mức độ, tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị của từng người bệnh.