So sánh hyundai kona với suzuki vitara

TypeELECTRIC, GASOLINE DIRECT INJ, MULTI POINT F/INJ, TUR GASOLINE DIR INJTURBO DIRECT F/INJ, MULTI POINT F/INJSize (cc)1580 - 19991373 - 1586Size (L)0.0, 1.6L, 2.0L1.4L, 1.6LInductionNOT APPLICABLE, INLINE 4, TURBO 4TURBO 4, INLINE 4CamshaftNOT APPLICABLE, VARIABLE DOUBLE OVERHEAD CAMVARIABLE DOUBLE OVERHEAD CAMValves/Ports per Cylinder1616Power77kW - 206kW86kW - 103kWPower RPM5500 - 62005500 - 6000Torque144Nm - 395Nm156Nm - 220NmTorque RPM1600 - 45001500 - 4400Bore Stroke--Compression Ratio9.5 - 1410 - 11

So sánh hyundai kona với suzuki vitara
Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt 2021

So sánh hyundai kona với suzuki vitara
Suzuki Vitara 2021 nhập khẩu Hungary

Động cơ - vận hành Động cơ

Nu 2.0 MPI Atkinson

M16A, 4 xi lanh, 16 van

Dung tích công tác (cc)

1.999

1586

Công suất tối đa

149 / 6.200

86/6,000

Momen xoắn tối đa

180 / 4.500

151/4,400

Vận tốc tối đa (km/h)

-

180

Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)

-

12.5

- Hệ thống treo trước

McPherson

MacPherson với lò xo cuộn

- Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng (CTBA)

Thanh xoắn với lò xo cuộn

Hệ thông phun nhiên liệu

-

Phun xăng đa điểm

Tỷ số nén

-

11,0

Hộp số

6AT

6AT

Tỷ số truyền số lùi

-

3.394

- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)

8,62

7.97

- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)

5,72

4.82

- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)

6,79

6.0

Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)

4.165 x 1.800 x 1.565

4,175 x 1,775 x 1,610

Chiều dài cơ sở (mm)

2.600

2500

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)

-

1535/1505

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

185

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

-

5.2

Trọng lượng không tải (kg)

-

1180

Trọng lượng toàn tải (kg)

-

1730

Loại vành xe

Hợp kim nhôm

mâm đúc hợp kim

Lốp xe trước

235/45R18

215/55R17

Lốp xe sau

235/45R18

215/55R17

Lốp dự phòng cùng cỡ

-

T135/90R16 + mâm thép (sử dụng tạm thời)

Số chỗ ngồi

-

5

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

50

47

Ngoại thất - Đèn chiếu gần (đèn cos)

LED

-

- Đèn chiếu xa (đèn far)

LED

Halogen phản quang đa chiều (pha), điều chỉnh cao tự động, thấu kính LED

- Đèn chiếu sáng ban ngày

-

- Tự động tắt theo thời gian

-

Đèn sương mù

-

- Chức năng gập điện

-

- Chức năng chỉnh điện

-

- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ

Cảm biến gạt nước kính trước tự động

-

2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính

Cảm biến gạt nước kính sau tự động

-

1 tốc độ + rửa kính

Nội thất - Nút bấm điều khiển tích hợp

-

- Trợ lực tay lái

-

- Chất liệu bọc tay lái

-

da

Chất liệu bọc ghế

-

Da cao cấp

Ghế sau

-

Gập 60:40

Đèn đọc sách

-

Gương chiếu hậu bên trong

-

Chống chói tự động

Tiện ích Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

-

Cửa sổ điều chỉnh điện

-

Hệ thống khóa cửa trung tâm

-

Khóa cửa an toàn cho trẻ em

-

Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

-

Hệ thống kiểm soát tốc độ

-

giới hạn tốc độ

Hệ thống điều hòa

Tự động

Tự động

- Màn hình

công tơ mét siêu sáng 3.5″

-

- Hệ thống âm thanh đầu đĩa

-

- Hệ thống âm thanh số loa

-

6

- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth

-

- Radio AM/FM

-

Chức năng đàm thoại rảnh tay

-

Cảnh báo cạn nhiên liệu

-

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

-

An toàn - Hệ thống phanh trước

Đĩa/ Đĩa

Đĩa thông gió

- Hệ thống phanh sau

Đĩa/ Đĩa

Đĩa

- Chống bó cứng phanh (ABS)

-

- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

-

- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

-

Số túi khí

6

-

- Túi khí trước người lái

-

- Túi khí trước hành khách phía trước

-

- Túi khí bên hông người lái

-

- Túi khí bên hông khách hàng phía trước

-

- Túi khí rèm

-

- Cảm biến trước

-

- Cảm biến sau

-

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)

-

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)

-

Dây đai an toàn

-

dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao