Dịch Nghĩa may say quan ao - máy sấy quần áo Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
driers | máy sấy cả nhỉ ; |
driers | máy sấy cả nhỉ ; |
hay-drier | * danh từ - [nông nghiệp] máy sấy cỏ khô |
spin-drier | * danh từ - máy quay khô quần áo |
vacuum drier | * danh từ - máy sấy chân không [[cũng] vacuum desiccator] |
tumble-drier | * danh từ - máy sấy quần áo |
tumbler-drier | * danh từ - máy sấy quần áo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Lò sấy tiếng anh là gì?
– Lò sấy luôn là sản phẩm có thể giúp cho các bà mẹ bỉm sữa đỡ tốn kém thêm thời gian cho việc sấy khô quần áo cũng như là chăn, ga giường,…Lò sấy là thiết bị được thiết kế để tự động làm khô quần áo, ga trải giường, khăn trải giường và khăn tắm ra khỏi máy giặt. Quần áo ẩm được cho vào lồng giặt. Điều này làm xoay quần áo trong khi không khí ấm được thổi qua nó.
Việc sưởi ấm được thực hiện với một bộ phận làm nóng, dẫn đến tiêu thụ năng lượng cao. Các loại lò sấy khác sử dụng công nghệ gas hoặc bơm nhiệt để hạn chế tiêu hao năng lượng. Vậy lò sấy tiếng anh là gì ?
Bạn đang xem: Máy sấy quần áo tiếng anh là gì
Xem nhanh
Xem thêm: Các Nhân Vật Trong Attack On Titan, Attack On Titan Wiki
Lò sấy tiếng anh là gì ?
Lò sấy tiếng anh là: DRYING MACHINE
Xem thêm: Tải Game Pikachu Đối Khàng 9 Level Chơi Trên Máy Tính Đơn Giản Và Nhanh Nhất
Có thể bạn biết:
Các từ vựng liên quan
– Iron: bàn là– Dryer: máy sấy– Hanger: móc treo quần áo– Powder: bột giặt– Laundry basket: giỏ đựng quần áo– Fabric softener: nước xả vải.Spin dryer: máy sấy quần áoBleach: chất tẩy trắngScour: thuốc tẩyScrub: cọ rửaSoft furnishings: một số đồ rèm, ga phủto sort colors and whites: phân loại quần áo màu và quần áo trắngto put clothes in the washing machine: cho quần áo vào máy giặtto put clothes in the dryer: cho quần áo vào máy sấyto fold clothes: gấp quần áoto put away clothes: cất quần áoCác loại lò sấy
Lò sấy khí thải
Lò sấy có tác dụng loại bỏ không khí ra bên ngoài. Đồ giặt của bạn được làm khô trong máy sấy xả khí vì không khí ấm được thổi qua đồ giặt. Không khí ẩm được thải ra bên ngoài qua một ống mềm có kích thước +/- 10cm, qua cửa sổ hoặc một lỗ trên tường. Nên giữ ống thoát nước này càng ngắn càng tốt, tối đa 2 mét. Với chiều dài lớn hơn, nhiều khả năng không khí ấm trong ống xả ngưng tụ và chạy ngược vào máy, gây hỏng máy.
Lò sấy ngưng tụ
Lò sấy ngưng tụ này làm khô đồ giặt bằng cách thổi không khí ấm qua đồ giặt. Không khí ấm này được tạo ra bởi một bộ phận làm nóng bằng điện. Sau đó, hơi ẩm được loại bỏ khỏi không khí qua bộ ngưng tụ ở dưới cùng của máy sấy. Hơi ẩm được dẫn đến một bình chứa, thường là một ngăn kéo ở phía trên cùng.
Lò sấy bơm nhiệt
Lò sấy bơm nhiệt có thể so sánh với lò sấy ngưng tụ, nhưng tiết kiệm điện hơn. Lò sấy này tiết kiệm hơn do sử dụng công nghệ có máy nén và chất làm mát. Máy nén chuyển đổi môi chất lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng, giải phóng nhiệt. Điều này làm nóng không khí làm khô quần áo. Không khí ẩm ấm được làm mát bằng chất làm mát và do đó không khí được tách khỏi hơi ẩm, sau đó nó được thu thập trong bể chứa nước. Không khí được tái sử dụng, không giống như các loại lò sấy khác.
Ưu điểm và nhược điểm của lò sấy
Ưu điểm
Tiết kiệm công sức giặt giũRút ngắn thời gian sấyNhược điểm
Thiết bị chiếm không gian trong nhàĐồ giặt nhanh hỏng hơnChi phí mua và tiêu thụ năng lượngTrong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc “Vắt khô” trong tiếng Anh được dịch là gì chưa? Cho dù cụm từ vựng này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Vắt khô trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Vắt khô được dịch là Squeeze [dry], một hành động dùng sức của bàn tay, giữ chặt vật gì đó bằng cả hai tay và vặn nó bằng cách xoay hai tay ngược chiều nhau để vắt kiệt đi thứ gì đó hoặc thay đổi hình dạng, giảm kích thước, loại bỏ chất lỏng khỏi vật đó.
[Hình ảnh minh họa cho Vắt khô trong tiếng Anh]
2. Thông tiết chi tiết từ vựng Vắt khô trong tiếng Anh
Squeeze [verb]: Vắt khô, ấn mạnh một vật gì đó, cố gắng loại bỏ chất lỏng khỏi vật đó.
Phát âm cả Anh - Anh và Anh - Mỹ: /skwiːz/.
3. Ví dụ minh họa của Vắt khô trong tiếng Anh
[Hình ảnh minh họa cho Vắt khô trong tiếng Anh]
-
Don't forget to cut the lemon in half and squeeze the juice into the bowl, baby!
-
Đừng quên cắt đôi quả chanh và vắt khô lấy nước cốt cho vào bát con nhé!
-
She tried to squeeze dry this shirt as much as possible to wear it tomorrow.
-
Cô đã cố gắng vắt khô chiếc áo này càng nhiều càng tốt để mặc nó vào ngày mai.
-
After having finished cleaning the floor, he squeezed the cloth dry.
-
Sau khi lau sàn xong, anh vắt khô miếng vải.
-
The fabric of this dress is very thick, so you need to squeeze it dry first before putting it in the washing machine.
-
Chất vải của chiếc váy này rất dày nên bạn cần vắt thật khô trước khi cho vào máy giặt.
-
How to squeeze a lemon easily and conveniently?
-
Làm thế nào để vắt một quả chanh dễ dàng và thuận tiện?
-
The lemon was squeezed to get the juice.
-
Quả chanh đã được vắt kiệt để lấy nước cốt.
-
Do you know how to squeeze dry this shirt? I need to give it to my friend tomorrow morning.
-
Bạn có biết cách vắt khô áo sơ mi này không? Tôi cần phải đưa nó cho bạn tôi vào sáng mai.
4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Vắt khô
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Ironing board | Bàn ủi, một chiếc bàn hẹp, thường được phủ vải và có chân gấp, trên đó có thể đặt quần áo phẳng để ủi quần áo |
|
Iron | Bàn là, một thiết bị làm phẳng và mịn quần áo có tay cầm, thường được làm nóng bằng điện |
|
Dryer | Máy làm khô quần áo ướt bằng cách sấy chúng trong không khí nóng |
|
Washing machine | Máy giặt quần áo, ga trải giường và những thứ khác bằng vải |
|
Hamper | Một giỏ đựng được sử dụng để đựng quần áo bẩn và ga trải giường và để cất giữ chúng trong khi chờ giặt |
|
Hanger | Móc treo quần áo, một đoạn dây, gỗ hoặc nhựa cong mà trên đó quần áo được treo khi chúng đang được cất giữ |
|
Washing powder | Một loại bột được sử dụng trong máy giặt để giặt quần áo |
|
Laundry | Quần áo và khăn trải giường bẩn cần giặt, đang hoặc đã được giặt |
|
Scrubbing brush | Chổi chải bụi quần áo |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Vắt khô trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé!