Phuộc xe tiếng Trung là gì
3
/
5
(
1
vote
)
Xe đạp, xe máy, ôtô là những phương tiện giao thông thật sự cần thiết cho cuộc sống của chúng ta. Nó giúp cho sự di chuyển của chúng ta nhanh hơn, thuận tiện hơn, cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn. Vậy bạn đã biết xe đạp, xe máy, ôtô có những bộ phận nào chưa nhỉ? Hãy cùng THANHMAIHSK cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về các bộ phận xe đạp, xe máy, ôtô thông qua bài viết dưới đây nhé! Show Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của xe đạp
Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận xe máy
Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của oto
Mẫu câu tiếng Trung chủ đề bộ phận xe đạp, xe máy, oto下班的人潮,川流不息的路人,车水马龙的街道,风驰电掣的摩托车,谱成了一首紧张而刺激的惊愕交响乐。 骑自行车有助于保护环境。 我的摩托车轮胎坏了,我必须去修理。 无论您使用哪种交通工具 : 摩托车、自行车或汽车, Hội thoại tiếng Trung về chủ đề các bộ phận xe đạp, xe máy, otoA: 好朋友,下个月我打算去买一辆自行车, 你可以陪我一起去吗? B: 好的,下个月我有空,我陪你一起去买吧! A: 我觉得骑自行车又锻炼身体又助于环保, 我想选一辆自行车有质量好的。 B: 我同意, 到时候帮你选一辆好的。 Trên đây là Từ vựng về các bộ phận của xe đạp, xe máy, oto. THANHMAIHSK hy vọng rằng các bạn sẽ học được nhiều từ mới tiếng Trung và kỹ năng tiếng Trung ngày một tiến bộ nhé! |