Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

                                      ==> HÀ NỘI 36 PHỐ PHƯỜNG<==
                                    ============================
1. Hàng bạc =  yín jiē 银街 2 . Hàng bè = fá jiē 筏街 3 . Hàng bông =  mián jiē 棉街 4 . Hàng bồ = dùn jiē 囤街 5 . Hàng buồm = fān jiē 帆街 6 . Hàng bút  = bǐ jiē 笔街 7 . Hàng cá  = yú jiē 鱼街 8 . Hàng cân  = héng jiē 衡街 9 . Hàng chai  = píng jiē 瓶街 10 . Hàng chiếu =  xí jiē 席街 11 . Hàng chĩnh  = yīng jiē 罂街 12 . Hàng chuối  = xiāngjiāo jiē 香蕉街 13 . Hàng cót = duì jiē 敦街 14 . Hàng da  = pí jiē 皮街 15 . Hàng dầu  = yóu jiē 油街 16 . Hàng đào  = táo jiē 桃街 17 . Hàng đậu  = dòu jiē 豆街 18 . Hàng điếu = diào jiē  吊街 19 . Hàng đồng  = tóng jiē 铜街 20 . Hàng đường  = táng jiē 糖街 21 . Hàng gà  = jī jiē 鸡街 22 . Hàng gai  =  má jiē 麻街 23 . Hàng giầy  = xié jiē 鞋街 24 . Hàng giấy  = zhǐ jiē 纸街 25 . Hàng bài  = pái jiē 牌街 26 . Hàng hòm  = jiù jiē 柩街 27 . Hàng khay  = pán jiē 槃街 28 . Hàng khoai  = shǔ jiē 薯街 29 . Hàng lược  = shū jiē 梳街 30 . Hàng mã  = mǎ jiē 马街 31 . Hàng mành = bó jiē 箔街 32 . Hàng mắm  = yú lù jiē 鱼露街 33 . Hàng muối  = yán jiē 盐街 34 . Hàng ngang  = héng jiē 横街 35 . Hàng nón = lì jiē 笠街 36 . Hàng phèn = fán jiē 矾街 37 . Hàng quạt  = shàn jiē 扇街 38 . Hàng rươi hé = chóng jiē 禾虫街 39 . Hàng than  = tàn jiē 炭街 40 . Hàng thiếc = xī jiē 锡街 41 . Hàng thùng  = tǒng jiē 桶街 42 . Hàng tre  = zhú jiē 竹街 43 . Hàng trống =  gǔ jiē 鼓街

44 . Hàng vải  = sīchóu jiē 丝绸街

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì
 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì
 Hotline: 0987.231.448
Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì
 Website: http://tiengtrungthanglong.com/
Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả


Page 2

HÀ NỘI 36 PHỐ PHƯỜNG - 河内36条古街名称
Bạn đã biết tên các phố cổ ở Hà Nội bằng tiếng Trung chưa? Cùng Kênh Tiếng Trung tìm hiểu nhé ^^

Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì

1 Hàng Bạc /yín qì jiē/ 银器街
2 Hàng Bè /fá háng jiē/ 筏行街

3 Hàng Bông /mián háng jiē/ 棉行街4 Hàng Bồ /dùn háng jiē/ 囤行街5 Hàng Buồm /fān háng jiē/ 帆行街6 Hàng Bút /bǐ háng jiē/ 笔行街7 Hàng Cá /yú háng jiē/ 鱼行街8 Hàng Cân /chēng háng jiē/ 称行街9 Hàng Chai /píng háng jiē/ 瓶行街10 Hàng Chiếu /xí háng jiē/ 席行街11 Hàng Chĩnh /yīng háng jiē/罂行街12 Hàng Chuối /jiāo háng jiē/ 蕉行街13 Hàng Cót /kuāng háng jiē/ 筐行街14 Hàng Da/ pí háng jiē/ 皮行街15 Hàng Dầu /yóu háng jiē/ 油行街16 Hàng Đào /táo háng jiē/ 桃行街17 Hàng Đậu /dòu háng jiē/ 豆行街18 Hàng Điếu /yān tǒng jiē/ 烟筒街19 Hàng Đồng /tóng háng jiē/ 铜行街20 Hàng Đường /táng háng jiē/ 糖行街21 Hàng Gà /jī háng jiē/ 鸡行街22 Hàng Gai /má háng jiē/ 麻行街23 Hàng Giầy /xié háng jiē/ 鞋行街24 Hàng Giấy /zhǐ háng jiē/ 纸行街25 Hàng Bài /pái háng jiē/ 牌行街26 Hàng Hòm /xiāng háng jiē/ 箱行街27 Hàng Khay /pán jiē/ 盘行街28 Hàng Khoai /shǔ háng jiē/ 薯行街29 Hàng Lược /shū háng jiē/ 梳行街30 Hàng Mã /zhǐ zhā jiē/ 纸扎街31 Hàng Mành /lián háng jiē/ 帘行街32 Hàng Mắm /yú lù jiē/ 鱼露街33 Hàng Muối /yán háng jiē/ 盐行街34 Hàng Ngang /héng xiàng jiē/ 横向街35 Hàng Nón /dòu lì jiē/ 斗笠街36 Hàng Phèn /fán háng jiē/ 矾行街37 Hàng Quạt /shàn háng jiē/ 扇行街38 Hàng Rươi /hé chóng jiē/ 禾虫街39 Hàng Than /tàn háng jiē/ 炭行街40 Hàng Thiếc /xī háng jiē/ 锡行街41 Hàng Thùng /tǒng háng jiē/ 桶行街42 Hàng Tre /zhú háng jiē/ 竹行街43 Hàng Trống /gǔ háng jiē/ 鼓行街

44 Hàng Vải /bù háng jiē/ 布行街


Page 2

Đối với những vị khách từ phương xa, phố cổ Hà Nội là một điểm đến thú vị, mang đậm nét cổ xưa của Hà Nội nói chung và của Việt Nam nói riêng. Còn đối với người Việt Nam, phố cổ Hà Nội là một nơi hoài cổ mỗi khi muốn tìm về với cội nguồn. Phố cổ là “linh hồn của thủ đô Hà Nội”, là nguồn cảm hứng bất tận cho biết bao thế hệ thi ca và là nơi buôn bán giao thương sầm uất bậc nhất Kinh Thành thời bấy giờ. Trong ngành du lịch hiện nay phố cổ Hà Nội mỗi năm thu hút hàng nghìn lượt khách quốc tế. Có điều ” 36 phố phường Hà Nội” là một cách gọi ước lệ khu phố cổ xưa. Mời các bạn tham khảo bài hoc tieng Trung hôm nay để thuận tiện hơn khi giới thiệu về 36 phố phường Hà Nội tới khách du lịch,

Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì
từ vựng 36 phố phường Hà Nội
1 Hàng bạc  yín jiē 银街
2 Hàng bè fá jiē 筏街
3 Hàng bông  mián jiē 棉街
4 Hàng bồ dùn jiē 囤街
5 Hàng buồm fān jiē 帆街
6 Hàng bút  bǐ jiē 笔街
7 Hàng cá  yú jiē 鱼街
8 Hàng cân  héng jiē 衡街
9 Hàng chai  píng jiē 瓶街
10 Hàng chiếu  xí jiē 席街
11 Hàng chĩnh  yīng jiē 罂街
12 Hàng chuối  xiāngjiāo jiē 香蕉街
13 Hàng cót duì jiē 敦街
14 Hàng da  pí jiē 皮街
15 Hàng dầu  yóu jiē 油街
16 Hàng đào  táo jiē 桃街
17 Hàng đậu  dòu jiē 豆街
18 Hàng điếu diào jiē  吊街
19 Hàng đồng  tóng jiē 铜街
20 Hàng đường  táng jiē 糖街
21 Hàng gà  jī jiē 鸡街
22 Hàng gai  má jiē 麻街
23 Hàng giầy  xié jiē 鞋街
24 Hàng giấy  zhǐ jiē 纸街
25 Hàng bài  pái jiē 牌街
26 Hàng hòm  jiù jiē 柩街
27 Hàng khay  pán jiē 槃街
28 Hàng khoai  shǔ jiē 薯街
29 Hàng lược  shū jiē 梳街
30 Hàng mã  mǎ jiē 马街
31 Hàng mành  bó jiē 箔街
32 Hàng mắm  yú lù jiē 鱼露街
33 Hàng muối  yán jiē 盐街
34 Hàng ngang  héng jiē 横街
35 Hàng nón lì jiē 笠街
36 Hàng phèn fán jiē 矾街
37 Hàng quạt  shàn jiē 扇街
38 Hàng rươi hé chóng jiē 禾虫街
39 Hàng than  tàn jiē 炭街
40 Hàng thiếc xī jiē 锡街
41 Hàng thùng  tǒng jiē 桶街
42 Hàng tre  zhú jiē 竹街
43 Hàng trống  gǔ jiē 鼓街
44 Hàng vải  sīchóu jiē 丝绸街
Phố cổ Hà Nội tiếng Trung là gì
tự học tiếng trung phố cổ Hà Nội