Patience là gì

patience

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patience


Phát âm : /'peiʃəns/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
    • the patience of job
      mức kiên nhẫn cuối cùng
  • sự chịu đựng
    • to be out of patience
      không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
  • lối đánh bài paxiên [một người]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    solitaire forbearance longanimity

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patience"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "patience":
    patency patience pittance potency
  • Những từ có chứa "patience":
    impatience patience

Lượt xem: 889

Patience tiếng Anh có nghĩa là Tính kiên nhẫn

  • Patience tiếng Anh có nghĩa là Tính kiên nhẫn
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính.

Tính kiên nhẫn Tiếng Anh là gì?

Tính kiên nhẫn Tiếng Anh có nghĩa là Patience tiếng Anh.

Ý nghĩa - Giải thích

Patience tiếng Anh nghĩa là Tính kiên nhẫn.

Đây là cách dùng Patience tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hành chính Patience tiếng Anh là gì? [hay giải thích Tính kiên nhẫn nghĩa là gì?] . Định nghĩa Patience tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Patience tiếng Anh / Tính kiên nhẫn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpeɪ.ʃənts/

Danh từSửa đổi

patience /ˈpeɪ.ʃənts/

  1. Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại. the patience of job — mức kiên nhẫn cuối cùng
  2. Sự chịu đựng. to be out of patience — không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
  3. Lối đánh bài paxiên [một người].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /pa.sjɑ̃s/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
patience
/pa.sjɑ̃s/
patiences
/pa.sjɑ̃s/

patience gc /pa.sjɑ̃s/

  1. Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại.
  2. Sự kiên trì. La patience vient à bout de tout — kiên trì thì làm gì cũng thành công
  3. [Đánh bài] [đánh cờ] sự phá trận. jeu de patience — trò chơi chắp hình+ công việc tỉ mỉ perdre patience — sốt ruột; nản chí predre patience — bình tĩnh chờ đợi prendre son mal en patience — chịu đựng không phàn nàn

Thán từSửa đổi

patience

  1. Gắng chút nữa! cố chờ! đừng nóng!; Coi chừng!

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
patience
/pa.sjɑ̃s/
patiences
/pa.sjɑ̃s/

patience gc /pa.sjɑ̃s/

  1. [Thực vật học] Cây chút chít tây.

Trái nghĩaSửa đổi

  • Brusquerie, exaspération, impatience

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề