Những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ t

Bạn biết không, trong một số trường hợp, người Mỹ hay “nuốt” âm t. Âm t lại là một âm mạnh, hay xuất hiện nên giọng Anh - Mỹ có một số cách phát âm âm t này khác đi đấy !

Nếu bạn để ý thì người Mỹ họ có một số quy tắc như sau:

1. t nguyên là t: 

Trường hợp này thì khá là đơn giản. Khi "t"đứng đầu từ hoặc khi không đứng đầu từ nhưng lại được nhấn trọng âm vào nó thì người Mỹ cũng phải phát âm "t" là "t" 

Ví dụ: ten, tooth, content…

2. t phát âm thành d:

Khi "t'' đứng giữa từ, không bị nhấn trọng âm thì thường người ta phát âm "t" nhẹ hẳn đi và "t'' trở thành ''d''. 

Ví dụ:Water thành /'wɔ:də/, daughter thành /ˈdɔdər/, later thành /leɪdə[r]/, meeting thành /'mi:diɳ/, better thành /´bedə/… 

"T" cũng được phát âm thành "d'' khi nối âm t từ cuối từ này vào nguyên âm của từ đứng sau nó [âm đầu này không được nhấn trọng âm]. 

Ví dụ: A lot of, bought a… 

3. t “câm:”

Một số trường hợp, người nói lười đến nỗi không những không đổi "t" thành "d" mà còn bỏ luôn cả "t", không phát âm nữa. Điển hình là khi trước nó là âm "n'' [lưu ý là các trường hợp ở 2 và 3 chỉ áp dụng khi không gặp trọng âm thôi nhé]:

Ví dụ: Twenty sẽ thành twenny, interview nghe như innerview, international nghe như innernational…  Một trường hợp khác nữa là khi kết thúc từ bằng "t", nếu không ảnh hướng đến nghĩa của từ thì bạn khó có thể nghe được người ta phát âm chữ "t'' đó ra. "T" thường thành “câm” trong các trường hợp như: what, put, set, not… 

Các bạn thấy đấy để phát âm chuẩn tiếng Anh không thôi đã khó rồi, nhưng cũng cần biết thêm các giọng khác để nghe và giao tiếp dễ hơn đấy bạn ạ !

Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • transfiguration: sự biến hình
  • transhistorical: xuyên lịch sử
  • transferability: khả năng chuyển nhượng
  • transportations: vận chuyển
  • transpositional: chuyển tiếp
  • trustworthiness: đáng tin cậy
  • territorialized: lãnh thổ
  • temperatenesses: ôn hòa
  • temporarinesses: tạm thời
  • therapeutically: trị liệu
  • telephotography: chụp ảnh từ xa
  • transportation: vận chuyển
  • transformation: sự biến đổi
  • teleconference: hội nghị từ xa
  • transcendental: siêu việt
  • traditionalism: chủ nghĩa truyền thống
  • telangiectasia: giãn tĩnh mạch xa
  • transmissivity: sự truyền
  • territorialism: chủ nghĩa lãnh thổ
  • teletypewriter: máy đánh chữ
  • traditionalize: truyền thống hóa
  • technological: công nghệ
  • transcription: phiên mã
  • transnational: xuyên quốc gia
  • telemarketing: tiếp thị qua điện thoại
  • transatlantic: xuyên Đại Tây Dương
  • thermoplastic: nhựa nhiệt dẻo
  • transgression: sự vi phạm
  • transgendered: chuyển giới
  • thermonuclear: nhiệt hạnh
  • triangulation: tam giác
  • thoroughgoing: kỹ lưỡng
  • transmission: quá trình lây truyền
  • transparency: minh bạch
  • thanksgiving: tạ ơn
  • troubleshoot: khắc phục sự cố
  • tranquillity: yên bình
  • thoroughfare: lộ trình
  • transduction: chuyển nạp
  • technicality: tính kỹ thuật
  • thunderstorm: giông
  • transfection: chuyển giao
  • thermocouple: cặp nhiệt điện
  • thermography: nhiệt kế

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

  • traditional: truyền thông
  • transaction: giao dịch
  • temperature: nhiệt độ
  • translation: dịch
  • theoretical: lý thuyết
  • therapeutic: trị liệu
  • terminology: thuật ngữ
  • transparent: trong suốt
  • termination: chấm dứt
  • theological: thần học
  • territorial: lãnh thổ
  • terrestrial: trên cạn
  • temperament: tính cách
  • transmitter: hệ thống điều khiển
  • troublesome: khó khăn
  • treacherous: bội bạc
  • translucent: mờ
  • transfusion: truyền máu
  • transdermal: thẩm thấu qua da
  • transformer: máy biến áp
  • technology: công nghệ
  • throughout: khắp
  • themselves: chúng tôi
  • tremendous: to lớn
  • transition: chuyển tiếp
  • television: TV
  • threatened: bị đe dọa
  • tournament: giải đấu
  • thereafter: sau đó
  • temptation: sự cám dỗ
  • thoughtful: chu đáo
  • theatrical: thuộc sân khấu
  • throughput: thông lượng
  • turnaround: quay lại
  • transplant: cấy
  • transcript: bảng điểm
  • technician: kỹ thuật viên
  • transistor: bóng dán dẫn
  • turbulence: nhiễu loạn
  • triumphant: đắc thắng
  • tomography: chụp cắt lớp
  • translator: người dịch
  • triangular: hình tam giác
  • topography: địa hình
  • therefore: vì thế
  • technical: kỹ thuật
  • treatment: sự đối xử
  • transport: vận chuyển
  • tradition: truyền thống
  • telephone: điện thoại
  • temporary: tạm thời
  • technique: kỹ thuật
  • territory: lãnh thổ
  • terrorist: khủng bố
  • trademark: nhãn hiệu
  • transform: biến đổi
  • testament: di chúc
  • treasurer: thủ quxy
  • threshold: ngưỡng
  • together: cùng nhau
  • training: đào tạo
  • thinking: suy nghĩ
  • transfer: chuyển khoản
  • thousand: nghìn
  • teaching: giảng bài
  • terminal: thiết bị đầu cuối
  • treasury: kho bạc
  • tomorrow: ngày mai
  • terrible: kinh khủng
  • turnover: doanh số
  • tendency: khuynh hướng
  • tracking: theo dõi
  • taxation: thuế
  • thirteen: mười ba
  • thorough: kỹ lưỡng
  • traveled: đi du lịch
  • tailored: phù hợp
  • tropical: nhiệt đới
  • talisman: bùa hộ mệnh
  • typology: phân loại học 

  • through: xuyên qua
  • thought: nghĩ
  • towards: hướng tới
  • traffic: giao thông
  • trouble: rắc rối
  • teacher: giáo viên
  • tonight: tối nay
  • typical: điển hình
  • turning: quay
  • telling: nói
  • totally: tổng cộng
  • thereby: bằng cách ấy
  • telecom: viễn thông
  • therapy: trị liệu
  • theatre: rạp hát
  • tension: căng thẳng
  • tragedy: bi kịch
  • tourism: du lịch
  • tribute: cống vật
  • tactics: chiến thuật
  • tobacco: thuốc lá
  • transit: quá cảnh
  • tourist: khách du lịch
  • triumph: chiến thắng
  • though: tuy nhiên
  • taking: đang lấy
  • trying: cố gắng
  • travel: du lịch
  • twenty: hai mươi
  • target: mục tiêu
  • theory: học thuyết
  • twelve: mười hai
  • thirty: ba mươi
  • toward: về phía
  • threat: mối đe dọa
  • thanks: cảm ơn
  • timing: thời gian
  • talent: năng lực
  • taught: đã dạy
  • tissue: mô
  • ticket: vé
  • tenant: người thuê nhà
  • tennis: quần vợt
  • timely: hợp thời
  • tender: đấu thầu
  • treaty: hiệp ước
  • their: của chúng
  • today: hôm nay
  • three: số ba
  • total: toàn bộ
  • taken: lấy
  • trade: buôn bán
  • times: lần
  • table: bàn
  • trust: lòng tin
  • thing: điều
  • track: theo dõi
  • title: tiêu đề
  • train: xe lửa
  • trend: khuynh hướng
  • tower: tòa tháp
  • truth: sự thật
  • treat: đãi
  • theme: chủ đề
  • teach: dạy
  • taste: nếm thử
  • they: bọn họ
  • time: thời gian
  • then: sau đó
  • them: chúng
  • than: hơn
  • take: lấy
  • team: đội
  • told: kể lại
  • term: kỳ hạn
  • took: lấy
  • turn: xoay
  • type: kiểu
  • true: sự thật
  • thus: do đó
  • test: kiểm tra
  • tell: nói
  • talk: nói chuyện
  • town: thị trấn
  • text: bản văn

Tham khảo thêm>>>>Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u hay gặp nhất

Tailieuielts » Từ Vựng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t rất phổ biến trong ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây là tổng hợp 181 từ bắt đầu bằng chữ t thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bạn đọc tham khảo để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé.

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • table [n] /’teibl/ cái bàn
  • tablet [n] /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle [v] [n] /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail [n] /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • tank [n] /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap [n]  /tæp/ vòi, khóa
  • tape [n] /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target [n] /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task [n] /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste [n]  /teist/ vị, vị giác
  • tax [n] /tæks/ thuế
  • taxi [n] /’tæksi/ xe tắc xi
  • tea [n] /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teaching [n] /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher [n] /’ti:t∫ə/ giáo viên
  • team [n] /ti:m/ đội, nhóm
  • tear [ NAmE ] [n] /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt
  • technique [n] /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology [n] /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone [also phone] [n] /´telefoun/ máy điện thoại
  • television [also TV] [n] /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • temperature [n] /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • tendency [n] /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension [n] /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent [n] /tent/ lều, rạp
  • term [n] /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • test [n] /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
  • text [n] /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
  • thanks exclamation, [n] /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, [n] cảm ơn bạn [ông bà, anh chị…]
  • theirs pro[n] /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro[n] /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme [n] /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro[n] /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • themselves pro[n] /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • theory [n] /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • they pro[n] /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thickness [n] /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief [n] /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thing [n] /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • thinking [n] /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • this det., pro[n] /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thought [n] /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread [n] /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat [n] /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • throat [n] /θrout/ cổ, cổ họng
  • thumb [n] /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday [n] [abbr. Thur., Thurs.] /´θə:zdi/ thứ 5
  • ticket [n] /’tikit/ vé
  • tie [n] /tai/ dây buộc, dây trói, dây giày
  • time [n] /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable [n] [especially BrE] /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin [n] /tɪn/ thiếc
  • tip [n] , [v] /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • title [n] /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • today [n] /tə’dei/ hôm nay, ngày nay
  • toe [n] /tou/ ngón chân [người]
  • toilet [n] /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm [rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…]
  • tomato [n] /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow [n] /tə’mɔrou/ ngày mai
  • ton [n] /tΔn/ tấn
  • tone [n] /toun/ tiếng, giọng
  • tongue [n] /tʌη/ lưỡi
  • tonne [n] /tʌn/ tấn
  • tool [n] /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth [n] /tu:θ/ răng
  • top [n] /tɒp/ chóp, đỉnh
  • topic [n] /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total [n] /’toutl/ tổng số, toàn bộ số lượng
  • touch [n] /tʌtʃ/  sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tour [n] /tuə/ cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
  • tourist [n] /’tuərist/ khách du lịch
  • towel [n] /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower [n] /’tauə/ tháp
  • town [n] /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • trace [n] /treis/ dấu, vết, một chút
  • track [n] /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade [n] , [v] /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading [n] /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition [n] /trə´diʃən/ truyền thống
  • traffic [n] /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train [n] , [v] /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training [n] /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer [n] /’trænsfə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ
  • translation [n] /træns’leiʃn/ sự dịch
  • transport [n] [BrE] [NAmE transportation] /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • trap [n] /træp/ đồ đạc, hành lý
  • travel [n] /’trævl/ sự đi, những chuyến đi
  • traveller [BrE] [NAmE traveler] [n] /’trævlə/ người đi, lữ khách
  • treatment [n] /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree [n] /tri:/ cây
  • trend [n] /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial [n] /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle [n] /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick [n] \ /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
  • trip [n] /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • trouble [n] /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers [n] [especially BrE] /´trauzə:z/ quần
  • truck [n] [especially NAmE] /trʌk/ rau quả tươi
  • trust [n] /trʌst/ niềm tin, sự phó thác
  • truth [n] /tru:θ/ sự thật
  • tube [n] /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday [n] [abbr. Tue., Tues.] /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune [n] /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • tunnel [n] /’tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn [n] /tə:n/ sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twin [n] /twɪn/ cặp song sinh
  • twist [n] /twist/ sự xoắn, vòng xoắn
  • type [n] /taip/ loại, kiểu, mẫu
  • tyre [n] [BrE] [NAmE tire] /’taiз/ lốp, vỏ xe

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tackle [v] [n] /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • take [v] /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take [sth] over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk [v] /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
  • tap [v] /tæp/ mở vòi, đóng vòi
  • teach [v] /ti:tʃ/ dạy
  • tear [v] xé, làm rách
  • telephone [v] /´telefoun/ gọi điện thoại
  • tell [v] /tel/ nói, nói với
  • tend [v] /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • test [v] /test/ kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • thank [v] /θæŋk/ cám ơn
  • think [v] /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • threaten [v] /’θretn/ dọa, đe dọa
  • throw [v] /θrou/ ném, vứt, quăng
  • tidy [v] /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • tie [v] tai/ buộc, cột, trói
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tip [v] /tip/ bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire [v] /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
  • touch [v]  sờ, mó, tiếp xúc
  • tour [v] /tuə/ đi du lịch
  • trace [v] /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
  • trade  [v] /treid/ buôn bán, trao đổi
  • train [v] /trein/ dạy, rèn luyện, đào tạo
  • transfer [v] /’trænsfə:/ dời, di chuyển
  • transform [v] /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate [v] /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • transport [v] chuyên chở, vận tải
  • trap [v] /træp/ bẫy, giữ, chặn lại
  • travel [v] /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển
  • treat [v] /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • trick [v] /trik/ lừa, lừa gạt
  • trip [v] /trip/ đi dạo, du ngoạn
  • trust [v] /trʌst/ tin, tin cậy, phó thác
  • try [v] /trai/ thử, cố gắng
  • tune [n] /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • turn [v] /tə:n/ quay, xoay, vặn
  • twist [v] /twist/ xoắn, cuộn, quắn
  • type[v] /taip/ phân loại, xếp loại

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tall [adj] /tɔ:l/ cao
  • technical [adj] /’teknikl/ [thuộc] kỹ thuật, chuyên môn
  • temporary [adj] /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • terrible [adj] /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • thick [adj] /θik/ dày; đậm
  • thin [adj] /θin/ mỏng, mảnh
  • thirsty [adj] /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • thorough [adj] /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • threatening [adj] /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • tidy [adj] /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
  • untidy [adj] /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tight [adj] [adv] /tait/ kín, chặt, chật
  • tiny [adj] /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tiring [adj] /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired [adj] /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • top [adj] /tɒp/ đứng đầu, trên hết
  • total [adj] /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ
  • tough [adj] /tʌf/chắc, bền, dai
  • toy  [adj] /tɔi/  thể loại đồ chơi
  • traditional [adj] /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • transparent [adj] /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • tropical [adj] /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • true [adj] /tru:/ đúng, thật
  • twin [adj] /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp
  • twisted [adj] /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • typical [adj] /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • temporarily [adv] /’tempзrзlti/ tạm
  • terribly [adv] /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • then [adv] /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • there [adv] /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore [adv] /’ðeəfɔ:[r]/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • thickly [adv] /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thoroughly [adv] /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though [adv] /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • through prep., [adv] /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., [adv] /θru:’aut/ khắp, suốt
  • thus [adv] /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • tight [adv] /tait/ chật
  • tightly [adv] /’taitli/ chặt chẽ, sít sao
  • today [adv] tə’dei/ vào ngày này
  • together [adv] /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
  • tomorrow [adv] vào ngày mai
  • tonight [adv] vào đêm nay
  • too [adv] /tu:/ cũng
  • totally [adv] /toutli/ hoàn toàn
  • traditionally [adv] /trə´diʃənəlli/ [thuộc] truyền thống, là truyền thống
  • truly [adv] /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • twice [adv] /twaɪs/ hai lần
  • typically [adv] /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

Bài viết trên là toàn bộ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng. Chúc các bạn học tốt!

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta

Video liên quan

Chủ Đề