Mắt nhắm mắt mở có nghĩa là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mắt nhắm mắt mở trong tiếng Trung và cách phát âm mắt nhắm mắt mở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mắt nhắm mắt mở tiếng Trung nghĩa là gì.

mắt nhắm mắt mở
[phát âm có thể chưa chuẩn]

睁一眼, 闭一眼。
[phát âm có thể chưa chuẩn]

睁一眼, 闭一眼。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mắt nhắm mắt mở hãy xem ở đây
  • mọc lan ra tiếng Trung là gì?
  • trơn bóng tiếng Trung là gì?
  • thuốc hiện hình tiếng Trung là gì?
  • tàn dư tiếng Trung là gì?
  • đế quân tiếng Trung là gì?
睁一眼, 闭一眼。

Đây là cách dùng mắt nhắm mắt mở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mắt nhắm mắt mở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 睁一眼, 闭一眼。

mắt nhắm mắt mở 

 

ở tình trạng vừa mới bừng mắt dậy, chưa tỉnh hẳn [đã làm việc gì]: mắt nhắm mắt mở đã vội đi ngay 

  • lý thuyết
  • trắc nghiệm
  • hỏi đáp
  • bài tập sgk

Hãy nêu ý nghĩa của các thành ngữ sau đây:

- Có đi có về

- Gần nhà xã ngõ

- Mắt nhắm mắt mở

- Chạy sấp chạy ngửa

- Vô thưởng vô phạt

- Bên trọng bên khinh

- Bước thấp bước cao

- Chân ướt chân ráo

Các câu hỏi tương tự

Video liên quan

Chủ Đề