- Học Từ Vựng
- Luyện Viết
- Trắc Nghiệm
- Luyện Nghe
- Lọc Từ Vựng
- quay lại
chủ đề vật dụng trong phòng tắm
관조기: phòng tắm vòi hoa sen
욕실용 매트: thảm trong phòng tắm
슬리퍼: dép mang trong phòng tắm
조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh
비누 그릇: cái đĩa để xà bông
수건거리: giá xoay để khăn tắm
면도 호의로션: nước hoa dùng sau khi cạo râu
환기 장치: thiết bị thông gió
1 | 대야, 세면대 | bồn rửa mặt |
2 | 욕실 캐비닛 | tủ buồng tắm |
3 | 욕조 | bồn tắm |
4 | 샤워기 | vòi hoa sen |
5 | 온수 | vòi nước nóng |
6 | 찬물, 냉수 | vòi nước lạnh |
7 | 슬리퍼 | dép mang trong phòng tắm |
8 | 욕실용 매트 | thảm trong phòng tắm |
9 | 커튼 | màn che |
10 | 샴푸 | dầu gội đầu |
11 | 머리 빗는 솔 | bản chải tóc |
12 | 헤어 드라이어 | máy sấy tóc |
13 | 빗 | cái lược |
14 | 거울 | gương soi |
15 | 전자 면도기 | bàn cạo râu điện |
16 | 면도칼 | dao cạo râu |
17 | 면도 호의로션 | nước dưỡng da dùng sau khi cạo râu |
18 | 칫솔 | bàn chải đánh răng |
19 | 치약 | kem đánh răng |
20 | 양치약 | nước súc miệng |
21 | 컵 | cái cốc |
22 | 비누 | xà bông tắm |
23 | 비누 그릇 | đĩa để xà bông |
24 | 목욕용 스펀지 | miếng xốp kì cọ thân thể |
25 | 목욕 수건 | khăn tắm |
26 | 수건걸이 | giá để khăn tắm |
27 | 작은 타월 | khăn lau tay |
28 | 환기 장치 | thiết bị thông gió |
29 | 세탁기 | máy giặt |
30 | 화장용지 | giấy vệ sinh |
31 | 소변기 | bồn cầu |
32 | 배수관 | ống dẫn nước thải |
Từ vựng tiếng Hàn về Thiết bị vệ sinh nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Hàn – Phòng tắm
Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phòng tắm dành cho những bạn nào mới sang Hàn Quốc hay là đang học tiếng Hàn, bỏi vì những từ vựng về phòng tắm khá quan trọng đối với cuộc sống thường ngày của chúng ta.
Chúc các bạn học tốt những Từ vựng tiếng Hàn – Phòng tắm
1 | 커튼봉 [N] | Thanh treo rèm |
이 커름봉은 건강해군요 | Thanh treo rèm này thích thật đó | |
2 | 커튼고리 [N] | Móc rèm |
– 제 어머니께서 카튼고리를 고치고 있습니다 | Mẹ tôi đang sửa cái móc rèm | |
3 | 샤워 캡 [N] | Chụp đầu [để gội đầu] |
어디에서 사워캡을 샀어요? | Bạn mua cái chụp đầu này ở đâu vậy? | |
4 | 샤워 꼭지[N] | Vòi hoa sen |
어제 샤워꼭지가 고장났어요? | Vòi hoa sen đã bị hỏng lúc nào | |
5 | 샤워커어튼[N] | Rèm cửa buồng tắm |
샤워커어튼을 닫으세요 | Hãy đóng cái rèm vào | |
6 | 비누그릇 [N] | Bát để xà phòng tắm |
7 | 수세미 [N] | Bọt biển |
그롯을 씻을 때 수세미를 사용하면 그롯이 더 깨끗하게 텔수 있어요. | Khi rửa bát nếu dùng bọt biển thì sẽ sạch hơn | |
8 | 샴푸 [NO | Dầu gội đầu |
시장에 가는 김에 샴푸를 사주세요. | Nhân tiện đi chợ thì hãy mua giúp tôi dầu gội đầu | |
9 | 드레인 [N] | Cái ống thoát nước |
드레인이 막혔어요 | Cái ống thoát nước đã bị tắc | |
10 | 스토퍼 [N] | nắp đậy thoát nước |
물이 나오기 위해 스토퍼를
열어야돼요 |
Phải mở nắp đậy thoát nước thì nước mới chảy được | |
11 | 목욕통 [N] | Bồn tắm |
– 목용통이 너무 주워서 펼리하지 않아요. | Bồn tắm này chật quá nên không được thoải mái | |
12 | 욕실용매트[이 | Khăn lau [để trước phòng tắm] |
욕실앞에 욕실용매트를 놓아웹니다 | để khăn lau trước phòng tắm là được | |
13 | 휴지통 [N] | thùng đựng giấy |
밖에 벌리지말고 휴지통을 휴지를
벌리세요. |
đừng có vứt giấy bừa bãi ra ngoài mà hãy vứt vào thùng rác | |
14 | 구급함 [N] | Thùng cứu tế |
응급 시 필요한 약과 간단한 의료 도구를 넣어 두는 구급함입니다 | thụng cứu tế để đựng những dụng cụ y tế đơn giản sử dụng trong trường hợp khẩn cấp | |
15 | 비누 [N》 | xà phòng |
집들이에 갈때 비누하고 휴지를 사면
돼요. |
Mua giấy vệ sinh và xà phòng để mừng nhà mới là được | |
16 | 치약 [N] | Kem đánh răng |
치약이 한개 얼마에요? | một hộp keo đánh răng bao nhiêu tiền? | |
17 | 온수 [N] | Vòi nước nóng |
18 | 냉수 [N] | Vòi nước lạnh |
19 | 싱크[수재] [N] | Bồn rửa bát |
우리 싱크는 고장이 났어요 | Hôm qua bồn rửa bát ở nhà tôi bị hỏng | |
20 | 손톱솔 [N] | Bàn chải nhỏ [đánh móng tay] |
– 손톱을 깨끗히 하면 손톱솔을 사용해야 합니다 | Phải dùng bàn chải nhỏ thì mới sạch được móng tay | |
21 | 칫솔 [N] | Bàn chải đánh răng |
입 안의 음식 찌꺼기틀 없앨 수 있는
칫솔입니다. |
bàn chải đánh răng dùng để chải những thức ăn thừa trong miệng | |
22 | 수건 [N] | Khăn vuông [rửa mặt] |
|
Có thể bạn quan tâm:
- Từ vựng tiếng Hàn cơ thể người
- Từ vựng tiếng Hàn về động từ, tính từ