Kịp giờ tiếng anh là gì năm 2024

  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • kịp thời

Bản dịch của "kịp thời" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

{trạng}

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kịp thời" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi rất cảm ơn nếu ông/bà có thể xem xét vấn đề này kịp thời.

I would be most grateful if you would look into this matter as soon as possible.

TIME là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Xoay quanh từ này chúng ta có rất nhiều cách dùng và cách diễn đạt khác nhau. Bài học sẽ giúp bạn nắm được 6 cách diễn đạt thông dụng nhất về thời gian trong tiếng Anh như:

  • Just in time: sát giờ, vừa kịp giờ.
  • To be on time: đúng giờ.
  • For the time being: tạm thời, trước mắt.
  • Take your time: thong thả, từ từ.
  • At times: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc.
  • One at a time/ One thing at a time: từng cái một, từng thứ một.

Để nắm được cách dùng những cụm từ này, mời các bạn tham gia vào bài học Cách diễn đạt thời gian (TIME) trong tiếng Anh.

BÀI HỌC CÙNG CHƯƠNG

Chương 2: Phương pháp chinh phục từ vựng tiếng Anh

19

Bài kiểm tra chương 2: Phương pháp chinh phục từ vựng tiếng Anh Quiz

TỔ CHỨC GIÁO DỤC

Rockit English là Chương trình đầu tiên tại Việt Nam kết hợp tương tác trực tuyến qua webcam và phương pháp “Immersion and Practice” tiên tiến.

Các khóa học trên Rockit English đều do chuyên gia quốc tế và giảng viên người Việt kết hợp thiết kế và giảng dạy cùng với sự thấu hiểu văn hoá của người nói tiếng Anh.

Giảng viên Rockit là những người có chuyên môn cao được đào tạo phương pháp "đặt câu hỏi" của Trường đại học Stanford (Mỹ) để giúp học viên tư duy tốt, nắm kiến thức, nhớ lâu.

“On time” và “In time” là hai cụm từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói văn và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, đây cũng là hai cụm từ thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu “On time” và “In time” là gì, đồng thời biết cách phân biệt và sử dụng hai cụm từ này nhé!

1. “In time” là gì?

1.1. Định nghĩa “In time”

“In time” trong tiếng Anh có ý nghĩa là vừa kịp giờ, vừa kịp lúc, vừa đúng lúc.

Ví dụ: He rushed to catch the train and arrived at the station just in time for the departure. (Anh ấy vội vã bắt chuyến tàu và đến ga vừa kịp giờ khởi hành.)

1.2. Cách dùng “In time”

Cụm “In time” thường được dùng khi người nói muốn diễn tả một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng. Hay nói cách khác, đó là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn.

Ví dụ:

  • They planted the seeds early in the spring, and the flowers bloomed in time for the summer festival. (Họ gieo hạt vào đầu mùa xuân và hoa nở đúng dịp lễ hội mùa hè.)
  • The weather cleared up just in time for the outdoor wedding ceremony. (Thời tiết trong xanh đúng lúc diễn ra lễ cưới ngoài trời.)

1.3. Từ đồng nghĩa và cụm từ đi với “In time”

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa sau để thay thế cho cụm “In time”: early enough (đủ sớm); not late (không trễ); well time (vâng, đến giờ rồi); with enough time to spare (có đủ thời gian rảnh rỗi); before the last moment (trước giây phút cuối cùng).

Ngoài ra, “In time” cũng có thể kết hợp với các động từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa tương đồng như sau:

Kịp giờ tiếng anh là gì năm 2024
Các động từ có thể đi với “on time” và “in time” để tạo thành cụm có nghĩa

2. “On time” là gì?

2.1. Định nghĩa “On time”

“On time” trong tiếng Anh có nghĩa là đúng giờ, đúng thời điểm đã định.

Ví dụ: The conference starts at 9:00 AM, so please ensure you arrive on time for the opening session. (Hội nghị bắt đầu lúc 9 giờ sáng, vì vậy hãy đảm bảo bạn đến đúng giờ cho phiên khai mạc.)

2.2. Cách dùng “On time”

Cụm “On time” thường được dùng khi người nói diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra đúng thời gian đã dự kiến (trong một kế hoạch đã được định sẵn).

Ví dụ:

  • The bus arrived on time, allowing us to reach the destination without any delays. (Xe buýt đến đúng giờ, cho phép chúng tôi đến đích mà không bị chậm trễ.)
  • He set multiple alarms to wake up on time for the early morning meeting. (Anh đặt nhiều báo thức để thức dậy đúng giờ cho cuộc họp sáng sớm.)

Lưu ý: Mỗi quốc gia khác nhau có định nghĩa về “sự đúng giờ” khác nhau. Vậy nên, các bạn cần lưu ý sử dụng “On time” sao cho phù hợp. Cụ thể:

  • Tại Trung Quốc, đến muộn 10 phút vẫn được tính là “on time”;
  • Tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Mỹ, đến đúng với thời gian đã được lên kế hoạch trước đó mới được xem là “on time”;
  • Tại Đức, đến sớm hơn thời gian đã được định sẵn mới được xem là “on time”.

1.3. Từ đồng nghĩa và cụm từ đi với “On time”

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa sau để thay thế cho cụm “on time”: punctual (đúng giờ); on the dot (ngay đúng giờ điểm); exactly on schedule (đúng theo lịch trình).

Ngoài ra, “On time” cũng có thể kết hợp với các động từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa tương đồng như sau:

Kịp giờ tiếng anh là gì năm 2024
Các cụm từ với “on time” phổ biến nhất

3. Cách phân biệt “On time” và “In time”

Tổng kết lại, “on time” và “in time” có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

On time In time Định nghĩaOn time = đúng giờ (có kế hoạch trước) In time = vừa kịp lúc, không trễ (thời gian không cụ thể)Cách dùngDiễn tả một sự việc được xảy ra vào đúng thời điểm đã định từ trước Diễn tả một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng, trước khi một sự việc khác xảy raTrường hợp sử dụngDùng cho nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ Dùng cho hạn chót, thời hạn không cụ thể

4. Bài tập luyện tập phân biệt “On time” và “In time”

Điền “In time” hoặc “On time” vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. The concert starts at 7:30 PM. Make sure you arrive ____________.
  2. The package is expected to be delivered at 2:00 PM. Be at home ____________ to receive it.
  3. The class is scheduled for 10:00 AM. Please be there ____________.
  4. The online webinar begins at 3:45 PM. Make sure to log in ____________.
  5. The application deadline is Sunday morning. Submit your documents ____________.
  6. The bus will depart in 10 minutes. We need to get to the bus stop ____________.
  7. Our reservation at the restaurant is for 7:00 PM. We should arrive ____________.
  8. The train is set to depart at 11:15 AM. Please be at the platform ____________.
  9. Despite the rain, they managed to finish the outdoor event ____________.
  10. The library closes at 9:00 PM. Return the books ____________ to avoid late fees.

Đáp án:

  1. on time
  2. in time
  3. on time
  4. on time
  5. on time
  6. in time
  7. on time
  8. on time
  9. in time
  10. on time

Kết

Trên đây là toàn bộ nội dung giúp phân biệt “on time” và “in time” là gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho các bạn thông tin bổ ích, hỗ trợ bạn trong quá trình học và vận dụng tiếng Anh trong thực tế.

Kịp thời tình từ tiếng Anh là gì?

in time. Có lẽ đã không ngăn chặn kịp thời rồi. I guess we didn't catch it in time.

Ngày giỗ trong tiếng Anh là gì?

- Đám giỗ (Death anniversary) là một buổi lễ, nghi thức theo phong tục tập quán nhằm tưởng nhớ đến những người đã qua đời. Ví dụ: Are you feeling melancholy because her death anniversary is coming up?

Đặt cho tiếng Anh là gì?

BOOKING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Noon là khi nào?

Trưa hay buổi trưa là thời gian chính xác nửa ngày, được viết là 12,00 hoặc 12:00 trên đồng hồ hệ 24 giờ; và 12:00 pm hay 0:00 pm trên đồng hồ hệ 12 giờ.