IELTS 8.0 tương đương PTE bao nhiêu?

Tiếng Anh không chỉ là phương tiện trong việc giao tiếp quốc tế mà còn là điều kiện quan trọng khi các bạn đi du học, làm việc hoặc định cư tại nước ngoài.

Đối với hầu hết các thí sinh tại Việt Nam, bài thi PTE Academic vẫn còn khá mới mẻ trong những năm gần đây, nhưng dần trở thành một lựa chọn tối ưu cho những ai muốn sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế bởi tính đơn giản và tiện lợi như thi hoàn toàn trên máy vi tính với kết quả có trong 2-3 ngày… cũng như chi phí có phần “dễ chịu” hơn so với IELTS.

Lệ phí thi hiện tại là khoảng 3,910,000 VNĐ/lần thi so với IELTS là 4.750.000 VNĐ/lần thi.

IELTS 8.0 tương đương PTE bao nhiêu?
Bài thi PTE Academic tuy còn mới mẻ nhưng đang dần chiếm ưu thế hơn

Vậy PTE Academic là gì? PTE Academic chính là viết tắt của Pearson Test of English Academic, là bài thi tiếng Anh quốc tế của Pearson Education được thực hiện trên máy tính nhằm đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Pearson hiện là tập đoàn giáo dục hàng đầu trên thế giới, chuyên về thiết kế chương trình và tài liệu giảng dạy – học tập, tổ chức kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế.

Kết quả PTE được sử dụng đồng thời hoặc thay thế cho IELTS hay TOEFL hoặc cũng có thể chuyển đổi tương đương với các chứng chỉ quốc tế khác.

*Tham khảo một số bảng quy đổi điểm thi PTE Academic sang một số chứng chỉ khác:

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS (mới nhất)

PTE Academic 232936465666768489 N/AIELTS<-4.5-><-5.0-><-5.5-><-6.0-><-7.0-><-4.5-><-7.5-><-8.0-><-8.5-><-9.0->

Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL và các chứng chỉ khác:

PTE Academic TOEFL iBTCambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015Cambridge English Proficiency (CPE) Pre-2015Cambridge English scale: CAE and CPE (2015)4665-66471625479-80521696158451766899-10067511857674561917911380602008412087205889396209

Lợi thế chứng chỉ PTE Academic: 

1/ Được công nhận trên toàn thế giới:
Tất cả các trường Đại học ở Úc, New Zealand và các cường quốc du học khác như Mỹ, Canada, Anh… đều chấp nhận chứng chỉ này như một bằng cấp tiếng Anh chính thống.

2/ Công bằng và bảo mật cao:
Bài thi PTE được bảo mật tuyệt đối do áp dụng công nghệ quét vân tay, chữ ký điện tử và được thực hiện và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính.

IELTS 8.0 tương đương PTE bao nhiêu?
Bài thi PTE Academic thi hoàn toàn trên máy vi tính và có kết quả trong 2-3 ngày sau đó

3/ Nhận kết quả nhanh chóng:
Đối với chứng chỉ IELTS bạn phải mất ít nhất 7 ngày để có kết quả cho bài kiểm tra với kết quả trả về trực tiếp bằng văn bản. Trong khi đó PTE Academic có kết quả nhanh chóng, thông thường từ 2-3 ngày sau ngày thi chính thức. Kết quả được gửi vào email đăng ký của thí sinh.

4/ Chọn ngày thi linh hoạt:
Nếu như trước đây IELTS phải mất 90 ngày giữa 2 lần thi thì PTE Academic có nhiều ngày thi và giờ thi linh hoạt. Trung tâm khảo thí PTE Academic tại EMG Education hiện có 2 buổi thi mỗi ngày, từ chiều thứ 2 đến sáng thứ 7. Bạn có thể đăng ký thi trước 1 ngày và thi được nhiều lần cho đến khi đạt được số điểm như mong muốn.

Pearson, đơn vị chủ quản kỳ thi PTE Academic đã cập nhật thang điểm quy đổi giữa PTE và IELTS. Kết quả PTE hoặc IELTS thường được sử dụng để tính điểm ngôn ngữ trong thang điểm di trú. Các thay đổi về quy đổi điểm giữa IELTS và PTE sẽ có ảnh hưởng tới kết quả hồ sơ xin định cư Úc.

Chứng chỉ PTE là gì?

PTE là viết tắt của “Pearson Test of English”. Đây là bài kiểm tra tiếng Anh được tổ chức bởi Pearson Education. Chứng chỉ PTE được công nhận bởi hơn 3.000 trường cao đẳng, đại học khắp nơi trên thế giới. PTE cũng đã được chấp nhận khi nộp đơn xin thị thực ở các quốc gia như Úc, New Zealand, Vương quốc Anh.

230413 - AIMS - Dinh cu Canada - Thi IELTS hay PTEIELTS hay PTE là các bài thi tiếng Anh được quan tâm | Ảnh: Jamboree India

So với chứng chỉ IELTS, PTE có một số ưu điểm rõ rệt. Lệ phí thi rẻ hơn. Lịch thi liên tục và thời gian có kết quả nhanh hơn – chậm nhất là 5 ngày sau khi thi. Với chiến lược học tập và ôn luyện PTE phù hợp, các ứng viên có thể đáp ứng yêu cầu tiếng Anh của IRCC trong thời gian ngắn.

  • Cấu trúc bài thi: PTE chia làm ba loại PTE Academic (học thuật), PTE General (tổng hợp) và PTE Young Learners. Đề thi PTE gồm ba phần thi, bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết với thời lượng như sau:
    • Phần Nghe (Listening): 30 – 43 phút
    • Phần Đọc (Reading): 29 – 30 phút
    • Phần Nói và Viết (Speaking & Writing): 59 – 67 phút
  • Hình thức: PTE được thi trên máy tính.
  • Lệ phí: 180 USD, tương đương 4.261.500 VNĐ (thời điểm tháng 03/2023).
  • Địa điểm: PTE có mặt trên 200 quốc gia với nhiều địa điểm thi ở mỗi nước. Tại Việt Nam có đến 5 địa điểm thi PTE ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Lịch thi: Vì là hình thức thi trực tuyến, PTE được tổ chức thi hằng ngày.

Quy đổi PTE và IELTS

Trang web của Pearson đã cập nhật việc chuyển đổi kết quả giữa PTE và IELTS như sau:

PTE IELTS Tables Changes DifferentColours TABLE1 sf

Theo đó, thang điểm cũ được dựa trên nghiên cứu thực hiện vào năm 2009 (công bố năm 2011). Hiện nay, dựa trên các kết quả thu thập được cũng như các nghiên cứu gần đây về PTE và IELTS, tổ chức Pearson nhận thấy việc cần thiết phải cập nhật thang điểm mới để phản ánh đúng trình độ người dự thi.

Lưu ý về thang điểm quy đổi mới:

  • Cấu trúc và cách chấm điểm bài thi PTE vẫn được giữ nguyên, không có gì thay đổi
  • Ở khoảng điểm tầm giữa, không có nhiều sự thay đổi khi quy đổi giữa PTE và IELTS
  • Từ IELTS 7.5 trở lên, thang quy đổi mới đã nâng số điểm PTE tương ứng
  • Từ IELTS 6.5 trở xuống, thang quy đổi mới
  • Thang quy đổi giữa PTE và TOEFL cũng như các bài thi khác như CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) được giữ nguyên

Hiện tại, chính quyền Úc, New Zealand hoặc Anh quốc vẫn chưa công bố các thay đổi trong yêu cầu về điểm PTE cho các chương trình định cư. Pearson, đơn vị chủ quản PTE thông báo các cập nhật về việc quy đổi điểm số giữa PTE và IELTS sẽ giúp các đơn vị chính quyền, trường đại học, đơn vị chuyên môn nắm được các thông tin trình độ giữa ứng viên PTE và IELTS. Pearson không yêu cầu các đơn vị này thay đổi về tiêu chí điểm xét duyệt hồ sơ và kêu gọi các đơn vị cập nhật các thông tin thay đổi (nếu có) càng sớm càng tốt cho ứng viên.

Kết

Để được tư vấn tối ưu điểm số hồ sơ xin định cư, quý nhà đầu tư vui lòng liên hệ với AIMS theo hotline 088 888 4567 (TP.HCM), 088 888 6898 (HN), hoặc email [email protected].

PTE 30 tương đương IELTS bao nhiêu?

Bảng quy đổi PTE sang IELTS chi tiết từ A – Z.

PTE 46 tương đương IELTS bao nhiêu?

PTE Academic là gì? có tương đương với IELTS không?.

8.0 IELTS bằng bao nhiêu Toeic?

- IELTS 8.0 tương đương TOEIC bao nhiêu? =>IELTS 8.0 tương đương với TOEIC 800. - IELTS 8.5 tương đương TOEIC bao nhiêu? =>IELTS 8.5 tương đương với TOEIC 850.

Toeic 850 tương đương IELTS bao nhiêu?

Bảng điểm tương đương TOEIC và IELTS:.