I Từ vựng bài - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery
Ngày đăng:
26/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
76
VI. Seasons of the year (Các mùa trong năm) I. Từ vựng bài 0.1 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. II. Colours (màu sắc) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. III. Things (đồ vật) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. IV. Days of a week (Các ngày trong tuần) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. V. Months of the year (Các tháng trong năm) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. VI. Seasons of the year (Các mùa trong năm) 1. 2. 3. 4.
|