I Từ vựng bài - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

VI. Seasons of the year (Các mùa trong năm)

I. Từ vựng bài 0.1

1.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

2.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

3.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

4.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

5.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

6.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

7.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

8.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

9.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

10.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

II. Colours (màu sắc)

1.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

2.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

3.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

4.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

5.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

6.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

7.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

III. Things (đồ vật)

1.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

2.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

3.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

4.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

5.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

6.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

7.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

8.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

9.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

10.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

11.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

12.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

13.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

IV. Days of a week (Các ngày trong tuần)

1.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

2.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

3.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

4.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

5.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

6.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

7.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

V. Months of the year (Các tháng trong năm)

1.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

2.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

3.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

4.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

5.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

6.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

7.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

8.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

9.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

10.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

11.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

12.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

VI. Seasons of the year (Các mùa trong năm)

1.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

2.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

3.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery

4.

I Từ vựng bài  - từ vựng - unit 0. my world - tiếng anh 6 - english discovery