Hệ thông chia chọn hàng hóa với thực phẩm năm 2024
Ngày nay, các kho hàng, đặc biệt là các trung tâm hoàn tất đơn hàng (fulfillment center), đang đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và kinh doanh. Khi khách hàng đặt hàng trực tuyến, chính kho hàng sẽ xử lý đơn đặt hàng đó, chọn đúng sản phẩm, đóng gói cẩn thận và chuẩn bị cho việc giao hàng. Show
Sự tiến bộ về công nghệ kết hợp với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã dẫn đến sự phát triển của các loại kho hàng khác nhau. Các kho hàng này phục vụ các đối tượng mục tiêu và có mục đích cụ thể. Các trung tâm phân phối là những kho hàng quy mô lớn điển hình, nơi hàng hóa được lưu trữ tạm thời trước khi phân phối đến các nhà bán lẻ hoặc khách hàng. Sau đó, có các trung tâm hoàn tất đơn hàng (fulfillment center), chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động thương mại điện tử. Để đáp ứng nhu cầu hoàn tất đơn hàng đa kênh, có các trung tâm hoàn tất đơn hàng vi mô, là phiên bản nhỏ hơn của các trung tâm hoàn tất đơn hàng nằm gần khách hàng đầu cuối và các cửa hàng tối chỉ phục vụ mua sắm trực tuyến. Các kho hàng này cần có một quy trình có hệ thống để tối ưu hóa việc lưu trữ, sắp xếp và quản lý sản phẩm trong kho. Để di chuyển sản phẩm hiệu quả qua quy trình hoàn tất đơn hàng, quản lý kho hàng là yếu tố khác biệt cạnh tranh lớn nhất. Quản lý kho hàng là việc quản lý hiệu quả hàng hóa vật chất sẽ được bán cho người tiêu dùng cuối cùng trong chuỗi cung ứng. Đây là tập hợp các quy trình quản lý việc lưu trữ hàng hóa vật chất, cũng như việc di chuyển chúng trong kho để hoàn thiện đơn hàng cho khách hàng. Ở cấp độ cao, điều này bao gồm việc lấy và đóng gói, theo dõi hàng tồn kho, dự đoán xu hướng nhu cầu, tối ưu hóa việc lưu trữ, nâng cao tính bảo mật và cải thiện hiệu quả tổng thể của chuỗi cung ứng. Mục tiêu chính của quản lý kho hàng là đảm bảo rằng các hoạt động hàng ngày trong kho hàng đang diễn ra hiệu quả và tối ưu hóa các quy trình bất cứ khi nào có thể. Lịch sử quản lý kho hàngLịch sử của kho hàng có thể bắt nguồn từ hàng nghìn năm trước ở Ai Cập cổ đại - những kho thóc lớn, tập trung đóng vai trò là tiền thân của kho hàng hiện đại. Theo thời gian, những kho thóc này phát triển thành kho chứa và hội trường bang hội được thiết kế để hỗ trợ các mạng lưới thương mại phức tạp phát triển trong và ngoài biên giới quốc gia. Sự phát triển của đường sắt và sự phát triển của thương mại toàn cầu đã thúc đẩy việc xây dựng các kho hàng khổng lồ phi tập trung, đặc biệt là gần các thành phố cảng và nhà ga đường sắt. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, tiếp theo là Thế chiến thứ nhất, đã mang đến những tiến bộ công nghệ nhanh chóng giúp cải thiện đáng kể việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Vào đầu thế kỷ 20, các hệ thống quản lý kho hàng hiện có đã được cải thiện với sự ra đời của xe nâng, pallet và xe nâng tay. Việc số hóa quản lý kho hàng cuối cùng đã dẫn đến hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động (AS/RS) đầu tiên trên thế giới của Demag, tiền thân của Dematic ngày nay. Cuối thế kỷ 20Vào nửa cuối thế kỷ 20, Mã sản phẩm toàn cầu (UPC) hay mã vạch đã trở nên thông dụng. Đó chỉ là vấn đề thời gian cho đến khi những tiến bộ công nghệ dẫn đến việc phát minh ra hệ thống quản lý kho hàng (WMS) đầu tiên. Năm 1975, công ty bán lẻ quần áo J.C. Penney đã sử dụng WMS lần đầu tiên, mở ra một kỷ nguyên mới cho quản lý logistics và chuỗi cung ứng. Sự phát triển bắt đầu tập trung vào tự động hóa, tác động đến cả tiến bộ vật lý và điều khiển bằng phần mềm. Các thiết bị kho hàng, băng tải, băng chuyền,... bắt đầu tự động hóa việc di chuyển hàng hóa bên trong kho. Mặt khác, những cải tiến trong hệ thống quản lý kho hàng (WMS) bắt đầu hỗ trợ các tác vụ tốn nhiều công sức như quản lý đơn hàng, kiểm kê, lấy hàng và đóng gói, tạo tác vụ,... Kho hàng trong thời đại hiện nayCác kho hàng ngày nay đã trở thành hệ sinh thái phức tạp của riêng chúng - chúng xử lý khối lượng lớn đơn hàng thông qua tích hợp Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (machine learning) và blockchain. Các công cụ quản lý kho hàng có thể tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau như kế toán, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP),... để tự động hóa giao tiếp và thực hiện các chức năng quản lý kho hàng với sự can thiệp của con người ở mức tối thiểu. Sự phát triển của hệ thống quản lý kho hàng, giống như sự phát triển của bản thân kho hàng, có thể được chia thành bốn giai đoạn riêng biệt - WM 1.0, WM 2.0, WM 3.0 và cuối cùng là WM 4.0. Các dịch vụ quản lý kho hàng đã phát triển mỗi khi có những tiến bộ công nghệ lớn, xu hướng kinh tế toàn cầu và sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng. Sự phát triển và lịch sử của Quản lý kho hàng WM 1.0: Đặc trưng bởi quá trình thủ côngĐây là giai đoạn đầu tiên của quản lý kho, đặc trưng bởi việc sử dụng phương pháp thủ công. Thời kỳ này, trước khi có công nghệ số, hoàn toàn dựa vào việc sử dụng tài liệu vật lý và sức lao động con người để theo dõi và quản lý hàng hóa. Mỗi sản phẩm đi vào hoặc rời kho đều phải được ghi chép thủ công, thường dẫn đến sai sót, mất hàng và không hiệu quả. Tuy nhiên, với tốc độ thương mại chậm hơn, chuỗi cung ứng đơn giản hơn và khối lượng hàng hóa tương đối thấp, các hệ thống thủ công này vẫn có thể quản lý được. WM 2.0: Đặc trưng bởi vi tính hóa và tự động hóaViệc giới thiệu máy tính và tự động hóa vào thế kỷ 20 đã đánh dấu sự khởi đầu của WM 2.0. Các hệ thống quản lý kho hàng (WMS) ban đầu cung cấp các chức năng theo dõi hàng tồn kho và quản lý dữ liệu cơ bản nhưng chúng là một cải tiến đáng kể so với các quy trình thủ công. Việc giới thiệu mã vạch vào những năm 1970 và 1980 đã làm cho việc theo dõi hàng tồn kho dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều. Các hệ thống kho hàng tự động cũng bắt đầu xuất hiện trong thời gian này, với xe nâng và băng tải giúp đẩy nhanh hoạt động. Công nghiệp hóa và toàn cầu hóa là động lực chính trong việc phát triển các công cụ quản lý kho hàng khi các doanh nghiệp phải đối mặt với chuỗi cung ứng phức tạp hơn và khối lượng hàng hóa tăng lên. WM 3.0: Đặc trưng bởi WMS tiên tiến và kết nốiCuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 đã chứng kiến sự ra đời của WM 3.0, được đặc trưng bởi các công cụ quản lý kho hàng tiên tiến và kết nối nâng cao. Các hệ thống này cung cấp khả năng theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, cải thiện dự báo và phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận khác nhau của chuỗi cung ứng. Sự phát triển của internet và cải thiện công nghệ truyền thông đã đơn giản hóa việc trao đổi thông tin giữa các hệ thống và địa điểm khác nhau, giúp cải thiện đáng kể khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng. Sự gia tăng phổ biến của thương mại điện tử và sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng sang mua sắm trực tuyến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các dịch vụ quản lý kho hàng. WM 4.0: Đặc trưng bởi AI, IoT và RoboticHiện tại, chúng ta đang trong quá trình chuyển đổi từ WM 3.0 sang WM 4.0, được đặc trưng bởi sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), Internet vạn vật (Internet of Things - IoT), robot và các công nghệ mới nổi khác. Phân tích nâng cao và máy học (machine learning) cho phép lập mô hình dự đoán, giúp cải thiện dự báo nhu cầu tốt hơn và phân bổ tài nguyên tối ưu. Robot và tự động hóa đã trở nên tinh vi hơn nhiều, có khả năng thực hiện các tác vụ lấy hàng và đóng gói phức tạp. IoT cung cấp theo dõi và giám sát hàng tồn kho theo thời gian thực. AI có thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chiến lược dựa trên các tập dữ liệu lớn. Các gã khổng lồ thương mại điện tử như Amazon đã đi đầu trong việc chứng minh việc sử dụng công nghệ và tích hợp hệ sinh thái để tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng và đơn giản hóa việc thực hiện đơn hàng cho khách hàng. Tuy nhiên, nhiều kho hàng vẫn hoạt động trong khuôn khổ WM 3.0 và sẽ dần chuyển đổi sang WM 4.0 trong những năm sắp tới. Robot được sử dụng trong kho hàng Các thành phần của quản lý kho hàngNhìn bề ngoài, quy trình quản lý kho hàng có vẻ đơn giản; nó bắt đầu với việc nhận sản phẩm vào kho và kết thúc với việc giao sản phẩm đó cho người tiêu dùng cuối cùng. Tuy nhiên, khi bạn tìm hiểu sâu hơn, có rất nhiều bộ phận chuyển động hoạt động song song cùng nhau. Các thành phần quan trọng nhất của quản lý kho hàng có thể được chia thành các phần sau: 1. Hoạt động kho hàng (Warehouse Operation)Hoạt động kho hàng bao gồm một loạt các nhiệm vụ và hoạt động tạo điều kiện cho các chức năng hàng ngày trong một kho hàng. Các hoạt động này có thể được phân loại tổng quát thành các hoạt động nhập kho, lưu trữ và xuất kho. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào từng hoạt động, nhưng trước tiên, hãy hiểu về quy trình này. Quy trình vận hành tổng thể của kho hàng
Hoạt động nhập kho đóng vai trò là điểm nhập cảnh của kho hàng trong chuỗi cung ứng, tập trung vào việc tích hợp sản phẩm liền mạch và chính xác. Giai đoạn này bao gồm việc nhận hàng từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất, kiểm tra chất lượng và độ chính xác, đồng thời đặt các mặt hàng này vào vị trí lưu trữ được chỉ định một cách có chiến lược thông qua một quy trình được gọi là putaway. Hoạt động nhập kho hiệu quả là cơ sở, đặt nền tảng cho việc duy trì mức tồn kho chính xác và cấu hình lưu trữ tối ưu. Điều này rất cần thiết để cho phép hoạt động kho hàng hiệu quả, không có lỗi, giúp đáp ứng nhanh chóng và chính xác các nhu cầu của khách hàng.
Hoạt động lưu trữ trong kho hàng được thiết kế để duy trì mức tồn kho tối ưu, tạo sự cân bằng giữa việc sử dụng không gian và việc truy xuất sản phẩm nhanh chóng và chính xác. Các hoạt động chính bao gồm kiểm kê chu kỳ định kỳ để xác minh độ chính xác của hàng tồn kho, chuyển kho chiến lược để tối ưu hóa không gian và tuyến đường lấy hàng cũng như quản lý hàng tồn kho toàn diện để cân bằng tính khả dụng của sản phẩm với chi phí lưu trữ hàng tồn kho. Hoạt động lưu trữ là chìa khóa cho hiệu quả của kho hàng, đảm bảo rằng hàng hóa có thể tiếp cận và sẵn sàng để đáp ứng yêu cầu, từ đó ngăn ngừa tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá mức.
Hoạt động xuất kho trong kho hàng tập trung vào việc giao sản phẩm chính xác và kịp thời cho khách hàng cuối cùng hoặc giai đoạn tiếp theo trong chuỗi cung ứng. Kết hợp với các quy trình nhập kho và lưu trữ, hoạt động xuất kho đóng góp trực tiếp vào sự hài lòng của khách hàng. Các hoạt động cốt lõi bao gồm lấy sản phẩm dựa trên đơn đặt hàng của khách hàng, đóng gói sản phẩm đó một cách an toàn và hiệu quả, sắp xếp chúng theo điểm đến cuối cùng và cuối cùng là vận chuyển chúng ra khỏi kho. Hoạt động xuất kho là tối quan trọng, vì chúng mang lại kết quả hữu hình cho khách hàng cuối cùng thông qua việc giao hàng chính xác, kịp thời và không bị hư hỏng. Sự thành công của toàn bộ chuỗi hoạt động kho hàng phụ thuộc vào hiệu quả của các quy trình xuất kho. 2. Nguyên tắc thiết kế và bố trí kho hàngCác kiểu bố trí kho hàng Thiết kế và bố trí kho hàng là yếu tố cơ bản để tối đa hóa hiệu quả của kho. Một kho hàng được thiết kế tốt có thể cải thiện năng suất bằng cách giảm thời gian di chuyển giữa các hoạt động khác nhau, cải thiện luồng hàng hóa và sử dụng tốt nhất không gian có sẵn.
Chức năng chính của kho hàng là lưu trữ. Bố trí nên tận dụng không gian theo chiều dọc và chiều ngang một cách hiệu quả để tối đa hóa khả năng lưu trữ mà không cản trở việc di chuyển. Theo một khảo sát của Modern Materials Handling, tỷ lệ sử dụng không gian kho hàng trung bình của năm 2022 là 85,6%. Mặc dù không gian có sẵn trong kho hàng sẽ luôn là cố định nhưng mục tiêu là tối đa hóa lợi ích kinh tế từ không gian đó. Hệ thống kệ điều chỉnh, kệ nhiều tầng và kệ mô-đun có thể được triển khai. Điều quan trọng là phải xem xét loại hàng hóa được lưu trữ, kích thước, trọng lượng và tần suất truy cập của chúng.
Một luồng hàng hóa hợp lý sẽ giảm thời gian di chuyển, giảm thiểu tắc nghẽn tiềm ẩn và đẩy nhanh quá trình nhận, lưu trữ, lấy hàng và vận chuyển. Đặt khu vực nhận và xuất hàng gần nhau nhưng không gây cản trở lẫn nhau. Sắp xếp các lối đi và đường đi để cho phép di chuyển trực quan và cân nhắc một luồng hình chữ U cho hàng hóa.
Kho hàng cần phải thích ứng được với những thay đổi về nhu cầu kinh doanh, biến động theo mùa vụ và thay đổi theo dõi hàng tồn kho. Hệ thống kệ và giá đỡ linh hoạt có thể dễ dàng được cấu hình lại, các giải pháp lưu trữ có thể mở rộng và các khu vực có thể được sử dụng lại dựa trên nhu cầu.
An toàn là tối quan trọng trong hoạt động kho hàng. Bố cục được thiết kế tốt sẽ giảm thiểu nguy cơ tai nạn, bảo vệ nhân viên và đảm bảo tuân thủ quy định. Theo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ, các nhà tuyển dụng trong ngành tư nhân đã báo cáo 2,6 triệu thương tích và bệnh nghề nghiệp không tử vong vào năm 2021. Trong số đó, ngành vận tải và kho bãi đã báo cáo 253.100 trường hợp thương tích không tử vong tại nơi làm việc. Cân nhắc việc triển khai các lối đi rộng để tránh tắc nghẽn, có biển báo đầy đủ, các khu vực được chỉ định cho việc sạc hoặc bảo trì thiết bị và các lối thoát hiểm thông thoáng.
Các kho hàng hiện đại ngày càng dựa vào công nghệ, từ hệ thống quản lý kho hàng (WMS) đến robot. Bố trí nên tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp và vận hành trơn tru các công nghệ này. Đảm bảo rằng thiết kế cho phép di chuyển robot hoặc xe tự hành có hướng dẫn (AGV). Chú ý các không gian dành cho các trạm sạc và đảm bảo vùng phủ sóng wifi đồng đều trong toàn bộ kho hàng để theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực. 3. Các kỹ thuật kiểm soát hàng tồn khoQuản lý hàng tồn kho tối ưu là điều cần thiết cho thành công của bất kỳ kho hàng nào. Điều này bao gồm đảm bảo tốc độ lưu chuyển hàng tồn kho (tốc độ mà các mặt hàng di chuyển qua kho), bổ sung hàng hóa thường xuyên và duy trì dữ liệu chính xác về mức tồn kho. Có nhiều kỹ thuật khác nhau để giúp đạt được điều này, chẳng hạn như phân tích ABC, Just-in-Time (JIT) và Economic Order Quantity (EOQ) — những kỹ thuật này có thể được sử dụng để bổ sung cho các quy trình quản lý hàng tồn kho hiện có. Một vài yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quản lý hàng tồn kho:
Nhân viên kho tiến hành đếm chu kỳ tồn kho, một hoạt động quan trọng trong kiểm soát hàng tồn kho. Quản lý hàng tồn kho giống như một vũ điệu được dàn dựng tốt, nơi mỗi yếu tố đều đóng một vai trò trong việc đảm bảo việc vận hành diễn ra suôn sẻ. Từ việc biết các mặt hàng được lưu trữ ở đâu, đảm bảo rằng các mặt hàng phù hợp có trong kho, đến việc đặt hàng và nhận hàng mới một cách hiệu quả - mỗi bước đều ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể, độ chính xác và lợi nhuận của toàn bộ hệ thống quản lý kho hàng. 4. Quản lý lao độngLực lượng lao động thường là chi phí lớn nhất trong một nhà kho và năng suất của họ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng có đủ nhân viên để xử lý khối lượng công việc, họ được đào tạo bài bản và năng suất và họ được trả lương công bằng.
5. An toàn và tuân thủAn toàn là một mối quan tâm lớn trong các kho hàng, nơi thường có hàng hóa và máy móc nặng. Các kho hàng nên được thiết kế với tính an toàn, các thiết bị như xe nâng và băng tải phải được bảo trì và sử dụng đúng cách.
Kho hàng có thể là môi trường rủi ro cao, với máy móc hạng nặng, nền cao và việc vận chuyển hàng hóa liên tục. Chủ động giải quyết các vấn đề an toàn và cung cấp đào tạo lao động giúp giảm tần suất xảy ra tai nạn, dẫn đến ít tai nạn tại nơi làm việc hơn và giảm thiểu gián đoạn hoạt động, dẫn đến tinh thần làm việc cao hơn cho nhân viên kho.
Môi trường kho hàng an toàn đảm bảo rằng nhân viên có thể làm việc mà không sợ bị thương. Khi họ tin rằng an toàn của họ là ưu tiên hàng đầu, tinh thần và năng suất sẽ được cải thiện. Theo một cuộc khảo sát của YouGov thay mặt cho StrongArm Technologies, 47% số người được hỏi làm việc trong ngành sản xuất, kho hàng, xây dựng và vận tải cảm thấy căng thẳng trong công việc hiện tại của họ.
Tuân thủ quy định cũng rất quan trọng, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định liên quan đến các khía cạnh như an toàn cháy nổ, vật liệu nguy hiểm và bảo vệ người lao động. Việc tuân thủ giúp tránh được các khoản tiền phạt tốn kém, hậu quả pháp lý và việc đình chỉ hoạt động tiềm ẩn. Hơn nữa, một cơ sở tuân thủ thường có thể thương lượng các điều khoản tốt hơn với các công ty bảo hiểm, dẫn đến giảm phí bảo hiểm. Các hoạt động khác nhau liên quan đến quản lý kho hàngMặc dù có rất nhiều hoạt động diễn ra đồng thời trong một kho hàng, chúng ta có thể nhóm chúng thành bốn loại chính: Hoạt động nhập kho:
Hoạt động nhập kho hiệu quả đảm bảo rằng hàng hóa được tích hợp vào hệ thống quản lý kho hàng kịp thời và chính xác. Sai lầm hoặc chậm trễ trong giai đoạn này có thể gây ra hiệu ứng gợn sóng trong toàn bộ hoạt động kho hàng, ảnh hưởng đến độ chính xác của hàng tồn kho và thời gian hoàn tất đơn hàng (fulfillment). Hoạt động lưu trữ:
Hoạt động lưu trữ hiệu quả tối đa hóa việc sử dụng không gian, giảm thiểu thời gian lấy hàng và duy trì mức tồn kho chính xác. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ xử lý đơn hàng và hiệu quả hoạt động của kho hàng. Hoạt động xuất kho:
Hoạt động xuất kho là bước cuối cùng trong việc mang lại giá trị cho khách hàng. Tốc độ và độ chính xác trong quy trình kho hàng này xác định thời gian hoàn tất đơn hàng và ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng. Hoạt động xuất kho hiệu quả cũng có thể giảm chi phí vận chuyển. Logistics ngược:
Quản lý hàng trả lại hiệu quả có thể thu hồi giá trị từ hàng trả lại và cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề thường xuyên xảy ra. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì niềm tin và sự hài lòng của khách hàng. Các bên liên quan chính trong quản lý kho hàngHệ sinh quản lý kho hàng bao gồm rất nhiều bên liên quan giám sát và tham gia vào các hoạt động hàng ngày và quá trình ra quyết định tổng thể. Có thể nhóm thành một vài loại chính như sau:
|