Have recollection of là gì

recollection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recollection

Phát âm : /,rekə'lekʃn/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức
    • to have a dim recollection of
      không nhớ rõ, nhớ lờ mờ [việc gì]
    • to the best of my recollection
      nếu tôi nhớ không sai; chừng nào mà tôi còn nhớ lại được
    • within my recollection
      trong ký ức của tôi
    • outside my recollection
      ngoài ký ức của tôi
  • [[thường] số nhiều] những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    recall reminiscence remembrance anamnesis
Lượt xem: 373

Video liên quan

Chủ Đề