Giai anh 8 bai review 1 năm 2024
TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. Show
Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13,23, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 2-4, có thông tin: “When you face stress, use some of these strategies to manage it”.
→ Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A. the causes of stress vì bài viết không đề cập đến nguyên nhân của căng thẳng. Không chọn C. the dangers of stress vì mặc dù bài viết có đề cập “too much stress can be dangerous” (quá nhiều sự căng thẳng có thể gây nguy hiểm) nhưng các đoạn sau đó không liệt kê hay phân tích sâu hơn về các mối nguy hiểm này. 2. How many hours of sleep a day do teens need? (Trẻ vị thành niên cần ngủ bao nhiêu tiếng mỗi ngày?)
→ Vì vậy, đáp án là C. Không chọn A. 6 to 8 (6 đến 8) và C. 8 to 10 (8 đến 10) vì những thông tin này không đúng với nội dung bài viết. 3. How much time should teens spend on daily exercise? (Trẻ vị thành niên nên dành bao nhiêu thời gian để tập thể dục mỗi ngày?)
→ Vì vậy, đáp án là A. Không chọn B. Exactly 60 minutes (chính xác 60 phút) và C. No more than 60 minutes (Không hơn 60 phút) vì những thông tin này không đúng với nội dung bài viết. 4. Teens may talk about their problems to _____. (Trẻ vị thành niên nói về vấn đề của họ với … )
→ Vì vậy, đáp án là C. Không chọn A. a friend in their class (một người bạn cùng lớp) và B. a young person they like (Một người trẻ mà họ thích) vì những đối tượng này không được đề cập trong bài viết. 5. Teens can feel better when they _____. (Trẻ vị thành niên cảm thấy tốt hơn khi …)
→ Vì vậy, đáp án là B. Không chọn A. are at home with their parents (ở nhà cùng cha mẹ) vì thông tin này không được đề cập trong bài viết. Không chọn C. write to a friend (viết thư cho bạn) vì mặc dù tác giả có đề cập đến hoạt động viết ở đoạn 5 (writing about it) nhưng không đề cập đến việc gửi cho đối tượng bạn bè. Speaking2. Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class.1. What are some reasons why people like living in the countryside? (Những lý do nào khiến mọi người thích sống ở nông thôn?) Gợi ý:
→ People like living in the countryside for several reasons. Some people are fond of the peaceful atmosphere there and they are keen on having a close connection with nature. They also prefer the clean environment and the slow pace of life in rural areas. Another reason is that living in the countryside may cost less than in cities. Dịch nghĩa: (Mọi người thích sống ở nông thôn vì nhiều lý do. Một số người thích không khí yên bình ở đó và họ rất thích có mối liên kết gần gũi với thiên nhiên. Họ cũng ưa thích môi trường sạch sẽ và nhịp sống chậm rãi ở vùng nông thôn. Một lý do khác là sống ở nông thôn có thể tiết kiệm chi phí hơn so với sống ở thành phố.) 2. What are some reasons why people dislike living in the countryside? (Những lý do nào khiến mọi người không thích sống ở nông thôn?) Gợi ý:
→ Some people dislike living in the countryside due to the following reasons. Firstly, there is limited access to convenient services, such as shopping centres and healthcare facilities. Besides, young people hate the boring lifestyle and the lack of career opportunities in rural areas. What’s more, the countryside offers fewer public transportation options and quality schools than cities. Dịch nghĩa: (Một số người không thích sống ở nông thôn vì những lý do sau đây. Thứ nhất, có sự hạn chế trong việc tiếp cận các dịch vụ tiện ích như trung tâm mua sắm và cơ sở chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, thanh niên ghét lối sống nhàm chán và sự thiếu thốn cơ hội nghề nghiệp ở vùng nông thôn. Hơn nữa, nông thôn cung cấp ít lựa chọn về phương tiện giao thông công cộng và trường học chất lượng so với thành phố. 3. What are some advantages or disadvantages of living in the city? (Đâu là những lợi ích hoặc nhược điểm nào của việc sống ở thành phố?) Gợi ý: Advantages:
Disadvantages:
→ There are many advantages of living in the city. The first benefit is the variety of career options for any age. Secondly, the modern public transportation networks in cities make it easier for people to travel between distant places. Lastly, people can have better access to healthcare facilities in urban areas than in rural areas. However, there are some disadvantages of living in the city. First of all, the cost of living in cities is higher than that in the countryside. Some people detest cities because of the increased levels of pollution and noise there. Moreover, the fast pace of the rural lifestyle leads to high levels of stress for city dwellers. Dịch nghĩa: (Có nhiều lợi ích của việc sống trong thành phố. Lợi ích đầu tiên là sự đa dạng về lựa chọn nghề nghiệp cho mọi lứa tuổi. Thứ hai, hệ thống giao thông công cộng hiện đại ở thành phố giúp người dân dễ dàng di chuyển giữa những địa điểm xa. Cuối cùng, người dân có thể dễ dàng tiếp cận các cơ sở chăm sóc sức khỏe ở khu vực đô thị hơn so với nông thôn. Tuy nhiên, có một số nhược điểm của việc sống trong thành phố. Trước hết, chi phí sinh sống ở thành phố cao hơn so với nông thôn. Một số người rất ghét thành phố vì mức độ ô nhiễm và tiếng ồn tăng lên ở đó. Hơn nữa, nhịp sống nhanh của cuộc sống thành thị gây ra mức độ căng thẳng cao cho người dân thành phố.) Listening3. Listen to Tom and Mai talking about their lives in the city and the countryside. Fill in each blank with ONE word.1. There are many _____ for entertainment.
2. It is more _____ to get around.
3. There are many means of _____ transport.
4. It is peaceful and _____.
5. People are kind and _____.
Writing4. Write a paragraph (80-100 words) about the leisure activities one of your family members does. You may use the following questions as cues.1. What does he/she like doing in his/her free time? (Anh ấy/cô ấy thích làm gì trong thời gian rảnh?) Gợi ý: read books and watch movies (đọc sách và xem phim) 2. Who does he/she like doing these with? (Anh ấy/cô ấy thích làm việc này cùng với ai?) Gợi ý: alone or with a few friends (một mình hoặc với một vài người bạn) 3. Why does he/she like doing these? (Tại sao anh ấy/cô ấy thích hoạt động này?) Gợi ý: bring her a sense of peace, broaden her horizons (mang lại cảm giác bình yên, mở rộng kiến thức) → In her free time, my sister likes reading books and watching movies. She usually does it alone so that she can easily focus on the books’ content and the movies’ plots. Sometimes, she does with a few friends. They spend time discussing their favourite books and films to understand them more deeply. My sisters are keen on these activities because they bring her a sense of peace. She says that books and movies provide an escape from the fast pace of modern life. Additionally, they help her broaden her horizons. (Trong thời gian rảnh rỗi, chị gái của tôi thích đọc sách và xem phim. Thường thì chị làm những điều này một mình để dễ dàng tập trung vào nội dung của sách và cốt truyện của phim. Đôi khi, chị làm những điều này cùng một vài người bạn. Họ dành thời gian để thảo luận về những cuốn sách và bộ phim yêu thích để hiểu về chúng sâu sắc hơn. Chị tôi đam mê những hoạt động này vì chúng mang lại cho chị cảm giác yên bình. Chị nói rằng sách và phim giúp chị thoát khỏi nhịp sống nhanh của cuộc sống hiện đại. Ngoài ra, chúng giúp chị mở rộng kiến thức của mình.) Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting Started Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. |