Discharge có nghĩa là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ discharged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discharged tiếng Anh nghĩa là gì. discharge /dis'tʃɑ:dʤ/* danh từ- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)- sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)- sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)=to get one's discharge+ bị đuổi ra, bị thải về- sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra- sự chảy mủ- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)- sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu- (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)- sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ* ngoại động từ- dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)- nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)- đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)- tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra=to discharge a torrent of abuse+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp=chimney discharges smoke+ ống lò sưởi nhả khói ra=wound discharges matter+ vết thương chảy mủ=stream discharges itself into a river+ dòng suối đổ vào sông- trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)- làm phai (màu); tẩy (vải)- phục quyền (người vỡ nợ)- (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)- (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của discharged trong tiếng Anhdischarged có nghĩa là: discharge /dis'tʃɑ:dʤ/* danh từ- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)- sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)- sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)=to get one's discharge+ bị đuổi ra, bị thải về- sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra- sự chảy mủ- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)- sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu- (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)- sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ* ngoại động từ- dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)- nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)- đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)- tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra=to discharge a torrent of abuse+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp=chimney discharges smoke+ ống lò sưởi nhả khói ra=wound discharges matter+ vết thương chảy mủ=stream discharges itself into a river+ dòng suối đổ vào sông- trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)- làm phai (màu); tẩy (vải)- phục quyền (người vỡ nợ)- (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)- (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)discharge- sự phóng điện- critical d. lưu lượng tới hạn Đây là cách dùng discharged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ discharged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
discharge /dis'tʃɑ:dʤ/* danh từ- sự dỡ hàng tiếng Anh là gì? sự bốc dỡ (hàng)- sự nổ (súng) tiếng Anh là gì? sự phóng ra tiếng Anh là gì? sự bắn ra (tên lửa tiếng Anh là gì? mũi tên...)- sự đuổi ra tiếng Anh là gì? sự thải hồi (người làm) tiếng Anh là gì? sự tha tiếng Anh là gì? sự thả (người tù) tiếng Anh là gì? sự cho ra tiếng Anh là gì? sự cho về (người bệnh) tiếng Anh là gì? sự giải tán tiếng Anh là gì? sự giải ngũ (quân đội)=to get one's discharge+ bị đuổi ra tiếng Anh là gì? bị thải về- sự tuôn ra tiếng Anh là gì? sự tháo ra tiếng Anh là gì? sự tiết ra tiếng Anh là gì? sự bốc ra tiếng Anh là gì? sự đổ ra tiếng Anh là gì? sự chảy ra- sự chảy mủ- sự trả hết tiếng Anh là gì? sự thanh toán (nợ nần) tiếng Anh là gì? sự làm xong tiếng Anh là gì? sự hoàn thành tiếng Anh là gì? sự thực hiên (nhiệm vụ...)- sự tẩy màu tiếng Anh là gì? thuốc tẩy màu tiếng Anh là gì? dung dịch tẩy màu- (kỹ thuật) sự phóng điện tiếng Anh là gì? sự tháo điện (ắc quy)- sự tha miễn tiếng Anh là gì? sự miễn trừ tiếng Anh là gì? (pháp lý) sự tuyên bố tha tiếng Anh là gì? giấy chứng nhận tha miễn tiếng Anh là gì? giấy chứng nhận miễn trừ* ngoại động từ- dỡ (hàng) tiếng Anh là gì? dỡ hàng (tàu thuỷ...)- nổ (súng) tiếng Anh là gì? phóng (tên lửa...) tiếng Anh là gì? bắn (mũi tên...)- đuổi ra tiếng Anh là gì? thải hồi (người làm) tiếng Anh là gì? tha tiếng Anh là gì? thả (người tù) tiếng Anh là gì? cho ra tiếng Anh là gì? cho về (người bệnh) tiếng Anh là gì? giải tán tiếng Anh là gì? giải ngũ (quân đội)- tuôn ra tiếng Anh là gì? tháo ra tiếng Anh là gì? tiết ra tiếng Anh là gì? bốc ra tiếng Anh là gì? đổ ra tiếng Anh là gì? chảy ra=to discharge a torrent of abuse+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa tiếng Anh là gì? chửi tới tấp=chimney discharges smoke+ ống lò sưởi nhả khói ra=wound discharges matter+ vết thương chảy mủ=stream discharges itself into a river+ dòng suối đổ vào sông- trả hết tiếng Anh là gì? thanh toán (nợ nần) tiếng Anh là gì? làm xong tiếng Anh là gì? hoàn thành (nhiệm vụ...)- làm phai (màu) tiếng Anh là gì?
Là Gì 10 Tháng Tám, 2021 Là Gì
Discharge Là Gì – Nghĩa Của Từ Discharge Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Discharge là gì dischargedischarge /dis”tʃɑ:dʤ/ danh từ sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng) sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên…) sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)to get one”s discharge: bị đuổi ra, bị thải về sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra sự chảy mủ sự trả hết, sự thanh toán trả tiền (thiếu nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ…) sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy) sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ ngoại động từ dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ…) nổ (súng); phóng (tên lửa…); bắn (mũi tên…) đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội) tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy rato discharge a torrent of abuse: tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấpchimney discharges smoke: ống lò sưởi nhả khói rawound discharges matter: vết thương chảy mủstream discharges itself into a river: dòng suối đổ vào sông trả hết, thanh toán trả tiền (thiếu nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ…) làm phai (màu); tẩy (vải) phục quyền (người vỡ thiếu) (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy) (pháp lý) huỷ bỏ (bản án) Xem Ngay: Kiến Tập Tiếng Anh Là Gì Từ điển chuyên ngành Pháp luậtDischarge: Sự tha bổng, miễn tội Người phạm tội sẽ không có tiền án mà chịu hình phạt khác thay vì bị giam (nếu như với luật hình sự). + Absolute discharge: Sự miễn tội tuyệt đối, không tình huống –Mặc dù bị cáo buộc phạm tội nhưng bị cáo vẫn không bị kết án và sẽ không có tiền án sau một năm. + Conditional Discharge: Sự miễn tội có tình huống –Nếu bị cáo đáp ứng những tình huống cụ thể do tòa quy định thì sẽ không bị kết án và không có tiền án sau 3 năm tính từ khi có lệnh miễn tội. Từ điển chuyên ngành Môi trường thiên nhiênDischarge: Flow of surface water in a stream or canal or the outflow of ground water from a flowing artesian well, ditch, or spring. Can also apply to discharge of liquid effluent from a facility or to chemical emissions into the air through designated venting mechanisms. Dòng thải: Dòng nước mặt chảy ở sông, kênh đào hay dòng chảy tràn của nước ngầm từ một giếng phun đang chảy, mương, suối. Cũng là dòng thải lỏng từ một cơ sở hay sự phóng thải hóa chất vào không khí qua cơ chế thông hơi được chỉ định. Xem Ngay: Rpg Là Gì – Game Lịch Sử Của Game Rpg dischargeTừ điển Collocationdischarge noun 1 substance ADJ. thick | nasal, vaginal, etc. | effluent, industrial, sewage, waste | electrical, radioactive thunder và lightning caused by an electrical discharge PREP. ~ from a thick discharge from the nose 2 from court ADJ. absolute | conditional VERB + DISCHARGE give He was given an absolute discharge but banned from driving for 12 months. Từ điển WordNetXem Ngay: Illustrator Là Gì – 10 Lý Do Bạn Nên Học Adobe Illustrator Oil và Gas Field GlossaryGeneral term for all releases of contaminants into the environment, be they gas, liquid, or solid. The term emission is used exclusively for releases into the atmosphere, effluent is restricted to releases into surface water và waste is used for remaining releases, such as disposal to landfill or treatment by incineration. English Synonym và Antonym Dictionarydischarges|discharged|dischargingsyn.: dismiss dump expel fire let go release unloadant.: charge Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Discharge Là Gì – Nghĩa Của Từ Discharge Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Discharge Là Gì – Nghĩa Của Từ Discharge
|