Dấu hiệu ghẻ ở người
Bệnh ghẻ (ghẻ ngứa/ ghẻ nước) là bệnh da liễu do nhiễm ký sinh trùng Sarcoptes scabiei (cái ghẻ). Bệnh đặc trưng bởi các luống ghẻ, mụn nước nhỏ và gây ngứa dữ dội vào ban đêm. Điều trị bệnh lý này phải được thực hiện trong thời gian sớm nhất nhằm hạn chế biến chứng và giảm nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng. Show
Bệnh ghẻ (ghẻ nước) là gì?Ghẻ hay còn gọi là bệnh ghẻ nước, ghẻ ngứa và ghẻ lở. Đây là bệnh ngoài da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra (hay còn được gọi là cái ghẻ). Bệnh ghẻ là một trong những bệnh ngoài da phổ biến, chỉ đứng sau nấm da. Bệnh lý này đặc trưng bởi tình trạng ngứa ngáy dữ dội – đặc biệt là vào ban đêm. Do đặc tính ngứa nhiều nên tổn thương da do ghẻ có thể gây nhiễm khuẩn thứ phát và dẫn đến các biến chứng nặng nề. Bên cạnh đó với tính chất dễ lây lan và dai dẳng, bệnh ghẻ có khả năng lây lan trong tập thể, gia đình và có thể bùng phát thành dịch. Chính vì vậy khi nhận thấy các dấu hiệu của bệnh, bạn nên điều trị trong thời gian sớm nhất để giảm thiểu mức độ ảnh hưởng của bệnh đối với bản thân và cộng đồng. Nguyên nhân bị ghẻNguyên nhân chính gây ra ghẻ nước là do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei hominis xâm nhập vào da. Phần lớn ký sinh trùng gây bệnh đều là ghẻ cái do ghẻ đực thường chết sau khi giao hợp. Cái ghẻ – Sarcoptes scabiei hominis là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh ghẻ nướcGhẻ cái thường sống ký sinh ở lớp thượng bì, đẻ trứng vào ban ngày (khoảng 1 – 5 trứng/ ngày). Sau khoảng 72 – 96 giờ, trứng sẽ nở thành ấu trùng và lột xác nhiều lần. Sau 20 – 25 ngày, ấu trùng sẽ trở thành cái ghẻ trưởng thành và tiếp tục hoạt động giao hợp để sinh sản. Trước khi đẻ trứng, cái ghẻ thường đào hang vào ban đêm. Chính vì vậy triệu chứng ngứa do ghẻ thường có mức độ dữ dội hơn vào thời điểm này. Hoạt động gãi, cào vào da không chỉ làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn mà còn khiến cái ghẻ vương vãi ra quần áo, nệm, chăn,… và tăng nguy cơ lây truyền cho người khỏe mạnh. Các nguyên nhân và yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ mắc bệnh ghẻ:
Theo thống kê, ghẻ nước thường gặp ở người già, người nhiễm HIV, bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, trẻ nhỏ, người có hoạt động tình dục hoặc các trường hợp bị suy giảm sức đề kháng. Dấu hiệu của bệnh ghẻKý sinh trùng Sarcoptes scabiei thường ủ bệnh trong 10 – 15 ngày trước khi phát sinh triệu chứng lâm sàng. Trong thời gian này, ghẻ cái sẽ tiết ra enzyme làm giảm lớp sừng trên bề mặt da để dễ dàng xâm nhập và đào hang. Ghẻ cái thường ăn các mô da chết và không hút máu người. Sau thời gian ủ bệnh, bạn có thể nhận thấy các triệu chứng điển hình như sau: 1. Tổn thương da điển hìnhVị trí thường gặp:
Dấu hiệu nhận biết tổn thương da do cái ghẻ:
2. Tổn thương da thứ phátTổn thương da thứ phát là tình trạng tổn thương da do gãi cào nhiều mà thành.
Các thể lâm sàng của bệnh ghẻDựa vào tổn thương lâm sàng, bệnh ghẻ được chia thành các thể như sau:
Một số hình ảnh của bệnh ghẻ ngứaCác triệu chứng của bệnh ghẻ thường xuất hiện ở kẽ tay, ngấn cổ tay và lòng bàn tay Ở trẻ nhỏ, bệnh thường gây tổn thương da ở lòng bàn chân và bàn tay Hình ảnh của bệnh ghẻ nước trong giai đoạn mới phátBệnh ghẻ có lây không? Cách lây truyềnChu kỳ sống của cái ghẻ trên cơ thể người kéo dài khoảng 20 ngày. Nếu ra khỏi vật chủ, ghẻ có chu kỳ sống khoảng 3 – 4 ngày hoặc 7 ngày đối với ghẻ Na Uy. Bệnh ghẻ có khả năng lây truyền cao thông qua tiếp xúc trực tiếp với da của người nhiễm bệnh. Hoặc lây truyền thông qua việc sử dụng vật dụng có chứa ghẻ, ấu trùng hoặc trứng. Chính vì vậy, bệnh thường có khả năng xảy ra ở một nhóm người sinh sống cùng nhau như gia đình, các đơn vị tập thể, trại giam,… Bị ghẻ nước có nguy hiểm không?Ghẻ nước chỉ gây ra triệu chứng ngoài da và không đe dọa trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên do đặc tính sinh sản nhanh, dễ lây lan và gây ngứa ngáy dữ dội, bệnh có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, gây suy giảm sức khỏe, suy nhược thần kinh và tăng nguy cơ bùng phát thành ổ dịch. Thường xuyên gãi lên vùng da tổn thương có thể gây biến chứng ghẻ nhiễm khuẩnBên cạnh đó, bệnh ghẻ đơn thuần không được điều trị có thể diễn tiến thành các thể ghẻ nặng và làm phát sinh các biến chứng nặng nề như:
Thời gian điều trị kéo dài đồng nghĩa với nguy cơ lây nhiễm càng cao. Vì vậy khi được chẩn đoán bệnh, bạn cần điều trị theo phác đồ được bác sĩ chỉ định nhằm hạn chế nguy cơ kháng thuốc. Các biện pháp chẩn đoán bệnh ghẻĐể chẩn đoán bệnh ghẻ, bác sĩ sẽ quan sát biểu hiện lâm sàng, thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán phân biệt trong trường hợp tổn thương da không đặc hiệu. 1. Chẩn đoán lâm sàngChẩn đoán lâm sàng dựa vào dịch tễ học (người xung quanh đều mắc bệnh), thời gian ủ bệnh 2 – 6 tuần nếu nhiễm lần đầu và 1 – 3 ngày trong trường hợp tái nhiễm. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ quan sát triệu chứng thực thể và triệu chứng cơ năng. Quan sát tổn thương thực thể là chẩn đoán ưu tiên đối với các trường hợp nghi ngờ bị ghẻTriệu chứng thực thể:
Triệu chứng cơ năng:
Vị trí thương tổn:
Triệu chứng của ghẻ Na Uy (hay còn gọi là ghẻ tăng sừng):
2. Chẩn đoán cận lâm sàngSau khi quan sát triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp chẩn đoán cận lâm sàng như: Ngoài quan sát triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ đề nghị sinh thiết da, cạo rãnh ghẻ,…
3. Chẩn đoán phân biệtỞ những trường hợp có tổn thương không đặc hiệu, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt với những bệnh da liễu sau:
Điều trị bệnh ghẻ nướcGhẻ nước có khả năng lây truyền cao, ngứa dai dẳng và dễ gây biến chứng. Vì vậy sau quá trình chẩn đoán, bạn nên tiến hành điều trị theo phác đồ được bác sĩ chỉ định. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc bởi tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ kháng trị và bội nhiễm da. 1. Nguyên tắc điều trị
2. Điều trị cụ thểCác biện pháp điều trị được chỉ định tùy thuộc vào mức độ của bệnh, tuổi của bệnh nhân, khả năng đáp ứng và một số yếu tố khác. Thuốc trị ghẻ được chỉ định phụ thuộc vào triệu chứng, độ tuổi và khả năng đáp ứng– Điều trị nguyên nhân: Bao gồm việc sử dụng các loại thuốc nhằm tiêu diệt ký sinh trùng Sarcoptes scabiei, như:
– Điều trị triệu chứng: Bao gồm các loại thuốc có tác dụng giảm ngứa, ngứa sau ghẻ và giảm viêm.
– Điều trị biến chứng: Điều trị cho các trường hợp có bội nhiễm, chàm hóa, chàm hóa bội nhiễm và ghẻ nặng kháng trị.
Phòng ngừa bệnh ghẻ bằng cách nào?Ghẻ là bệnh da liễu có nguy cơ lây nhiễm cao. Do đó sau khi điều trị, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa ghẻ ngứa sau:
Bệnh ghẻ là tình trạng da liễu phổ biến, gặp ở nhiều đối tượng khác nhau và có khả năng lây nhiễm cao. Chính vì vậy khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường, bạn nên chủ động thăm khám nhằm ngăn ngừa biến chứng và để tránh lây nhiễm cho người khác.
Ngày Cập nhật 23/06/2022 |